Phô mai tiếng Anh là gì?

Phô mai tiếng Anh là gì? Phô mai trong tiếng Anh được gọi là “cheese” /tʃiːz/.

Phô mai là một sản phẩm làm từ sữa, thường được sản xuất bằng cách đông lạnh sữa và sau đó tách riêng phần đặc của sữa từ lượng nước còn lại. Quá trình này tạo ra một chất có cấu trúc đặc biệt và hương vị đặc trưng.

Phô mai có nhiều loại và hương vị khác nhau, tùy thuộc vào cách sản xuất, thời gian ủ, và nguyên liệu sữa sử dụng. Phô mai có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau như bánh mì kẹp phô mai, pizza, mì Ý, salad, hoặc là một món tráng miệng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Phô mai” và nghĩa tiếng Việt

  • Cheddar (n) – Phô mai Cheddar
  • Mozzarella (n) – Phô mai Mozzarella
  • Brie (n) – Phô mai Brie
  • Blue cheese (n) – Phô mai xanh
  • Cream cheese (n) – Phô mai kem
  • Swiss cheese (n) – Phô mai Thụy Sĩ
  • Parmesan (n) – Phô mai Parmesan
  • Gouda (n) – Phô mai Gouda
  • Processed cheese (n) – Phô mai chế biến
  • Cheeseboard (n) – Đĩa phô mai
  • Cheesy (adj) – Có phô mai (dùng để miêu tả thức ăn hoặc gương mặt khiển tráng)
  • Grated cheese (n) – Phô mai đã bào
  • Cheese platter (n) – Đĩa phô mai đa dạng
  • Cheesecake (n) – Bánh phô mai

Các mẫu câu với từ “cheese” có nghĩa “Phô mai” và dịch sang tiếng Việt

  • She made a delicious lasagna with layers of pasta, meat sauce, and melted cheese. (Cô ấy đã làm một món lasagna ngon với lớp lớp mỳ ống, sốt thịt và phô mai tan chảy.)
  • Do you prefer mild or sharp cheese on your sandwich? (Bạn thích phô mai nhẹ hoặc phô mai đậm hơn trên bánh mì của bạn?)
  • If you refrigerate the cheese, it will stay fresh longer. (Nếu bạn để phô mai trong tủ lạnh, nó sẽ được bảo quản lâu hơn.)
  • Wow, this macaroni and cheese is absolutely delicious! (Ôi, mỳ Ý và phô mai này thật sự ngon!)
  • Sprinkle some grated cheese on top of the pasta before serving. (Rắc một ít phô mai đã bào lên mỳ ống trước khi phục vụ.)
  • The pizza was topped with a generous amount of melted cheese. (Bánh pizza đã được trang trí với một lượng lớn phô mai tan chảy.)
  • I find that Swiss cheese has a stronger flavor compared to mozzarella. (Tôi thấy phô mai Thụy Sĩ có hương vị đậm hơn so với phô mai Mozzarella.)
  • What would you do if you accidentally spilled the cheese sauce on your shirt? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn vô tình làm đổ sốt phô mai lên áo?)
  • The key to a creamy Alfredo sauce is to use a combination of butter, heavy cream, and grated Parmesan cheese. (Bí quyết để có sốt Alfredo mềm mịn là sử dụng sự kết hợp của bơ, kem đặc và phô mai Parmesan đã bào.)
  • While some people are lactose intolerant and can’t eat dairy cheese, others enjoy it with every meal. (Trong khi một số người bị dị ứng lactose và không thể ăn phô mai sữa, người khác lại thích ăn phô mai trong mỗi bữa ăn.)

Xem thêm: