Bột chiên tiếng Anh là gì?

Bột chiên tiếng Anh là gì? Bột chiên trong tiếng Anh được gọi là “fried dough” /fraɪd doʊ/.

Bột chiên là một loại món ăn truyền thống trong nhiều nền văn hóa, thường được làm từ bột mỳ và nước, sau đó chiên trong dầu ăn cho đến khi nó có màu nâu và giòn. Món này cũng được gọi là “quẩy” ở Việt Nam và nhiều nơi khác.

Bột chiên thường được làm ở nhà hoặc được bán tại các cửa hàng đường phố, quán ăn, và tiệm bánh trên khắp thế giới và là một món ăn ngon miệng và phổ biến trong các bữa ăn sáng hoặc làm món tráng miệng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bột chiên” và nghĩa tiếng Việt

  • Donut (n) – Bánh rán
  • Pastry (n) – Bánh ngọt
  • Deep-fried (adj) – Chiên nước dầu
  • Cruller (n) – Bánh vòng chiên
  • Beignet (n) – Bánh xốt
  • Churro (n) – Bánh que
  • Sugary (adj) – Ngọt ngào
  • Crispy (adj) – Giòn tan
  • Doughnut hole (n) – Bánh rán bé nhỏ (phần giữa)
  • Powdered sugar (n) – Đường bột
  • Cinnamon sugar (n) – Đường quế
  • Glaze (n) – Sương mù
  • Syrup (n) – Siro
  • Treat (n) – Món ngon (thường làm món thưởng thức)

Các mẫu câu với từ “fried dough” có nghĩa “Bột chiên” và dịch sang tiếng Việt

  • I bought some delicious fried dough from the street vendor this morning. (Tôi đã mua một ít bột chiên ngon từ người bán đường sá sáng nay.)
  • Have you ever tried fried dough with cinnamon sugar on top? (Bạn đã từng thử bột chiên với đường quế chưa?)
  • If you visit the fair, you must try the famous fried dough they sell there. (Nếu bạn đến hội chợ, bạn phải thử bột chiên nổi tiếng mà họ bán ở đó.)
  • Wow, this freshly made fried dough is so crispy and delicious! (Ôi, bột chiên vừa làm này thật giòn và ngon!)
  • Pass me some powdered sugar to sprinkle on the fried dough. (Đưa tôi một ít đường bột để rắc lên bột chiên.)
  • Fried dough is often enjoyed at carnivals and fairs around the world. (Bột chiên thường được thưởng thức tại hội chợ và lễ hội trên khắp thế giới.)
  • Some people prefer fried dough with glaze, while others like it plain. (Một số người thích bột chiên với sương mù, trong khi người khác thích nó trắng.)
  • What would you do if you dropped your fried dough on the ground? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn rơi bột chiên xuống đất?)
  • The secret to making perfect fried dough is to let the dough rise before frying it. (Bí quyết để làm bột chiên hoàn hảo là để bột nở trước khi chiên.)
  • While some countries call it “fried dough,” others refer to it as “donuts” or “beignets.” (Trong khi một số quốc gia gọi nó là “bột chiên,” người khác gọi là “bánh rán” hoặc “bánh xốt.”)

Xem thêm: