Ca cao tiếng Anh là gì?

Ca cao tiếng Anh là gì? Ca cao trong tiếng Anh được gọi là “cocoa” /ˈkoʊ.koʊ/.

Ca cao là một loại bột có nguồn gốc từ hạt cacao, và nó thường được sử dụng để làm các sản phẩm từ cacao như sô-cô-la, sữa cacao, và các loại đồ uống cacao. Quá trình sản xuất ca cao bao gồm việc lấy hạt cacao từ trái cacao, phơi khô, lột vỏ, và xay nát hạt thành bột. Bột ca cao có hương vị cacao đặc trưng và thường được sử dụng trong nhiều món ăn tráng miệng và đồ uống, cả trong việc nấu nướng gia đình và trong ngành công nghiệp thực phẩm.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Ca cao” và nghĩa tiếng Việt

  • Cocoa bean (n) – Hạt cacao
  • Chocolate (n) – Sô-cô-la
  • Hot chocolate (n) – Sữa cacao nóng
  • Cocoa powder (n) – Bột ca cao
  • Cocoa butter (n) – Dầu ca cao
  • Cocoa nibs (n) – Hạt cacao rang
  • Cocoa mass (n) – Hỗn hợp ca cao
  • Cocoa liquor (n) – Dung dịch ca cao
  • Cocoa solids (n) – Hạt cacao rắn
  • Cocoa processing (n) – Quá trình chế biến ca cao
  • Cocoa plantation (n) – Vườn cacao
  • Cocoa pod (n) – Quả cacao
  • Cocoa farming (n) – Nông nghiệp cacao
  • Cocoa industry (n) – Ngành công nghiệp ca cao

Các mẫu câu với từ “cocoa” có nghĩa “Ca cao” và dịch sang tiếng Việt

  • She said, “I like to add cocoa powder to my morning oatmeal for extra flavor.” (Cô ấy nói, “Tôi thích thêm bột ca cao vào bữa sáng để có hương vị thêm phần đặc biệt.”)
  • Do you know if they have hot cocoa on the menu at this café? (Bạn có biết liệu họ có sữa cacao nóng trong menu ở quán cà phê này không?)
  • If you mix cocoa powder with sugar and milk, you can make a delicious hot chocolate. (Nếu bạn trộn bột ca cao với đường và sữa, bạn có thể làm nước sô-cô-la nóng ngon.)
  • The recipe calls for unsweetened cocoa, not sweetened cocoa powder. (Công thức yêu cầu bột ca cao không đường, không phải bột ca cao đã được đường hóa.)
  • “How much cocoa butter do we need for the brownie recipe?” she asked her friend. (Cô ấy hỏi bạn của mình, “Chúng ta cần bao nhiêu dầu ca cao cho công thức brownie?”)
  • Cocoa farming is an essential part of the economy in some regions. (Nông nghiệp cacao là một phần quan trọng của nền kinh tế trong một số vùng.)
  • If you’re making chocolate truffles, you’ll need a good quality cocoa mass. (Nếu bạn đang làm kẹo sô-cô-la truffle, bạn sẽ cần một hỗn hợp cacao chất lượng tốt.)
  • “Could you pass me the cocoa pod from the fruit basket?” he asked. (Anh ta hỏi, “Bạn có thể đưa tôi quả cacao từ giỏ trái cây không?”)
  • The cocoa industry has seen significant growth in recent years due to increased demand for chocolate products. (Ngành công nghiệp ca cao đã có sự tăng trưởng đáng kể trong những năm gần đây do nhu cầu tăng cao về sản phẩm sô-cô-la.)
  • If you’re looking for a healthy dessert option, you can make a smoothie with cocoa nibs and bananas. (Nếu bạn đang tìm kiếm một lựa chọn tráng miệng lành mạnh, bạn có thể làm sinh tố với hạt cacao rang và chuối.)

Xem thêm: