Nhu cầu ăn uống tiếng Anh là gì?

Nhu cầu ăn uống tiếng Anh là gì? Nhu cầu ăn uống trong tiếng Anh được gọi là “dietary needs” /ˈdaɪətəri nidz/.

Nhu cầu ăn uống là một thuật ngữ sử dụng để mô tả các yêu cầu và nguyên tắc liên quan đến việc ăn uống của một cá nhân hoặc một nhóm người. Nhu cầu ăn uống bao gồm những thứ như loại thức ăn cần thiết, lượng calo hàng ngày, cân bằng dinh dưỡng, và các hạn chế ăn uống dựa trên y tế hoặc tín ngưỡng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nhu cầu ăn uống” và nghĩa tiếng Việt

  • Nutrition (n) – Dinh dưỡng
  • Diet (n) – Chế độ ăn uống
  • Calorie (n) – Calo
  • Balanced (adj) – Cân đối
  • Protein (n) – Protein
  • Carbohydrate (n) – Carbohydrate
  • Fiber (n) – Chất xơ
  • Vitamin (n) – Vitamin
  • Mineral (n) – Khoáng chất
  • Hydration (n) – Sự cung cấp nước
  • Allergen (n) – Chất gây dị ứng
  • Gluten-free (adj) – Không chứa gluten
  • Vegan (adj) – Ăn chay
  • Low-fat (adj) – Ít chất béo
  • Special dietary requirements (n) – Nhu cầu ăn uống đặc biệt

Các mẫu câu với từ “dietary needs” có nghĩa “Nhu cầu ăn uống” và dịch sang tiếng Việt

  • She carefully considered her dietary needs before planning her weekly meals. (Cô ấy đã xem xét cẩn thận nhu cầu ăn uống của mình trước khi lên kế hoạch cho bữa ăn hàng tuần.)
  • What are your specific dietary needs? (Nhu cầu ăn uống cụ thể của bạn là gì?)
  • If you have any dietary needs, please let the chef know, and we’ll accommodate them. (Nếu bạn có bất kỳ nhu cầu ăn uống nào, hãy cho đầu bếp biết, và chúng tôi sẽ sắp xếp cho bạn.)
  • Wow, this restaurant is great for people with various dietary needs! (Ôi, nhà hàng này thật tuyệt cho những người có nhu cầu ăn uống đa dạng!)
  • Always read food labels carefully to meet your dietary needs. (Luôn đọc nhãn thực phẩm cẩn thận để đáp ứng nhu cầu ăn uống của bạn.)
  • Special meals were prepared to accommodate the dietary needs of the guests. (Các bữa ăn đặc biệt đã được chuẩn bị để phục vụ nhu cầu ăn uống của khách mời.)
  • Vegan options have become more diverse in recent years to cater to a wider range of dietary needs. (Các lựa chọn chay ngày càng đa dạng trong những năm gần đây để phục vụ nhiều nhu cầu ăn uống hơn.)
  • What would you do if someone had severe allergies as part of their dietary needs? (Bạn sẽ làm gì nếu ai đó có dị ứng nặng nề là một phần của nhu cầu ăn uống của họ?)
  • Dietary needs can vary greatly from person to person, so it’s essential to communicate them clearly when dining out. (Nhu cầu ăn uống có thể thay đổi nhiều từ người này sang người khác, vì vậy việc truyền đạt chúng một cách rõ ràng khi đi ăn ngoài rất quan trọng.)
  • While some people have strict dietary needs, others have more flexible eating habits. (Trong khi một số người có nhu cầu ăn uống nghiêm ngặt, người khác có thói quen ăn uống linh hoạt hơn.)

Xem thêm: