Quả táo tiếng Anh là gì?

Quả táo tiếng Anh là gì? Quả táo trong tiếng Anh được gọi là “apple” /ˈæpəl/.

Quả táo là một loại trái cây có thể ăn được, thường có hình tròn hoặc hình xoài, với vỏ thường có màu đỏ, xanh, vàng hoặc hỗn hợp các màu này. Thịt của quả táo thường giòn và ngọt, và chúng có thể được ăn sống hoặc được sử dụng trong nhiều món ăn và thực phẩm. Quả táo được trồng rộng rãi trên khắp thế giới và là một trong những loại trái cây phổ biến nhất trên thế giới.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Quả táo” và nghĩa tiếng Việt

  • Fruit (n): Trái cây
  • Red (adj): Đỏ
  • Green (adj): Xanh
  • Orchard (n): Vườn táo
  • Juicy (adj): Mọng nước
  • Crisp (adj): Giòn
  • Core (n): Phần lõi (của quả)
  • Variety (n): Loại, chủng loại
  • Harvest (n/v): Thu hoạch, mùa gặt
  • Pie (n): Bánh táo (bánh tráng miệng)
  • Cider (n): Rượu táo (nước ép táo lên men)
  • Sweet (adj): Ngọt
  • Sour (adj): Chua
  • Bite (v/n): Gặt, cắn

Các mẫu câu với từ “apple” có nghĩa “Quả táo” và dịch sang tiếng Việt

  • Apples are a healthy and delicious snack. (Quả táo là một loại snack lành mạnh và ngon miệng.)
  • Do you prefer red apples or green apples? (Bạn thích quả táo đỏ hay quả táo xanh?)
  • If you refrigerate apples, they will stay fresh longer. (Nếu bạn để quả táo trong tủ lạnh, chúng sẽ giữ tươi lâu hơn.)
  • Slice the apple and dip it in peanut butter for a tasty snack. (Hãy cắt lát quả táo và nhúng vào bơ đậu phọng để có một loại snack ngon.)
  • Apple pie is the best dessert ever! (Bánh táo là món tráng miệng ngon nhất!)
  • Apples are often considered healthier than many other types of fruit. (Quả táo thường được coi là lành mạnh hơn nhiều loại trái cây khác.)
  • Yesterday, I ate a delicious apple for a snack. (Hôm qua, tôi đã ăn một quả táo ngon làm snack.)
  • Tomorrow, I will buy some apples for making homemade applesauce. (Ngày mai, tôi sẽ mua một số quả táo để làm sốt táo tại nhà.)
  • Apples are known for their sweet and crisp flesh, which is great for both eating fresh and baking. (Quả táo nổi tiếng với thịt ngọt và giòn, rất thích hợp để ăn tươi và làm bánh.)
  • The apples in the basket are for making apple cider. (Những quả táo trong giỏ là để làm nước ép táo.)

Xem thêm: