Nấm tiếng Anh là gì?

Nấm tiếng Anh là gì? Nấm trong tiếng Anh được gọi là “mushroom” /ˈmʌʃruːm/.

Nấm là một loại sinh vật thuộc vương quốc Fungi trong ngành khoa học sinh học. Chúng thuộc một loài động vật không phải là thực vật và không có khả năng tự tổng hợp thức ăn từ ánh sáng mặt trời như cây cối. Nấm được tìm thấy ở nhiều môi trường khác nhau trên khắp thế giới và có nhiều loài khác nhau, từ loại nấm ăn được cho đến loại nấm gây hại cho sức khỏe.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nấm” và nghĩa tiếng Việt

  • Fungi (n): Nấm (nhóm sinh vật)
  • Edible (adj): Có thể ăn được
  • Toadstool (n): Nấm độc (loại nấm gây nguy hiểm cho sức khỏe)
  • Mycology (n): Khoa học nấm học
  • Spore (n): Bào tử
  • Fungus (n): Nấm (sinh vật)
  • Mushroom cap (n): Đầu nấm
  • Gill (n): Lá nấm (bên dưới nấm)
  • Truffle (n): Nấm truffle (loại nấm quý hiếm)
  • Mushroom picker (n): Người hái nấm
  • Mushrooming (adj): Liên quan đến việc hái nấm
  • Cultivate (v): Trồng trọt (nấm)
  • Mushroom soup (n): Súp nấm
  • Mushroom sauce (n): Sốt nấm

Các mẫu câu với từ “mushroom” có nghĩa “Nấm” và dịch sang tiếng Việt

  • Mushroom soup is a popular appetizer in many restaurants. (Súp nấm là món khai vị phổ biến trong nhiều nhà hàng.)
  • Do you like mushrooms on your pizza? (Bạn có thích nấm trên bánh pizza không?)
  • If you cook mushrooms for too long, they will become mushy. (Nếu bạn nấu nấm quá lâu, chúng sẽ trở nên mềm mịn.)
  • Slice the mushrooms thinly before adding them to the stir-fry. (Hãy thái mỏng nấm trước khi thêm vào món xào.)
  • The aroma of sautéed mushrooms is absolutely amazing! (Hương thơm của nấm xào thật tuyệt vời!)
  • Portobello mushrooms are larger than button mushrooms. (Nấm Portobello lớn hơn nấm trắng.)
  • Last night, I cooked a delicious mushroom risotto for dinner. (Tối qua, tôi đã nấu một đĩa risotto nấm ngon cho bữa tối.)
  • Tomorrow, I will try a new recipe featuring mushrooms as the main ingredient. (Ngày mai, tôi sẽ thử một công thức mới sử dụng nấm là thành phần chính.)
  • Mushrooms are a type of fungi that come in various shapes and sizes. (Nấm là một loại nấm mà có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau.)
  • The mushrooms in the fridge are still fresh and can be used for tomorrow’s dinner. (Nấm trong tủ lạnh vẫn tươi và có thể sử dụng cho bữa tối ngày mai.)

Xem thêm: