Bánh cam tiếng Anh là gì?

Bánh cam tiếng Anh là gì? Bánh cam trong tiếng Anh được gọi là “sesame ball” /ˈsɛsəmi bɔl/.

Bánh cam là một món ăn truyền thống trong nhiều nền văn hóa, chủ yếu được biết đến trong ẩm thực Á Đông. Đây là một loại bánh có vỏ bọc bằng bột, thường được làm từ bột gạo nếp hoặc bột bánh tráng, và bên trong có thể chứa những loại nhân khác nhau như đậu xanh, đường, mứt, hạt vừng, và một số nguyên liệu khác. Bánh cam thường được chiên vàng giòn, tạo nên lớp vỏ ngoài giòn và hương vị thơm ngon đặc biệt khi ăn ấm.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bánh cam” và nghĩa tiếng Việt

  • Fried dough (n) – Bột chiên
  • Glutinous rice flour (n) – Bột nếp
  • Sesame seeds (n) – Hạt vừng
  • Sweet filling (n) – Nhân ngọt
  • Deep-fried (adj) – Chiên nước dầu
  • Crunchy (adj) – Giòn
  • Delicacy (n) – Món đặc sản
  • Pastry (n) – Bánh ngọt
  • Asian dessert (n) – Món tráng miệng Á Đông
  • Golden brown (adj) – Vàng rơm
  • Sugary (adj) – Ngọt ngào
  • Crispy (adj) – Giòn tan
  • Traditional snack (n) – Đồ ăn vặt truyền thống
  • Treat (n) – Món ngon

Các mẫu câu với từ “sesame ball” có nghĩa “Bánh cam” và dịch sang tiếng Việt

  • Last weekend, I savored a delicious sesame ball at a local Asian bakery. (Cuối tuần trước, tôi đã thưởng thức một chiếc bánh cam ngon tại một tiệm bánh Á Châu địa phương.)
  • Have you ever tried a sesame ball before? (Bạn đã từng thử một chiếc bánh cam chưa?)
  • If you visit an Asian market, you might find freshly made sesame balls. (Nếu bạn ghé thăm một chợ Á Châu, bạn có thể tìm thấy những chiếc bánh cam vừa mới làm.)
  • Wow, the aroma of freshly fried sesame balls is irresistible! (Ôi, mùi hương của những chiếc bánh cam vừa chiên là không thể cưỡng lại!)
  • Please pass me that delectable sesame ball. (Làm ơn đưa cho tôi chiếc bánh cam ngon kia.)
  • Sesame balls are often enjoyed during Lunar New Year celebrations. (Bánh cam thường được thưởng thức trong các lễ kỷ niệm Tết Nguyên Đán.)
  • Some people prefer sesame balls with a thicker layer of sesame seeds, while others like them lighter. (Một số người thích bánh cam với lớp hạt vừng dày hơn, trong khi người khác thích nhẹ nhàng hơn.)
  • What would you do if you couldn’t find any sesame balls in your area? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn không thể tìm thấy chiếc bánh cam nào trong khu vực của bạn?)
  • The key to making perfect sesame balls is achieving the right balance of sweetness in the filling. (Bí quyết để làm chiếc bánh cam hoàn hảo là đạt được sự cân bằng đúng về độ ngọt trong nhân bánh.)
  • While some enjoy sesame balls as a snack, others see them as a delightful dessert. (Trong khi một số người thích thưởng thức bánh cam như một loại đồ ăn vặt, người khác xem chúng như món tráng miệng thú vị.)

Xem thêm: