Đồ ăn nhanh tiếng Anh là gì?

Đồ ăn nhanh tiếng Anh là gì? Đồ ăn nhanh trong tiếng Anh được gọi là “fast food” /fæst fuːd/.

Đồ ăn nhanh là một loại thức ăn được chế biến và phục vụ nhanh chóng, thường là trong các nhà hàng, cửa hàng thức ăn nhanh, hoặc qua dịch vụ giao hàng. Đồ ăn nhanh thường được thiết kế để có thể ăn ngay tại chỗ hoặc mang đi, và chúng thường có giá trị dinh dưỡng không tốt do chứa nhiều chất béo, đường, và natri. Một số ví dụ về đồ ăn nhanh bao gồm hamburger, pizza, bánh sandwich, gà rán, khoai tây chiên,…

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Đồ ăn nhanh” và nghĩa tiếng Việt

  • Hamburger (n) – Bánh hamburger.
  • Pizza (n) – Bánh pizza.
  • French fries (n) – Khoai tây chiên.
  • Fried chicken (n) – Gà rán.
  • Sandwich (n) – Bánh sandwich.
  • Soda (n) – Nước ngọt.
  • Drive-thru (n) – Cửa hàng thức ăn nhanh có dịch vụ giao hàng qua cửa xe.
  • Takeout (n) – Thức ăn mang đi.
  • Fast-food restaurant (n) – Nhà hàng đồ ăn nhanh.
  • Junk food (n) – Thức ăn vặt không tốt cho sức khỏe.
  • Convenience store (n) – Cửa hàng tiện lợi.
  • Salty (adj) – Mặn.
  • Greasy (adj) – Béo, nhiều dầu mỡ.
  • Unhealthy (adj) – Không tốt cho sức khỏe.

Các mẫu câu với từ “fast food” có nghĩa “Đồ ăn nhanh” và dịch sang tiếng Việt

  • Fast food is often considered convenient but not very healthy. (Đồ ăn nhanh thường được coi là tiện lợi nhưng không tốt cho sức khỏe.)
  • Do you enjoy eating fast food, or do you prefer homemade meals? (Bạn thích ăn đồ ăn nhanh hay bạn thích các bữa ăn tự nấu?)
  • Please order some fast food for us; I’m too tired to cook tonight. (Làm ơn đặt một ít đồ ăn nhanh cho chúng tôi; tôi quá mệt để nấu ăn tối nay.)
  • If you eat fast food every day, you might gain weight. (Nếu bạn ăn đồ ăn nhanh hàng ngày, bạn có thể tăng cân.)
  • Wow, this fast food burger is delicious! (Wow, cái burger đồ ăn nhanh này ngon quá!)
  • Fast food is often criticized for its low nutritional value. (Đồ ăn nhanh thường bị chỉ trích vì giá trị dinh dưỡng thấp.)
  • Eating too much fast food can lead to health problems. (Ăn quá nhiều đồ ăn nhanh có thể gây ra vấn đề về sức khỏe.)
  • I find homemade meals healthier than fast food. (Tôi thấy bữa ăn tự nấu lành mạnh hơn đồ ăn nhanh.)
  • Tomorrow, we’ll be enjoying some fast food for lunch. (Ngày mai, chúng ta sẽ thưởng thức đồ ăn nhanh cho bữa trưa.)

Xem thêm: