Lá lốt tiếng Anh là gì?

Lá lốt tiếng Anh là gì? Lá lốt trong tiếng Anh được gọi là “betel leaves” /ˈbiːtəl li:vs/.

Lá lốt là một loại lá có nguồn gốc từ cây bốp, thông thường được sử dụng trong ẩm thực Đông Nam Á, đặc biệt là ở Việt Nam.  Lá lốt có mùi thơm đặc trưng và độc đáo, và khi được nướng hoặc nấu chín, nó thêm hương vị đặc biệt cho thực phẩm. Bên cạnh việc sử dụng trong ẩm thực, lá lốt cũng được truyền thống trong việc làm thuốc truyền thống và trong một số nghiên cứu y học truyền thống.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Lá lốt” và nghĩa tiếng Việt

  • Wrapping (n): Cách bọc, cách gói
  • Aromatic (adj): Thơm, hương thơm
  • Flavorful (adj): Đầy hương vị
  • Chewing (n): Việc nhai, cắn
  • Herb (n): Cây thuốc, cây dược liệu
  • Culinary (adj): Liên quan đến ẩm thực
  • Traditional (adj): Truyền thống
  • Cuisine (n): Nghệ thuật nấu ăn, ẩm thực
  • Spice (n): Gia vị
  • Herbal remedy (n): Biện pháp trị liệu từ cây thuốc
  • Aroma (n): Hương thơm
  • Harvesting (v): Thu hoạch
  • Medicinal (adj): Có tính dược học
  • Cultural (adj): Liên quan đến văn hóa

Các mẫu câu với từ “betel leaves” có nghĩa “Lá lốt” và dịch sang tiếng Việt

  • Betel leaves are commonly used in Vietnamese cuisine to wrap flavorful ingredients. (Lá lốt thường được sử dụng trong ẩm thực Việt Nam để bọc các nguyên liệu đầy hương vị.)
  • Have you ever tried a dish with betel leaves before? (Bạn đã từng thử món ăn sử dụng lá lốt chưa?)
  • If you add some aromatic herbs to the betel leaves, the flavor will be even more delightful. (Nếu bạn thêm một số loại thảo mộc thơm vào lá lốt, hương vị sẽ càng thêm ngon.)
  • Please wash and prepare the betel leaves for tonight’s dinner. (Vui lòng rửa sạch và chuẩn bị lá lốt cho bữa tối tối nay.)
  • The dish with betel leaves that I had at the restaurant was absolutely delicious! (Món ăn có lá lốt mà tôi ăn ở nhà hàng thật sự ngon!)
  • Betel leaves are more commonly used in Vietnamese cuisine than in Thai cuisine. (Lá lốt thường được sử dụng nhiều hơn trong ẩm thực Việt Nam so với ẩm thực Thái Lan.)
  • Last week, I bought fresh betel leaves from the market for a special occasion. (Tuần trước, tôi đã mua lá lốt tươi từ chợ cho một dịp đặc biệt.)
  • Tomorrow, we will experiment with different recipes using betel leaves. (Ngày mai, chúng ta sẽ thử nghiệm các công thức khác nhau sử dụng lá lốt.)
  • Betel leaves are known for their unique aroma and are often used to enhance the taste of dishes. (Lá lốt nổi tiếng với hương thơm độc đáo và thường được sử dụng để tăng cường hương vị của món ăn.)
  • The betel leaves in my garden have grown beautifully this year. (Những lá lốt trong vườn nhà tôi đã phát triển đẹp mắt trong năm nay.)

Xem thêm:

Nước mía tiếng Anh là gì?

Nước mía tiếng Anh là gì? Nước mía trong tiếng Anh được gọi là “sugarcane juice” /ˈʃʊɡərˌkeɪn dʒuːs/.

Nước mía là nước được làm từ củ mía đường bằng cách ép hoặc xay nát củ mía để lấy nước từ thịt của nó. Nước mía thường có vị ngọt tự nhiên và thường được dùng để làm nước uống giải khát hoặc món tráng miệng. Nó phổ biến trong nhiều nước trên khắp thế giới và được coi là một loại nước uống mát lạnh và ngon miệng, đặc biệt trong các ngày nóng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nước mía” và nghĩa tiếng Việt

  • Refreshing (adj) – Thơm mát
  • Sweet (adj) – Ngọt
  • Beverage (n) – Đồ uống
  • Cane (n) – Cây mía
  • Tropical (adj) – Thuộc về nhiệt đới
  • Natural (adj) – Tự nhiên
  • Sip (v) – Hít từ từ
  • Extract (v) – Trích xuất
  • Thirst-quenching (adj) – Dập tắt khát nước
  • Frothy (adj) – Bong bóng
  • Vendor (n) – Người bán hàng rong
  • Cultivate (v) – Canh tác, trồng trọt
  • Taste (n) – Vị
  • Glass (n) – Ly (đựng nước mía)

Các mẫu câu với từ “sugarcane juice” có nghĩa “Nước mía” và dịch sang tiếng Việt

  • She ordered a glass of sugarcane juice from the street vendor and enjoyed its sweet and refreshing taste. (Cô ấy đặt một ly nước mía từ người bán đường và thưởng thức hương vị ngọt ngào và thơm mát của nó.)
  • If you visit the tropics, make sure to try some freshly squeezed sugarcane juice for a taste of local culture. (Nếu bạn đến vùng nhiệt đới, hãy chắc chắn thử một ít nước mía tươi vắt để trải nghiệm văn hóa địa phương.)
  • Would you like to have some sugarcane juice with your meal? (Bạn muốn uống một ít nước mía cùng bữa ăn không?)
  • Please squeeze the fresh sugarcane juice for the party. (Xin hãy vắt nước mía tươi cho buổi tiệc.)
  • Sugarcane juice is more popular in tropical regions than in colder climates. (Nước mía phổ biến hơn ở các vùng nhiệt đới so với các khu vực lạnh hơn.)
  • Unfortunately, they were out of fresh sugarcane juice at the market today. (Thật không may, hôm nay tại chợ không còn nước mía tươi nữa.)
  • The frothy top layer of freshly squeezed sugarcane juice is a delight to the senses. (Lớp bọt bong bóng ở phía trên của nước mía tươi vắt thật sự làm cho các giác quan thích thú.)
  • In my opinion, a hot summer day is best enjoyed with a chilled glass of sugarcane juice. (Theo ý kiến của tôi, một ngày hè nóng bức được thưởng thức tốt nhất với một ly nước mía lạnh.)
  • Since I had some fresh sugarcane juice, I decided to make a sugarcane juice cocktail for the party. (Vì tôi có một ít nước mía tươi, nên tôi quyết định làm một loại cocktail từ nước mía cho buổi tiệc.)
  • Could you please bring me a glass of sugarcane juice? (Bạn có thể mang cho tôi một ly nước mía không?)

Xem thêm:

Quả mướp tiếng Anh là gì?

Quả mướp tiếng Anh là gì? Quả mướp trong tiếng Anh được gọi là “luffa” /ˈləfə/.

Quả mướp, còn gọi là bí đao hoặc bí xanh, là một loại thực vật có hoa thuộc họ Bầu bí, được M.Roem mô tả khoa học lần đầu vào năm 1846. Mướp có nguồn gốc bản địa ở khu vực Đông Nam Á và Nam Á, nhưng cũng có dẫn xuất từ Tây Phi theo một số quan điểm.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Quả mướp” và nghĩa tiếng Việt

  • Fruit (n) – Quả
  • Vegetable (n) – Rau (từ chung)
  • Sweet (adj) – Ngọt
  • Green (adj) – Màu xanh
  • Soup (n) – Canh
  • Stir-fry (v) – Xào
  • Hollow (adj) – Có rỗ
  • White flesh (n) – Thịt màu trắng
  • Nutritious (adj) – Bổ dưỡng
  • Crispy (adj) – Giòn
  • Cooking (n) – Nấu ăn
  • Edible seeds (n) – Hạt ăn được
  • Vegetarian (adj) – Thuộc về chế độ ăn chay
  • Culinary (adj) – Liên quan đến nấu ăn

Các mẫu câu với từ “luffa” có nghĩa “Quả mướp” và dịch sang tiếng Việt

  • She grew some fresh luffa in her garden this summer. (Cô ấy trồng một ít quả mướp tươi trong vườn của mình mùa hè này.)
  • If you slice the luffa thinly, it will be perfect for stir-frying. (Nếu bạn cắt mỏng quả mướp, nó sẽ rất thích hợp cho việc xào.)
  • Have you ever tried cooking with luffa before? (Bạn đã từng nấu ăn với quả mướp chưa?)
  • Please peel the luffa before adding it to the soup. (Xin hãy bóc vỏ quả mướp trước khi cho vào nồi canh.)
  • Luffa is more commonly used in Asian cuisine compared to Western cuisine. (Quả mướp thường được sử dụng phổ biến hơn trong ẩm thực châu Á so với ẩm thực phương Tây.)
  • I couldn’t find any fresh luffa at the market today. (Hôm nay tôi không thấy có quả mướp tươi nào ở chợ.)
  • The skin of luffa is often peeled to reveal the white flesh inside. (Vỏ của quả mướp thường được bóc để lộ thịt màu trắng bên trong.)
  • In my opinion, a stir-fry with fresh luffa is both delicious and healthy. (Theo ý kiến của tôi, món xào với quả mướp tươi ngon và bổ dưỡng.)
  • Since I had some fresh luffa, I decided to make a luffa and shrimp stir-fry for dinner. (Vì tôi có một ít quả mướp tươi, nên tôi quyết định làm món xào mướp tươi với tôm cho bữa tối.)
  • Could you please pass me the plate of sliced luffa? (Bạn có thể đưa tôi đĩa quả mướp đã cắt lát không?)

Xem thêm:

Củ kiệu tiếng Anh là gì?

Củ kiệu tiếng Anh là gì? Củ kiệu trong tiếng Anh được gọi là “Chinese onion” /ʧaɪˈniz ˈʌnjən/.

Củ kiệu, còn gọi là chinese onion hoặc allium chinense, là một loại cây thuộc họ Amaryllidaceae. Điểm nổi bật của củ kiệu là phần đầu của nó, có màu trắng sáng và thường có kích thước lớn và hơi tròn. Cây củ kiệu thường có chiều dài từ 15cm đến 35cm, với phần củ phát triển dưới lòng đất, có chiều dài thường khoảng 3cm đến 5cm.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Củ kiệu” và nghĩa tiếng Việt

  • Root vegetable (n) – Rau củ
  • Tuber (n) – Củ
  • Crisp (adj) – Giòn
  • Sweet (adj) – Ngọt
  • Round (adj) – Tròn
  • Crunchy (adj) – Giòn
  • White flesh (n) – Thịt trắng
  • Edible (adj) – Có thể ăn được
  • Raw (adj) – Sống
  • Salad (n) – Món salad
  • Cook (v) – Nấu
  • Refreshing (adj) – Thơm mát
  • Nutrient-rich (adj) – Rich in dưỡng chất

Các mẫu câu với từ “Chinese onion” có nghĩa “Củ kiệu” và dịch sang tiếng Việt

  • She planted some fresh Chinese onion in her garden last spring. (Cô ấy trồng một ít củ kiệu tươi vào vườn của mình mùa xuân năm ngoái.)
  • If you slice the Chinese onion thinly, it will add a mild flavor to your dish. (Nếu bạn cắt mỏng củ kiệu, nó sẽ thêm hương vị nhẹ vào món ăn của bạn.)
  • Have you ever cooked with Chinese onion before? (Bạn đã từng nấu ăn với củ kiệu chưa?)
  • Please wash the Chinese onion thoroughly before using it in the salad. (Xin hãy rửa sạch củ kiệu trước khi sử dụng vào món salad.)
  • Chinese onion has a milder flavor compared to regular onions. (Củ kiệu có hương vị nhẹ hơn so với hành thông thường.)
  • I couldn’t find any fresh Chinese onion at the market today. (Hôm nay tôi không thấy có củ kiệu tươi nào ở chợ.)
  • The bulbs of Chinese onion are typically round and white, with green stalks. (Củ của củ kiệu thường có hình tròn và màu trắng, có thân màu xanh.)
  • In my opinion, a stir-fry with fresh Chinese onion is delicious and aromatic. (Theo ý kiến của tôi, món xào với củ kiệu tươi ngon và thơm ngon.)
  • Since I had some fresh Chinese onion, I decided to make a Chinese onion omelette for breakfast. (Vì tôi có một ít củ kiệu tươi, nên tôi quyết định làm món bánh mì trứng với củ kiệu cho bữa sáng.)
  • Could you please pass me the dish of sliced Chinese onion? (Bạn có thể đưa tôi đĩa củ kiệu đã cắt mỏng không?)

Xem thêm:

Đậu đũa tiếng Anh là gì?

Đậu đũa tiếng Anh là gì? Đậu đũa trong tiếng Anh được gọi là “string beans” /strɪŋ biːnz/.

Đậu đũa là một loại rau xanh phổ biến trong ẩm thực nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam. Đậu đũa thường được thu hoạch khi còn trẻ và non, có hình dáng dài và mỏng, thường màu xanh. Loại rau này thường được sử dụng trong nhiều món ăn, bao gồm xào, luộc, hấp, hoặc dùng trong món salad. Đậu đũa có hương vị tươi ngon và giàu chất dinh dưỡng, đặc biệt là các loại vitamin và khoáng chất.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Đậu đũa” và nghĩa tiếng Việt

  • Vegetable (n) – Rau (từ chung)
  • Edible (adj) – Có thể ăn được
  • Harvest (v) – Thu hoạch
  • Crisp (adj) – Giòn
  • Tender (adj) – Mềm mại
  • Young (adj) – Trẻ non
  • Green (adj) – Màu xanh
  • Stalk (n) – Thân cây (đậu đũa)
  • Sliced (adj) – Cắt lát
  • Delicious (adj) – Ngon miệng
  • Nutritious (adj) – Bổ dưỡng
  • Culinary (adj) – Liên quan đến nấu ăn
  • Stir-fry (v) – Xào
  • Season (v) – Gia vị

Các mẫu câu với từ “string beans” có nghĩa “Đậu đũa” và dịch sang tiếng Việt

  • She harvested some fresh string beans from her garden for dinner. (Cô ấy thu hoạch một ít đậu đũa tươi ngon từ vườn để làm bữa tối.)
  • If you overcook string beans, they will become mushy and lose their crunch. (Nếu bạn nấu đậu đũa quá lâu, chúng sẽ trở nên nhão và mất đi sự giòn ngon.)
  • Have you ever tried stir-fried string beans in black bean sauce? (Bạn đã từng thử đậu đũa xào nước tương đen chưa?)
  • Please wash the string beans thoroughly before cooking them. (Xin hãy rửa sạch đậu đũa trước khi nấu.)
  • String beans are easier to grow than some other vegetables in the garden. (Đậu đũa dễ trồng hơn một số loại rau khác trong vườn.)
  • I couldn’t find any fresh string beans at the grocery store today. (Hôm nay tôi không tìm thấy đậu đũa tươi nào tại cửa hàng thực phẩm.)
  • The pods of string beans are typically long, slender, and green. (Vỏ của đậu đũa thường dài, thon, và màu xanh.)
  • In my opinion, a stir-fry with garlic and string beans is a simple yet delicious dish. (Theo ý kiến của tôi, món xào với tỏi và đậu đũa là một món ăn đơn giản nhưng ngon miệng.)
  • Since I had some fresh string beans, I decided to make a vegetable medley for dinner. (Vì tôi có một ít đậu đũa tươi, nên tôi quyết định làm một món rau xào hỗn hợp cho bữa tối.)
  • Could you please pass me the bowl of string beans? (Bạn có thể đưa tôi bát đậu đũa không?)

Xem thêm:

Rong biển tiếng Anh là gì?

Rong biển tiếng Anh là gì? Rong biển trong tiếng Anh được gọi là “seaweed” /ˈsiːwiːd/.

Rong biển là một loại thực phẩm được lấy từ dưới đáy biển và thường được sử dụng trong ẩm thực. Rong biển có nhiều loài khác nhau và có thể dùng trong nhiều món ăn, đặc biệt phổ biến trong nền ẩm thực Nhật Bản. Rong biển chứa nhiều dưỡng chất và khoáng chất có lợi cho sức khỏe, bao gồm iodine (iốt), canxi, và sắt. Nó có hương vị đa dạng từ ngọt đến mặn, và có thể được sử dụng trong sushi, mì, nước súp, và nhiều món khác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Rong biển” và nghĩa tiếng Việt

  • Nori (n) – Loại rong biển Nhật Bản thường dùng cho sushi
  • Kelp (n) – Rong biển nâu
  • Edible (adj) – Có thể ăn được
  • Sushi (n) – Sushi
  • Salad (n) – Món salad
  • Umami (adj) – Mùi vị thơm ngon
  • Dried (adj) – Khô
  • Harvest (v) – Thu hoạch
  • Nutrient-rich (adj) – Nhiều dưỡng chất
  • Crispy (adj) – Giòn
  • Cuisine (n) – Ẩm thực
  • Flavor (n) – Hương vị
  • Sulfuric (adj) – Có chứa lưu huỳnh
  • Snack (n) – Món ăn vặt

Các mẫu câu với từ “seaweed” có nghĩa “Rong biển” và dịch sang tiếng Việt

  • He found some dried seaweed at the market and decided to make sushi rolls. (Anh ấy tìm thấy một ít rong biển khô tại chợ và quyết định làm cuốn sushi.)
  • If you soak the seaweed in water, it will become soft and ready to use. (Nếu bạn ngâm rong biển trong nước, nó sẽ trở nên mềm và sẵn sàng để sử dụng.)
  • Have you ever tried a dish with seaweed in it? (Bạn đã từng thử món ăn có rong biển chưa?)
  • Please pass me the plate of seaweed salad. (Xin hãy đưa tôi đĩa món salad rong biển.)
  • Seaweed has a unique umami flavor that sets it apart from other ingredients. (Rong biển có hương vị umami độc đáo, làm cho nó khác biệt với các thành phần khác.)
  • I couldn’t find any fresh seaweed at the store today. (Hôm nay tôi không thấy có rong biển tươi nào ở cửa hàng.)
  • The sheets of seaweed used for sushi are usually dark green and shiny. (Những tờ rong biển được dùng cho sushi thường có màu xanh đậm và bóng.)
  • In my opinion, a bowl of miso soup with seaweed is comforting and delicious. (Theo ý kiến của tôi, một bát canh miso với rong biển thật là ấm lòng và ngon miệng.)
  • Since I had some fresh seaweed, I decided to make a seaweed wrap for lunch. (Vì tôi có một ít rong biển tươi, nên tôi quyết định làm một cuốn bánh mì cuốn rong biển cho bữa trưa.)
  • Could you please bring me a package of roasted seaweed snacks? (Bạn có thể mang cho tôi một gói món ăn vặt rong biển nướng không?)

Xem thêm:

Rau má tiếng Anh là gì?

Rau má tiếng Anh là gì? Rau má trong tiếng Anh được gọi là “pennywort” /ˈpɛniˌwɜrt/.

Rau má là loại cây thảo dược và thường được sử dụng trong ẩm thực và y học dân gian. Tên khoa học của rau má là Centella asiatica. Rau má có lá tròn mập, màu xanh tươi, và thường được sử dụng để làm món salad, nước uống, hoặc được đun chín để làm các món ăn khác. Rau má cũng được cho là có nhiều lợi ích cho sức khỏe, được sử dụng trong y học dân gian truyền thống cho mục đích chữa lành và cải thiện trí não.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Rau má” và nghĩa tiếng Việt

  • Centella asiatica (n) – Tên khoa học của rau má
  • Leaf (n) – Lá
  • Green (adj) – Màu xanh
  • Round (adj) – Hình tròn
  • Edible (adj) – Có thể ăn được
  • Salad (n) – Món salad
  • Medicinal (adj) – Có tính dược liệu
  • Bitter (adj) – Đắng
  • Culinary (adj) – Liên quan đến nấu ăn
  • Health (n) – Sức khỏe
  • Traditional (adj) – Truyền thống
  • Brain-boosting (adj) – Tăng cường trí não
  • Nutrient-rich (adj) – Rich in dưỡng chất
  • Infusion (n) – Chất ngâm

Các mẫu câu với từ “pennywort” có nghĩa “Rau má” và dịch sang tiếng Việt

  • She gathered some fresh pennywort from the garden for her salad. (Cô ấy hái một ít rau má tươi ngon từ vườn cho món salad của mình.)
  • If you add pennywort to your smoothie, it will boost its nutritional value. (Nếu bạn thêm rau má vào sinh tố, nó sẽ tăng giá trị dinh dưỡng.)
  • Have you ever tried pennywort in your cooking? (Bạn đã từng thử rau má trong nấu ăn của mình chưa?)
  • Please rinse the pennywort thoroughly before using it in the salad. (Xin hãy rửa sạch rau má trước khi sử dụng vào món salad.)
  • Pennywort is more commonly used in Asian cuisine than in Western dishes. (Rau má thường được sử dụng nhiều hơn trong ẩm thực Á Đông so với các món ăn phương Tây.)
  • I couldn’t find any fresh pennywort at the market today. (Hôm nay tôi không thấy có rau má tươi nào tại chợ.)
  • The leaves of pennywort are small and round, and they have a slightly bitter taste. (Lá của rau má nhỏ và hình tròn, và chúng có một hương vị hơi đắng.)
  • In my opinion, a soup with fresh pennywort is quite refreshing. (Theo ý kiến của tôi, một món súp với rau má tươi khá là thơm ngon.)
  • Since I had some fresh pennywort, I decided to make a healthy pennywort juice. (Vì tôi có một ít rau má tươi, nên tôi quyết định làm nước rau má bổ dưỡng.)
  • Could you please pass me the dish of pennywort salad? (Bạn có thể đưa tôi đĩa món salad rau má không?)

Xem thêm:

Rau mồng tơi tiếng Anh là gì?

Rau mồng tơi tiếng Anh là gì? Rau mồng tơi trong tiếng Anh được gọi là “malabar spinach” /ˈmæləˌbɑr ˈspɪnɪʃ/.

Mồng tơi là một loài cây dây leo, có thân mập và có nhiều nhầy, thường sống trong vòng một hoặc hai năm. Lá của cây mồng tơi dày, hình tim, thường mọc xen kẽ, có cuống riêng. Hoa của nó nở thành các bông nhỏ nằm ở kẽ lá, có thể có màu trắng hoặc tím đỏ nhạt. Quả của cây mồng tơi nhỏ, hình cầu hoặc hình trứng, thường có chiều dài khoảng 5–6 mm và ban đầu có màu xanh, sau đó chuyển sang màu tím đen hoặc trắng khi chín.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Rau mồng tơi” và nghĩa tiếng Việt

  • Leafy green (adj) – Xanh lá cây
  • Vine (n) – Cây leo
  • Tendril (n) – Lá cuốn cuộn
  • Thick (adj) – Dày
  • Heart-shaped (adj) – Hình trái tim
  • Alternate (adj) – Xen kẽ
  • Stem (n) – Thân cây
  • Cluster (n) – Cụm
  • Flower (n) – Hoa
  • White (adj) – Màu trắng
  • Purple (adj) – Màu tím đỏ nhạt
  • Fruit (n) – Quả
  • Round (adj) – Hình cầu
  • Edible (adj) – Có thể ăn được

Các mẫu câu với từ “malabar spinach” có nghĩa “Rau mồng tơi” và dịch sang tiếng Việt

  • She planted some malabar spinach in her garden last spring. (Cô ấy trồng một ít rau mồng tơi trong vườn của mình mùa xuân năm ngoái.)
  • If you cook malabar spinach properly, it can be a tasty addition to your meal. (Nếu bạn nấu rau mồng tơi đúng cách, nó có thể là món ngon bổ sung trong bữa ăn của bạn.)
  • Have you ever tried malabar spinach in your cooking? (Bạn đã từng thử rau mồng tơi trong bữa ăn của mình chưa?)
  • Please wash the malabar spinach thoroughly before using it. (Xin hãy rửa sạch rau mồng tơi trước khi sử dụng.)
  • Malabar spinach is more heat-tolerant than regular spinach. (Rau mồng tơi chịu nhiệt tốt hơn so với bông cải xanh thông thường.)
  • I can’t find any malabar spinach at the grocery store today. (Hôm nay tôi không tìm thấy rau mồng tơi nào ở cửa hàng thực phẩm.)
  • The leaves of malabar spinach are thick and glossy, and they have a mild flavor. (Lá của rau mồng tơi dày và bóng, và chúng có hương vị nhẹ nhàng.)
  • In my opinion, a salad with fresh malabar spinach is delicious. (Theo ý kiến của tôi, một món salad với rau mồng tơi tươi ngon.)
  • Since I had some fresh malabar spinach, I decided to make a stir-fry for dinner. (Vì tôi có một ít rau mồng tơi tươi, nên tôi quyết định làm món xào cho bữa tối.)
  • Could you pass me the plate of malabar spinach, please? (Bạn có thể đưa tôi đĩa rau mồng tơi không?)

Xem thêm:

Rau mùi tiếng Anh là gì?

Rau mùi tiếng Anh là gì? Rau mùi trong tiếng Anh được gọi là “coriander” /ˌkɒr.iˈændər/.

Rau mùi là một loại cây thảo có lá mọc xanh tươi và mùi thơm đặc trưng. Rau mùi được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn trên khắp thế giới và là một thành phần quan trọng trong nhiều món ăn, gia vị, và salad. Lá rau ngò thường được dùng để làm gia vị hoặc trang trí món ăn, trong khi hạt rau cũng được sử dụng trong nhiều món ăn và gia vị.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Rau mùi” và nghĩa tiếng Việt

  • Herb (n) – Cây thảo
  • Fresh (adj) – Tươi
  • Green (adj) – Màu xanh
  • Flavor (n) – Hương vị
  • Garnish (v/n) – Trang trí/Thành phần trang trí
  • Chopped (adj) – Cắt nhỏ
  • Aromatic (adj) – Thơm ngon
  • Culinary (adj) – Liên quan đến ẩm thực
  • Leaf (n) – Lá
  • Cooking (n) – Việc nấu nước
  • Sprig (n) – Cành
  • Italian parsley (n) – Rau mùi Ý
  • Curly parsley (n) – Rau mùi xoắn
  • Parsley tea (n) – Trà rau mùi

Các mẫu câu với từ “coriander” có nghĩa “Rau mùi” và dịch sang tiếng Việt

  • Coriander adds a delightful freshness to salads. (Rau mùi thêm sự tươi ngon cho các món salad.)
  • Do you use coriander in your homemade salsa? (Bạn có sử dụng rau mùi trong số sa-lsa tự làm của bạn không?)
  • If you don’t like the taste of coriander, you can substitute it with parsley. (Nếu bạn không thích vị của rau mùi, bạn có thể thay thế bằng rau mùi Ý.)
  • Chop the coriander finely before sprinkling it on the dish. (Hắc rau mùi thành từng mảnh nhỏ trước khi rải lên món ăn.)
  • Wow, the aroma of fresh coriander is amazing! (Ồ, hương thơm của rau mùi tươi ngon đến kỳ diệu!)
  • Coriander has a more intense flavor than basil. (Rau mùi có hương vị mạnh mẽ hơn rau húng.)
  • While I was cooking, I realized I had run out of coriander. (Trong lúc tôi đang nấu ăn, tôi nhận ra mình đã hết rau mùi.)
  • Can you please pick up some fresh coriander from the store? (Bạn có thể mua một ít rau mùi tươi từ cửa hàng không?)
  • If you want to enhance the flavor, garnish with coriander leaves. (Nếu bạn muốn tăng hương vị, trang trí bằng lá rau mùi.)
  • In my opinion, coriander is an essential herb in many Asian dishes. (Theo ý kiến của tôi, rau mùi là một loại thảo mộc quan trọng trong nhiều món ăn Á.)

Xem thêm:

Rau răm tiếng Anh là gì?

Rau răm tiếng Anh là gì? Rau răm trong tiếng Anh được gọi là “laksa leaves” /ˈlaksə liːvz/.

Rau răm là một loại cây thảo mọc dại, có lá mọc xanh tươi và mùi thơm đặc trưng. Cả lá và hạt của cây rau răm đều được sử dụng trong nấu ăn và nấu nước, đặc biệt trong ẩm thực Đông Nam Á. Lá rau răm thường được sử dụng để làm gia vị hoặc trang trí các món ăn như bún riêu cua, phở, và nhiều món ăn khác. Hạt rau răm, còn gọi là hạt mùi, có hương vị đặc trưng và thường được sử dụng trong các món ăn và gia vị.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Rau răm” và nghĩa tiếng Việt

  • Herb (n) – Cây thảo
  • Aromatic (adj) – Thơm ngon
  • Leaves (n) – Lá
  • Culinary (adj) – Liên quan đến ẩm thực
  • Flavorful (adj) – Hương vị độc đáo
  • Spice (n) – Gia vị
  • Cooking (n) – Việc nấu nước
  • Cuisine (n) – Nấu ăn
  • Cilantro seeds (n) – Hạt rau răm
  • Aromatherapy (n) – Thực hành liệu pháp
  • Fresh (adj) – Tươi
  • Garnish (v) – Trang trí
  • Pungent (adj) – Cay nồng
  • Seasoning (n) – Gia vị

Các mẫu câu với từ “laksa leaves” có nghĩa “Rau răm” và dịch sang tiếng Việt

  • Laksa leaves add a distinctive flavor to Southeast Asian dishes. (Rau răm thêm hương vị độc đáo vào các món ăn Đông Nam Á.)
  • Have you ever used laksa leaves as a garnish for laksa soup? (Bạn đã từng sử dụng rau răm để trang trí cho mì laksa chưa?)
  • If you enjoy spicy food, you’ll love laksa leaves in your curry. (Nếu bạn thích đồ ăn cay, bạn sẽ thích rau răm trong món cà ri của bạn.)
  • Chop the laksa leaves finely before adding them to the salad. (Hắc rau răm thành mịn trước khi thêm vào món salad.)
  • These laksa leaves are so fragrant and fresh! (Những bụi rau răm thơm mùi và tươi ngon quá!)
  • Laksa leaves are more pungent than cilantro. (Rau răm cay nồng hơn rau răm.)
  • While I was cooking a Thai curry, I realized I had run out of laksa leaves. (Trong lúc tôi đang nấu một món cà ri Thái, tôi nhận ra mình đã hết rau răm.)
  • Could you please pick up some laksa leaves from the market for tonight’s dinner? (Bạn có thể mua một ít rau răm từ chợ cho bữa tối tối nay không?)
  • If you want to enhance the aroma of the dish, consider adding laksa leaves. (Nếu bạn muốn tăng hương thơm của món ăn, hãy xem xét thêm rau răm.)
  • In my opinion, laksa leaves are an essential ingredient in laksa soup. (Theo ý kiến của tôi, rau răm là một thành phần quan trọng trong mì laksa.)

Xem thêm: