Nước mắm tiếng Anh là gì?

Nước mắm tiếng Anh là gì? Nước mắm trong tiếng Anh được gọi là “fish sauce” /fɪʃ sɔs/.

Nước mắm là một loại nước mắm được sản xuất từ cá, thường là cá cơm, và muối. Đây là một thành phần chính trong ẩm thực Đông Nam Á và là một nguyên liệu quan trọng trong nhiều món ăn truyền thống của khu vực này, đặc biệt là trong các món ăn của Việt Nam, Thái Lan,…

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nước mắm” và nghĩa tiếng Việt

  • Condiment (n): Gia vị, nước chấm.
  • Umami (n/adj): Hương vị đặc biệt của nước mắm, mặn và ngon.
  • Fermentation (n): Sự lên men, quá trình sản xuất nước mắm.
  • Dip (n/v): Sốt nước mắm hoặc hành phi để chấm.
  • Marinate (v): Ướp gia vị và nước mắm vào thức ăn.
  • Salty (adj): Mặn, chứa muối nhiều.
  • Pungent (adj): Mùi hương mạnh mẽ và độc đáo.
  • Bottled (adj): Đóng trong chai, hủ.
  • Asian cuisine (n): Ẩm thực châu Á, thực đơn và món ăn của khu vực Á.
  • Traditional (adj): Truyền thống, theo lối cổ truyền.
  • Flavorful (adj): Có hương vị đặc biệt và ngon.
  • Cooking ingredient (n): Thành phần để nấu ăn.
  • Savory (adj): Có hương vị mặn và thơm ngon.
  • Culinary (adj): Liên quan đến ẩm thực và nấu ăn.

Các mẫu câu với từ “fish sauce” có nghĩa “Nước mắm” và dịch sang tiếng Việt

  • Fish sauce is a key ingredient in many Vietnamese dishes. (Nước mắm là một thành phần quan trọng trong nhiều món ăn Việt Nam.)
  • Do you use fish sauce in your cooking? (Bạn có sử dụng nước mắm trong việc nấu nướng không?)
  • If you don’t have fish sauce, you can use soy sauce as a substitute. (Nếu bạn không có nước mắm, bạn có thể sử dụng nước tương làm thay thế.)
  • Add a splash of fish sauce to enhance the flavor. (Hãy thêm một ít nước mắm để tăng hương vị.)
  • Wow, this dish tastes amazing with fish sauce! (Trời ơi, món này thật ngon với nước mắm!)
  • Fish sauce is similar to Worcestershire sauce in terms of its umami flavor. (Nước mắm tương tự như nước sốt Worcestershire về hương vị umami.)
  • Last night, I tried a new recipe that called for fish sauce, and it turned out wonderfully. (Tối qua, tôi đã thử một công thức mới yêu cầu nước mắm, và nó thật tuyệt vời.)
  • Fish sauce is a staple in Asian cuisine. (Nước mắm là một loại gia vị quen thuộc trong ẩm thực châu Á.)
  • I can’t stand the smell of fish sauce. (Tôi không thể chịu được mùi của nước mắm.)
  • How does this dish taste? Did you remember to add fish sauce? (Món này có vị gì? Bạn có nhớ thêm nước mắm không?)

Xem thêm: