Nấm linh chi tiếng Anh là gì?

Nấm linh chi tiếng Anh là gì? Nấm linh chi trong tiếng Anh được gọi là “reishi mushroom” /ˈreɪʃi ˈmʌʃruːm/ hoặc “lingzhi mushroom” /ˈliŋˌdʒi ˈmʌʃruːm/.

Nấm linh chi là một loại nấm thuộc họ Ganoderma, và có tên khoa học là Ganoderma lucidum. Loại nấm này thường được gọi là nấm linh chi do nó có nguồn gốc từ vùng Á Đông và đã được sử dụng trong thảo dược truyền thống trong nhiều thế kỷ. Nấm linh chi có hình dáng đặc biệt với một lớp vỏ màu đỏ nâu và bề mặt mịn.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nấm linh chi” và nghĩa tiếng Việt

  • Ganoderma lucidum (n): Tên khoa học của nấm linh chi
  • Medicinal (adj): Có tính dược liệu
  • Herbal remedy (n): Phương pháp chữa bệnh từ thảo dược
  • Immune system (n): Hệ thống miễn dịch
  • Traditional medicine (n): Y học cổ truyền
  • Health benefits (n): Lợi ích cho sức khỏe
  • Supplement (n): Thực phẩm bổ sung
  • Antioxidant (n): Chất chống oxy hóa
  • Adaptogen (n): Loại thảo dược giúp cơ thể thích nghi với căng thẳng
  • Natural remedy (n): Phương pháp chữa bệnh tự nhiên
  • Fungus (n): Nấm (nhóm sinh vật)
  • Herbal tea (n): Trà thảo dược
  • Dried reishi slices (n): Lát nấm linh chi khô

Các mẫu câu với từ “reishi mushroom” hoặc “lingzhi mushroom” có nghĩa “Nấm linh chi” và dịch sang tiếng Việt

  • Reishi mushroom is known for its potential health benefits. (Nấm linh chi nổi tiếng với tiềm năng lợi ích cho sức khỏe.)
  • Have you ever tried lingzhi mushroom in traditional herbal remedies? (Bạn đã từng thử nấm linh chi trong các phương pháp chữa bệnh từ thảo dược cổ truyền chưa?)
  • If you take reishi mushroom supplements regularly, it may help support your immune system. (Nếu bạn dùng thường xuyên các loại thực phẩm bổ sung từ nấm linh chi, có thể giúp hỗ trợ hệ thống miễn dịch của bạn.)
  • Brew a cup of herbal tea with dried reishi mushroom slices. (Đun một tách trà thảo dược với lát nấm linh chi khô.)
  • The antioxidant properties of reishi mushroom are truly remarkable! (Các tính chất chống oxy hóa của nấm linh chi thật sự đáng kinh ngạc!)
  • Lingzhi mushroom is often referred to as the “mushroom of immortality” in traditional Chinese medicine. (Nấm linh chi thường được gọi là “nấm bất tử” trong y học cổ truyền Trung Quốc.)
  • Last month, I purchased dried lingzhi mushroom slices for making herbal remedies. (Tháng trước, tôi đã mua lát nấm linh chi khô để làm các phương pháp chữa bệnh từ thảo dược.)
  • Tomorrow, I will try a new recipe featuring reishi mushroom as the main ingredient. (Ngày mai, tôi sẽ thử một công thức mới sử dụng nấm linh chi là thành phần chính.)
  • Reishi mushroom is an adaptogen, which means it helps the body adapt to stress and maintain balance. (Nấm linh chi là một loại thảo dược giúp cơ thể thích nghi với căng thẳng và duy trì sự cân bằng.)
  • The reishi mushroom extract in my cabinet is a natural remedy for promoting overall well-being. (Chiết xuất nấm linh chi trong tủ của tôi là một phương pháp tự nhiên để thúc đẩy sức khỏe tổng thể.)

Xem thêm:

Nấm tiếng Anh là gì?

Nấm tiếng Anh là gì? Nấm trong tiếng Anh được gọi là “mushroom” /ˈmʌʃruːm/.

Nấm là một loại sinh vật thuộc vương quốc Fungi trong ngành khoa học sinh học. Chúng thuộc một loài động vật không phải là thực vật và không có khả năng tự tổng hợp thức ăn từ ánh sáng mặt trời như cây cối. Nấm được tìm thấy ở nhiều môi trường khác nhau trên khắp thế giới và có nhiều loài khác nhau, từ loại nấm ăn được cho đến loại nấm gây hại cho sức khỏe.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nấm” và nghĩa tiếng Việt

  • Fungi (n): Nấm (nhóm sinh vật)
  • Edible (adj): Có thể ăn được
  • Toadstool (n): Nấm độc (loại nấm gây nguy hiểm cho sức khỏe)
  • Mycology (n): Khoa học nấm học
  • Spore (n): Bào tử
  • Fungus (n): Nấm (sinh vật)
  • Mushroom cap (n): Đầu nấm
  • Gill (n): Lá nấm (bên dưới nấm)
  • Truffle (n): Nấm truffle (loại nấm quý hiếm)
  • Mushroom picker (n): Người hái nấm
  • Mushrooming (adj): Liên quan đến việc hái nấm
  • Cultivate (v): Trồng trọt (nấm)
  • Mushroom soup (n): Súp nấm
  • Mushroom sauce (n): Sốt nấm

Các mẫu câu với từ “mushroom” có nghĩa “Nấm” và dịch sang tiếng Việt

  • Mushroom soup is a popular appetizer in many restaurants. (Súp nấm là món khai vị phổ biến trong nhiều nhà hàng.)
  • Do you like mushrooms on your pizza? (Bạn có thích nấm trên bánh pizza không?)
  • If you cook mushrooms for too long, they will become mushy. (Nếu bạn nấu nấm quá lâu, chúng sẽ trở nên mềm mịn.)
  • Slice the mushrooms thinly before adding them to the stir-fry. (Hãy thái mỏng nấm trước khi thêm vào món xào.)
  • The aroma of sautéed mushrooms is absolutely amazing! (Hương thơm của nấm xào thật tuyệt vời!)
  • Portobello mushrooms are larger than button mushrooms. (Nấm Portobello lớn hơn nấm trắng.)
  • Last night, I cooked a delicious mushroom risotto for dinner. (Tối qua, tôi đã nấu một đĩa risotto nấm ngon cho bữa tối.)
  • Tomorrow, I will try a new recipe featuring mushrooms as the main ingredient. (Ngày mai, tôi sẽ thử một công thức mới sử dụng nấm là thành phần chính.)
  • Mushrooms are a type of fungi that come in various shapes and sizes. (Nấm là một loại nấm mà có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau.)
  • The mushrooms in the fridge are still fresh and can be used for tomorrow’s dinner. (Nấm trong tủ lạnh vẫn tươi và có thể sử dụng cho bữa tối ngày mai.)

Xem thêm:

Giá đỗ tiếng Anh là gì?

Giá đỗ tiếng Anh là gì? Giá đỗ trong tiếng Anh được gọi là “bean sprouts” /biːn spraʊts/.

Giá đỗ là một loại rau gia vị phổ biến được trồng từ hạt đậu xanh. Sau khi hạt đậu xanh được ngâm nước và ủ ẩm, chúng sẽ nảy mọc và tạo ra giá đỗ. Giá đỗ thường có hình dạng dài và mỏng, với thân và lá non màu xanh nhạt. Chúng có vị ngọt và giòn, thường được sử dụng trong nhiều món ăn Á Đông và được thêm vào các món như phở, bún riêu cua, mì quảng và nhiều món salad khác nhau.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Giá đỗ” và nghĩa tiếng Việt

  • Edible (adj): Có thể ăn được
  • Crisp texture (n): Kết cấu giòn
  • Fresh (adj): Tươi
  • Green (adj): Xanh
  • Vegetable (n): Rau
  • Asian cuisine (n): Ẩm thực Á Đông
  • Salad ingredient (n): Thành phần cho món salad
  • Nutritious (adj): Bổ dưỡng
  • Cooking (n): Nấu nướng
  • Harvesting (n): Thu hoạch
  • Ingredient (n): Nguyên liệu
  • Healthy (adj): Sức khỏe

Các mẫu câu với từ “bean sprouts” có nghĩa “Giá đỗ” và dịch sang tiếng Việt

  • Bean sprouts add a delightful crunch to salads. (Giá đỗ tạo sự giòn ngon thú vị cho món salad.)
  • Do you like bean sprouts in your pho? (Bạn có thích giá đỗ trong phở không?)
  • If you overcook bean sprouts, they will lose their crisp texture. (Nếu bạn nấu quá lâu giá đỗ, chúng sẽ mất đi kết cấu giòn.)
  • Rinse the bean sprouts thoroughly before adding them to the stir-fry. (Hãy rửa sạch giá đỗ trước khi thêm vào món xào.)
  • These fresh bean sprouts are so crunchy and delicious! (Những giá đỗ tươi ngon này thật giòn và ngon!)
  • Bean sprouts are more commonly used in Asian cuisine than in Western dishes. (Giá đỗ thường được sử dụng nhiều hơn trong ẩm thực Á Đông so với các món ăn phương Tây.)
  • Last night, I stir-fried some bean sprouts with garlic for dinner. (Tối qua, tôi đã xào giá đỗ với tỏi để làm bữa tối.)
  • Tomorrow, I will experiment with a new recipe that features bean sprouts as the main ingredient. (Ngày mai, tôi sẽ thử một công thức mới sử dụng giá đỗ làm thành phần chính.)
  • Bean sprouts are known for their crunchy texture and are commonly used in stir-fries and soups. (Giá đỗ nổi tiếng với kết cấu giòn và thường được sử dụng trong các món xào và mì hấp.)
  • The bean sprouts in the fridge are still fresh and can be used for tomorrow’s lunch. (Giá đỗ trong tủ lạnh vẫn còn tươi và có thể sử dụng cho bữa trưa ngày mai.)

Xem thêm:

Củ cải trắng tiếng Anh là gì?

Củ cải trắng tiếng Anh là gì? Củ cải trắng trong tiếng Anh được gọi là “white radish” /waɪt ˈrædɪʃ/ hoặc “daikon radish” /ˈdaɪˌkɑn ˈrædɪʃ/.

Củ cải trắng là một loại cây thuộc họ cải củ, nó nảy mọc lá nhanh và có thể đạt độ dài trung bình từ 15cm hoặc thậm chí lớn hơn. Đặc trưng của củ cải trắng là màu sắc trắng tinh khiết. Loại cây này có nguồn gốc từ vùng Đông Nam Á và Đông Á. Trong ẩm thực phương Đông, củ cải trắng được sử dụng rộng rãi trong nhiều món ăn của nhiều nền văn hóa khác nhau, bao gồm Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản và Việt Nam.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Củ cải trắng” và nghĩa tiếng Việt

  • Root vegetable (n): Rau củ
  • Edible (adj): Có thể ăn được
  • Mild flavor (n): Vị nhạt
  • Asian cuisine (n): Ẩm thực Á Đông
  • Pickled (adj): Được ướp chua
  • Sliced (adj): Đã cắt lát
  • Ingredient (n): Nguyên liệu
  • Crisp texture (n): Kết cấu giòn
  • Raw (adj): Sống (chưa qua nấu nướng)
  • Cultivate (v): Trồng trọt
  • Harvest (v): Thu hoạch
  • Preparation (n): Chuẩn bị
  • Culinary use (n): Sử dụng trong nấu ăn

Các mẫu câu với từ “white radish” hoặc “daikon radish” có nghĩa “Củ cải trắng” và dịch sang tiếng Việt

  • White radish is a versatile vegetable used in various Asian cuisines. (Củ cải trắng là một loại rau củ đa năng được sử dụng trong nhiều nền ẩm thực Á Đông.)
  • Have you ever tasted daikon radish in Japanese dishes like sushi? (Bạn đã từng thử củ cải trắng trong các món ăn Nhật Bản như sushi chưa?)
  • If you slice daikon radish thinly, it will add a crisp texture to your salad. (Nếu bạn thái mỏng củ cải trắng, nó sẽ tạo kết cấu giòn cho món salad của bạn.)
  • Please peel and chop the white radish for the stir-fry. (Vui lòng bóc vỏ và thái củ cải trắng cho món xào.)
  • The pickled daikon radish served with sushi is so refreshing! (Củ cải trắng ướp chua kèm sushi thật sảng khoái!)
  • White radish is milder in flavor compared to red radish. (Củ cải trắng có hương vị nhạt hơn so với củ cải đỏ.)
  • Last week, I harvested fresh daikon radishes from my garden. (Tuần trước, tôi đã thu hoạch củ cải trắng tươi ngon từ vườn của mình.)
  • Tomorrow, I will try a new recipe featuring white radish as the main ingredient. (Ngày mai, tôi sẽ thử một công thức mới với củ cải trắng là thành phần chính.)
  • Daikon radish is often used to add a mild and crisp element to salads and dishes. (Củ cải trắng thường được sử dụng để thêm yếu tố vị nhạt và giòn cho các món salad và món ăn.)
  • The daikon radishes in my refrigerator are ready to be used in tonight’s dinner. (Củ cải trắng trong tủ lạnh của tôi đã sẵn sàng để sử dụng trong bữa tối tối nay.)

Xem thêm:

Đậu bắp tiếng Anh là gì?

Đậu bắp tiếng Anh là gì? Đậu bắp trong tiếng Anh được gọi là “okra” /ˈoʊkrə/.

Đậu bắp còn có các tên khác bắp còi, ở Gò Công gọi là Bắp Tây và gôm, còn được biết đến ở các quốc gia nói tiếng Anh là móng tay phụ nữ. Đây là một loài thực vật có hoa có giá trị vì quả non ăn được. Loài này là cây một năm hoặc nhiều năm, cao tới 2,5 m. Lá dài và rộng khoảng 10–20 cm, xẻ thùy chân vịt với 5–7 thùy.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Đậu bắp” và nghĩa tiếng Việt

  • Green (adj): Xanh
  • Roots (n): Rễ (đối với các loại củ)
  • Fresh (adj): Tươi (đối với rau củ mới)
  • Leafy greens (n): Rau lá xanh
  • Carrots (n): Cà rốt
  • Potatoes (n): Khoai tây
  • Spinach (n): Rau bina
  • Broccoli (n): Bông cải xanh
  • Peppers (n): Ớt
  • Cabbage (n): Bắp cải
  • Onions (n): Hành tây
  • Organic (adj): Hữu cơ
  • Peel (v): Bóc vỏ
  • Stir-fry (v): Xào

Các mẫu câu với từ “okra” có nghĩa “Đậu bắp” và dịch sang tiếng Việt

  • Okra is a versatile vegetable used in many Southern dishes. (Đậu bắp là một loại rau củ đa năng được sử dụng trong nhiều món ăn miền Nam nước Mỹ.)
  • If you cook okra with tomatoes, it will reduce its sliminess. (Nếu bạn nấu đậu bắp với cà chua, nó sẽ giảm tính nhầy nhớt.)
  • Wash and chop the okra before adding it to the stew. (Hãy rửa sạch và thái nhỏ đậu bắp trước khi thêm vào món súp.)
  • The fried okra you made is absolutely delicious! (Đậu bắp chiên mà bạn làm thật ngon!)
  • Okra is more commonly used in Southern cooking than in Northern cuisine. (Đậu bắp thường được sử dụng nhiều hơn trong nấu ăn miền Nam hơn là trong ẩm thực miền Bắc.)
  • Last night, I sautéed some okra with garlic and onions for dinner. (Tối qua, tôi đã xào đậu bắp với tỏi và hành để làm bữa tối.)
  • Tomorrow, I will experiment with a new okra recipe I found online. (Ngày mai, tôi sẽ thử nghiệm với một công thức mới về đậu bắp mà tôi tìm thấy trên mạng.)
  • Okra is known for its unique texture, which can be somewhat slimy when cooked. (Đậu bắp nổi tiếng với cấu trúc đặc biệt của nó, có thể hơi nhầy khi nấu.)
  • The okra in my garden is ready to be harvested. (Đậu bắp trong vườn của tôi đã sẵn sàng để thu hoạch.)

Xem thêm:

Lá lốt tiếng Anh là gì?

Lá lốt tiếng Anh là gì? Lá lốt trong tiếng Anh được gọi là “betel leaves” /ˈbiːtəl li:vs/.

Lá lốt là một loại lá có nguồn gốc từ cây bốp, thông thường được sử dụng trong ẩm thực Đông Nam Á, đặc biệt là ở Việt Nam.  Lá lốt có mùi thơm đặc trưng và độc đáo, và khi được nướng hoặc nấu chín, nó thêm hương vị đặc biệt cho thực phẩm. Bên cạnh việc sử dụng trong ẩm thực, lá lốt cũng được truyền thống trong việc làm thuốc truyền thống và trong một số nghiên cứu y học truyền thống.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Lá lốt” và nghĩa tiếng Việt

  • Wrapping (n): Cách bọc, cách gói
  • Aromatic (adj): Thơm, hương thơm
  • Flavorful (adj): Đầy hương vị
  • Chewing (n): Việc nhai, cắn
  • Herb (n): Cây thuốc, cây dược liệu
  • Culinary (adj): Liên quan đến ẩm thực
  • Traditional (adj): Truyền thống
  • Cuisine (n): Nghệ thuật nấu ăn, ẩm thực
  • Spice (n): Gia vị
  • Herbal remedy (n): Biện pháp trị liệu từ cây thuốc
  • Aroma (n): Hương thơm
  • Harvesting (v): Thu hoạch
  • Medicinal (adj): Có tính dược học
  • Cultural (adj): Liên quan đến văn hóa

Các mẫu câu với từ “betel leaves” có nghĩa “Lá lốt” và dịch sang tiếng Việt

  • Betel leaves are commonly used in Vietnamese cuisine to wrap flavorful ingredients. (Lá lốt thường được sử dụng trong ẩm thực Việt Nam để bọc các nguyên liệu đầy hương vị.)
  • Have you ever tried a dish with betel leaves before? (Bạn đã từng thử món ăn sử dụng lá lốt chưa?)
  • If you add some aromatic herbs to the betel leaves, the flavor will be even more delightful. (Nếu bạn thêm một số loại thảo mộc thơm vào lá lốt, hương vị sẽ càng thêm ngon.)
  • Please wash and prepare the betel leaves for tonight’s dinner. (Vui lòng rửa sạch và chuẩn bị lá lốt cho bữa tối tối nay.)
  • The dish with betel leaves that I had at the restaurant was absolutely delicious! (Món ăn có lá lốt mà tôi ăn ở nhà hàng thật sự ngon!)
  • Betel leaves are more commonly used in Vietnamese cuisine than in Thai cuisine. (Lá lốt thường được sử dụng nhiều hơn trong ẩm thực Việt Nam so với ẩm thực Thái Lan.)
  • Last week, I bought fresh betel leaves from the market for a special occasion. (Tuần trước, tôi đã mua lá lốt tươi từ chợ cho một dịp đặc biệt.)
  • Tomorrow, we will experiment with different recipes using betel leaves. (Ngày mai, chúng ta sẽ thử nghiệm các công thức khác nhau sử dụng lá lốt.)
  • Betel leaves are known for their unique aroma and are often used to enhance the taste of dishes. (Lá lốt nổi tiếng với hương thơm độc đáo và thường được sử dụng để tăng cường hương vị của món ăn.)
  • The betel leaves in my garden have grown beautifully this year. (Những lá lốt trong vườn nhà tôi đã phát triển đẹp mắt trong năm nay.)

Xem thêm:

Nước mía tiếng Anh là gì?

Nước mía tiếng Anh là gì? Nước mía trong tiếng Anh được gọi là “sugarcane juice” /ˈʃʊɡərˌkeɪn dʒuːs/.

Nước mía là nước được làm từ củ mía đường bằng cách ép hoặc xay nát củ mía để lấy nước từ thịt của nó. Nước mía thường có vị ngọt tự nhiên và thường được dùng để làm nước uống giải khát hoặc món tráng miệng. Nó phổ biến trong nhiều nước trên khắp thế giới và được coi là một loại nước uống mát lạnh và ngon miệng, đặc biệt trong các ngày nóng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nước mía” và nghĩa tiếng Việt

  • Refreshing (adj) – Thơm mát
  • Sweet (adj) – Ngọt
  • Beverage (n) – Đồ uống
  • Cane (n) – Cây mía
  • Tropical (adj) – Thuộc về nhiệt đới
  • Natural (adj) – Tự nhiên
  • Sip (v) – Hít từ từ
  • Extract (v) – Trích xuất
  • Thirst-quenching (adj) – Dập tắt khát nước
  • Frothy (adj) – Bong bóng
  • Vendor (n) – Người bán hàng rong
  • Cultivate (v) – Canh tác, trồng trọt
  • Taste (n) – Vị
  • Glass (n) – Ly (đựng nước mía)

Các mẫu câu với từ “sugarcane juice” có nghĩa “Nước mía” và dịch sang tiếng Việt

  • She ordered a glass of sugarcane juice from the street vendor and enjoyed its sweet and refreshing taste. (Cô ấy đặt một ly nước mía từ người bán đường và thưởng thức hương vị ngọt ngào và thơm mát của nó.)
  • If you visit the tropics, make sure to try some freshly squeezed sugarcane juice for a taste of local culture. (Nếu bạn đến vùng nhiệt đới, hãy chắc chắn thử một ít nước mía tươi vắt để trải nghiệm văn hóa địa phương.)
  • Would you like to have some sugarcane juice with your meal? (Bạn muốn uống một ít nước mía cùng bữa ăn không?)
  • Please squeeze the fresh sugarcane juice for the party. (Xin hãy vắt nước mía tươi cho buổi tiệc.)
  • Sugarcane juice is more popular in tropical regions than in colder climates. (Nước mía phổ biến hơn ở các vùng nhiệt đới so với các khu vực lạnh hơn.)
  • Unfortunately, they were out of fresh sugarcane juice at the market today. (Thật không may, hôm nay tại chợ không còn nước mía tươi nữa.)
  • The frothy top layer of freshly squeezed sugarcane juice is a delight to the senses. (Lớp bọt bong bóng ở phía trên của nước mía tươi vắt thật sự làm cho các giác quan thích thú.)
  • In my opinion, a hot summer day is best enjoyed with a chilled glass of sugarcane juice. (Theo ý kiến của tôi, một ngày hè nóng bức được thưởng thức tốt nhất với một ly nước mía lạnh.)
  • Since I had some fresh sugarcane juice, I decided to make a sugarcane juice cocktail for the party. (Vì tôi có một ít nước mía tươi, nên tôi quyết định làm một loại cocktail từ nước mía cho buổi tiệc.)
  • Could you please bring me a glass of sugarcane juice? (Bạn có thể mang cho tôi một ly nước mía không?)

Xem thêm:

Quả mướp tiếng Anh là gì?

Quả mướp tiếng Anh là gì? Quả mướp trong tiếng Anh được gọi là “luffa” /ˈləfə/.

Quả mướp, còn gọi là bí đao hoặc bí xanh, là một loại thực vật có hoa thuộc họ Bầu bí, được M.Roem mô tả khoa học lần đầu vào năm 1846. Mướp có nguồn gốc bản địa ở khu vực Đông Nam Á và Nam Á, nhưng cũng có dẫn xuất từ Tây Phi theo một số quan điểm.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Quả mướp” và nghĩa tiếng Việt

  • Fruit (n) – Quả
  • Vegetable (n) – Rau (từ chung)
  • Sweet (adj) – Ngọt
  • Green (adj) – Màu xanh
  • Soup (n) – Canh
  • Stir-fry (v) – Xào
  • Hollow (adj) – Có rỗ
  • White flesh (n) – Thịt màu trắng
  • Nutritious (adj) – Bổ dưỡng
  • Crispy (adj) – Giòn
  • Cooking (n) – Nấu ăn
  • Edible seeds (n) – Hạt ăn được
  • Vegetarian (adj) – Thuộc về chế độ ăn chay
  • Culinary (adj) – Liên quan đến nấu ăn

Các mẫu câu với từ “luffa” có nghĩa “Quả mướp” và dịch sang tiếng Việt

  • She grew some fresh luffa in her garden this summer. (Cô ấy trồng một ít quả mướp tươi trong vườn của mình mùa hè này.)
  • If you slice the luffa thinly, it will be perfect for stir-frying. (Nếu bạn cắt mỏng quả mướp, nó sẽ rất thích hợp cho việc xào.)
  • Have you ever tried cooking with luffa before? (Bạn đã từng nấu ăn với quả mướp chưa?)
  • Please peel the luffa before adding it to the soup. (Xin hãy bóc vỏ quả mướp trước khi cho vào nồi canh.)
  • Luffa is more commonly used in Asian cuisine compared to Western cuisine. (Quả mướp thường được sử dụng phổ biến hơn trong ẩm thực châu Á so với ẩm thực phương Tây.)
  • I couldn’t find any fresh luffa at the market today. (Hôm nay tôi không thấy có quả mướp tươi nào ở chợ.)
  • The skin of luffa is often peeled to reveal the white flesh inside. (Vỏ của quả mướp thường được bóc để lộ thịt màu trắng bên trong.)
  • In my opinion, a stir-fry with fresh luffa is both delicious and healthy. (Theo ý kiến của tôi, món xào với quả mướp tươi ngon và bổ dưỡng.)
  • Since I had some fresh luffa, I decided to make a luffa and shrimp stir-fry for dinner. (Vì tôi có một ít quả mướp tươi, nên tôi quyết định làm món xào mướp tươi với tôm cho bữa tối.)
  • Could you please pass me the plate of sliced luffa? (Bạn có thể đưa tôi đĩa quả mướp đã cắt lát không?)

Xem thêm:

Củ kiệu tiếng Anh là gì?

Củ kiệu tiếng Anh là gì? Củ kiệu trong tiếng Anh được gọi là “Chinese onion” /ʧaɪˈniz ˈʌnjən/.

Củ kiệu, còn gọi là chinese onion hoặc allium chinense, là một loại cây thuộc họ Amaryllidaceae. Điểm nổi bật của củ kiệu là phần đầu của nó, có màu trắng sáng và thường có kích thước lớn và hơi tròn. Cây củ kiệu thường có chiều dài từ 15cm đến 35cm, với phần củ phát triển dưới lòng đất, có chiều dài thường khoảng 3cm đến 5cm.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Củ kiệu” và nghĩa tiếng Việt

  • Root vegetable (n) – Rau củ
  • Tuber (n) – Củ
  • Crisp (adj) – Giòn
  • Sweet (adj) – Ngọt
  • Round (adj) – Tròn
  • Crunchy (adj) – Giòn
  • White flesh (n) – Thịt trắng
  • Edible (adj) – Có thể ăn được
  • Raw (adj) – Sống
  • Salad (n) – Món salad
  • Cook (v) – Nấu
  • Refreshing (adj) – Thơm mát
  • Nutrient-rich (adj) – Rich in dưỡng chất

Các mẫu câu với từ “Chinese onion” có nghĩa “Củ kiệu” và dịch sang tiếng Việt

  • She planted some fresh Chinese onion in her garden last spring. (Cô ấy trồng một ít củ kiệu tươi vào vườn của mình mùa xuân năm ngoái.)
  • If you slice the Chinese onion thinly, it will add a mild flavor to your dish. (Nếu bạn cắt mỏng củ kiệu, nó sẽ thêm hương vị nhẹ vào món ăn của bạn.)
  • Have you ever cooked with Chinese onion before? (Bạn đã từng nấu ăn với củ kiệu chưa?)
  • Please wash the Chinese onion thoroughly before using it in the salad. (Xin hãy rửa sạch củ kiệu trước khi sử dụng vào món salad.)
  • Chinese onion has a milder flavor compared to regular onions. (Củ kiệu có hương vị nhẹ hơn so với hành thông thường.)
  • I couldn’t find any fresh Chinese onion at the market today. (Hôm nay tôi không thấy có củ kiệu tươi nào ở chợ.)
  • The bulbs of Chinese onion are typically round and white, with green stalks. (Củ của củ kiệu thường có hình tròn và màu trắng, có thân màu xanh.)
  • In my opinion, a stir-fry with fresh Chinese onion is delicious and aromatic. (Theo ý kiến của tôi, món xào với củ kiệu tươi ngon và thơm ngon.)
  • Since I had some fresh Chinese onion, I decided to make a Chinese onion omelette for breakfast. (Vì tôi có một ít củ kiệu tươi, nên tôi quyết định làm món bánh mì trứng với củ kiệu cho bữa sáng.)
  • Could you please pass me the dish of sliced Chinese onion? (Bạn có thể đưa tôi đĩa củ kiệu đã cắt mỏng không?)

Xem thêm:

Đậu đũa tiếng Anh là gì?

Đậu đũa tiếng Anh là gì? Đậu đũa trong tiếng Anh được gọi là “string beans” /strɪŋ biːnz/.

Đậu đũa là một loại rau xanh phổ biến trong ẩm thực nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam. Đậu đũa thường được thu hoạch khi còn trẻ và non, có hình dáng dài và mỏng, thường màu xanh. Loại rau này thường được sử dụng trong nhiều món ăn, bao gồm xào, luộc, hấp, hoặc dùng trong món salad. Đậu đũa có hương vị tươi ngon và giàu chất dinh dưỡng, đặc biệt là các loại vitamin và khoáng chất.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Đậu đũa” và nghĩa tiếng Việt

  • Vegetable (n) – Rau (từ chung)
  • Edible (adj) – Có thể ăn được
  • Harvest (v) – Thu hoạch
  • Crisp (adj) – Giòn
  • Tender (adj) – Mềm mại
  • Young (adj) – Trẻ non
  • Green (adj) – Màu xanh
  • Stalk (n) – Thân cây (đậu đũa)
  • Sliced (adj) – Cắt lát
  • Delicious (adj) – Ngon miệng
  • Nutritious (adj) – Bổ dưỡng
  • Culinary (adj) – Liên quan đến nấu ăn
  • Stir-fry (v) – Xào
  • Season (v) – Gia vị

Các mẫu câu với từ “string beans” có nghĩa “Đậu đũa” và dịch sang tiếng Việt

  • She harvested some fresh string beans from her garden for dinner. (Cô ấy thu hoạch một ít đậu đũa tươi ngon từ vườn để làm bữa tối.)
  • If you overcook string beans, they will become mushy and lose their crunch. (Nếu bạn nấu đậu đũa quá lâu, chúng sẽ trở nên nhão và mất đi sự giòn ngon.)
  • Have you ever tried stir-fried string beans in black bean sauce? (Bạn đã từng thử đậu đũa xào nước tương đen chưa?)
  • Please wash the string beans thoroughly before cooking them. (Xin hãy rửa sạch đậu đũa trước khi nấu.)
  • String beans are easier to grow than some other vegetables in the garden. (Đậu đũa dễ trồng hơn một số loại rau khác trong vườn.)
  • I couldn’t find any fresh string beans at the grocery store today. (Hôm nay tôi không tìm thấy đậu đũa tươi nào tại cửa hàng thực phẩm.)
  • The pods of string beans are typically long, slender, and green. (Vỏ của đậu đũa thường dài, thon, và màu xanh.)
  • In my opinion, a stir-fry with garlic and string beans is a simple yet delicious dish. (Theo ý kiến của tôi, món xào với tỏi và đậu đũa là một món ăn đơn giản nhưng ngon miệng.)
  • Since I had some fresh string beans, I decided to make a vegetable medley for dinner. (Vì tôi có một ít đậu đũa tươi, nên tôi quyết định làm một món rau xào hỗn hợp cho bữa tối.)
  • Could you please pass me the bowl of string beans? (Bạn có thể đưa tôi bát đậu đũa không?)

Xem thêm: