Rau mồng tơi tiếng Anh là gì?

Rau mồng tơi tiếng Anh là gì? Rau mồng tơi trong tiếng Anh được gọi là “malabar spinach” /ˈmæləˌbɑr ˈspɪnɪʃ/.

Mồng tơi là một loài cây dây leo, có thân mập và có nhiều nhầy, thường sống trong vòng một hoặc hai năm. Lá của cây mồng tơi dày, hình tim, thường mọc xen kẽ, có cuống riêng. Hoa của nó nở thành các bông nhỏ nằm ở kẽ lá, có thể có màu trắng hoặc tím đỏ nhạt. Quả của cây mồng tơi nhỏ, hình cầu hoặc hình trứng, thường có chiều dài khoảng 5–6 mm và ban đầu có màu xanh, sau đó chuyển sang màu tím đen hoặc trắng khi chín.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Rau mồng tơi” và nghĩa tiếng Việt

  • Leafy green (adj) – Xanh lá cây
  • Vine (n) – Cây leo
  • Tendril (n) – Lá cuốn cuộn
  • Thick (adj) – Dày
  • Heart-shaped (adj) – Hình trái tim
  • Alternate (adj) – Xen kẽ
  • Stem (n) – Thân cây
  • Cluster (n) – Cụm
  • Flower (n) – Hoa
  • White (adj) – Màu trắng
  • Purple (adj) – Màu tím đỏ nhạt
  • Fruit (n) – Quả
  • Round (adj) – Hình cầu
  • Edible (adj) – Có thể ăn được

Các mẫu câu với từ “malabar spinach” có nghĩa “Rau mồng tơi” và dịch sang tiếng Việt

  • She planted some malabar spinach in her garden last spring. (Cô ấy trồng một ít rau mồng tơi trong vườn của mình mùa xuân năm ngoái.)
  • If you cook malabar spinach properly, it can be a tasty addition to your meal. (Nếu bạn nấu rau mồng tơi đúng cách, nó có thể là món ngon bổ sung trong bữa ăn của bạn.)
  • Have you ever tried malabar spinach in your cooking? (Bạn đã từng thử rau mồng tơi trong bữa ăn của mình chưa?)
  • Please wash the malabar spinach thoroughly before using it. (Xin hãy rửa sạch rau mồng tơi trước khi sử dụng.)
  • Malabar spinach is more heat-tolerant than regular spinach. (Rau mồng tơi chịu nhiệt tốt hơn so với bông cải xanh thông thường.)
  • I can’t find any malabar spinach at the grocery store today. (Hôm nay tôi không tìm thấy rau mồng tơi nào ở cửa hàng thực phẩm.)
  • The leaves of malabar spinach are thick and glossy, and they have a mild flavor. (Lá của rau mồng tơi dày và bóng, và chúng có hương vị nhẹ nhàng.)
  • In my opinion, a salad with fresh malabar spinach is delicious. (Theo ý kiến của tôi, một món salad với rau mồng tơi tươi ngon.)
  • Since I had some fresh malabar spinach, I decided to make a stir-fry for dinner. (Vì tôi có một ít rau mồng tơi tươi, nên tôi quyết định làm món xào cho bữa tối.)
  • Could you pass me the plate of malabar spinach, please? (Bạn có thể đưa tôi đĩa rau mồng tơi không?)

Xem thêm: