Quả cam tiếng Anh là gì?

Quả cam tiếng Anh là gì? Quả cam trong tiếng Anh được gọi là “orange” /ˈɔrɪndʒ/.

Quả cam là một loại trái cây có vị ngọt, thường có màu cam hoặc màu cam đậm, và có vỏ dày. Quả cam thường được chia thành các miếng khi ăn và có thể ăn sống hoặc được ép thành nước cam. Quả cam là nguồn cung cấp vitamin C quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều món ăn và đồ uống trên khắp thế giới. Nó cũng thường được làm thành mứt, nước ép, và dùng làm gia vị trong nhiều món ăn.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Quả cam” và nghĩa tiếng Việt

  • Fruit (n): Trái cây
  • Citrus (adj/n): Loại chanh
  • Juicy (adj): Mọng nước
  • Sweet (adj): Ngọt
  • Sour (adj): Chua
  • Peel (v/n): Gọt vỏ, vỏ quả cam
  • Zest (n): Vỏ cam sấy
  • Segment (n): Phần bên trong của quả cam
  • Squeeze (v): Ép
  • Vitamin C (n): Vitamin C
  • Orchard (n): Vườn cam
  • Cultivar (n): Loại cam được lai tạo để cải thiện chất lượng
  • Bitter (adj): Đắng
  • Naval (adj): Loại cam có núm đáy

Các mẫu câu với từ “orange” có nghĩa “Quả cam” và dịch sang tiếng Việt

  • Oranges are a great source of vitamin C. (Quả cam là một nguồn tốt của vitamin C.)
  • Would you like an orange for a snack? (Bạn muốn ăn một quả cam làm snack không?)
  • If you eat oranges regularly, your immune system may become stronger. (Nếu bạn ăn quả cam thường xuyên, hệ miễn dịch của bạn có thể trở nên mạnh mẽ hơn.)
  • Peel the orange before eating it. (Hãy gọt vỏ quả cam trước khi ăn.)
  • Freshly squeezed orange juice is so refreshing! (Nước cam tươi ép ngon quá!)
  • Oranges are sweeter than lemons but not as sour as grapefruits. (Quả cam ngọt hơn chanh nhưng không chua bằng bưởi.)
  • Yesterday, I enjoyed a delicious orange for dessert. (Hôm qua, tôi đã thưởng thức một quả cam ngon làm món tráng miệng.)
  • Tomorrow, I will buy some oranges to make fresh juice. (Ngày mai, tôi sẽ mua một số quả cam để làm nước cam tươi.)
  • Oranges are known for their bright color and sweet-tart flavor. (Quả cam nổi tiếng với màu sắc tươi sáng và hương vị ngọt chua.)
  • The oranges in the fruit bowl are ripe and ready to eat. (Những quả cam trong bát trái cây đã chín và sẵn sàng để ăn.)

Xem thêm: