Rượu tiếng Anh là gì?

Rượu tiếng Anh là gì? Rượu trong tiếng Anh được gọi là “wine” /waɪn/.

Rượu là một loại nước uống chứa cồn, được sản xuất thông qua quá trình lên men của các chất tự nhiên hoặc hợp chất hóa học trong nguyên liệu cơ bản như trái cây, ngũ cốc, hoặc nho. Khi cồn tạo ra trong quá trình lên men, nó tạo ra các chất tạo hương vị và mùi thơm đặc trưng cho từng loại rượu.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Rượu” và nghĩa tiếng Việt

  • Alcohol (n) – Cồn, rượu chưng cất
  • Beverage (n) – Đồ uống
  • Distillery (n) – Nhà sản xuất rượu chưng cất
  • Cocktail (n) – Cocktail
  • Sommelier (n) – Chuyên gia rượu vang
  • Brewery (n) – Nhà sản xuất bia
  • Grapes (n) – Nho
  • Fermentation (n) – Quá trình lên men
  • Distill (v) – Chưng cất
  • Vintage (adj) – Thuộc năm nho
  • Barrel (n) – Thùng gỗ
  • Drunk (adj) – Say rượu
  • Tasting (n) – Buổi thử rượu
  • Aperitif (n) – Đồ uống khởi đầu bữa ăn

Các mẫu câu với từ “wine” có nghĩa “Rượu” và dịch sang tiếng Việt

  • She said, “I prefer red wine with steak.” (Cô ấy nói, “Tôi thích rượu đỏ khi ăn thịt bò.”)
  • Have you ever tried a wine tasting tour in Napa Valley? (Bạn đã từng thử tour thử rượu ở thung lũng Napa chưa?)
  • If you mix red and white wine, you get rosé wine. (Nếu bạn kết hợp rượu đỏ và rượu trắng, bạn sẽ có rượu rosé.)
  • “Can you pass me the wine opener?” he asked his friend. (Anh ta hỏi bạn của mình, “Bạn có thể đưa tôi cái mở rượu không?”)
  • If the wine is too sweet, it might not pair well with the spicy food. (Nếu rượu quá ngọt, nó có thể không kết hợp tốt với món ăn cay.)
  • After a long day, she enjoys relaxing with a glass of wine. (Sau một ngày dài, cô ấy thích thư giãn với một ly rượu.)
  • The winery offers tours where you can see the wine-making process. (Nhà trang trại rượu cung cấp tour du lịch mà bạn có thể thấy quá trình làm rượu.)
  • “Would you like a glass of wine with dinner?” the waiter asked. (Người phục vụ hỏi, “Bạn muốn một ly rượu với bữa tối không?”)
  • He explained that the wine had been aged in oak barrels for five years. (Anh ta giải thích rằng rượu đã được lão hóa trong thùng gỗ sồi trong năm năm.)

Xem thêm: