Nước ngọt có ga tiếng Anh là gì?

Nước ngọt có ga tiếng Anh là gì? Nước ngọt có ga trong tiếng Anh được gọi là “soda” /ˈsoʊ.də/.

Nước ngọt có ga là loại đồ uống chứa các khí ga hoặc carbon dioxide (CO2) được tạo ra bằng quá trình carbonat hóa. Các khí ga này tạo ra áp lực trong chai hoặc lon, tạo ra một cảm giác sủi bọt và khoan khoái khi uống. Nước ngọt có ga thường có hương vị ngọt, và có thể chứa các thành phần như đường, hương liệu, và acid để tạo ra hương vị đa dạng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nước ngọt có ga” và nghĩa tiếng Việt

  • Carbonated drink (n) – Đồ uống có ga
  • Fizzy beverage (n) – Đồ uống sủi bọt
  • Soft drink (n) – Nước uống không cồn
  • Pop (n) – Nước ngọt (cụm từ thường được sử dụng tại Mỹ và Canada)
  • Carbonation (n) – Sự tạo ga
  • Bubbly (adj) – Sủi bọt
  • Seltzer (n) – Nước seltzer (loại nước có ga không có hương vị)
  • Tonic (n) – Nước tonic (loại nước có ga thường sử dụng để kết hợp với rượu)
  • Fizz (n) – Sự sủi bọt
  • Soda fountain (n) – Máy pha nước ngọt (thường tại quầy tiếp tân của quán ăn)
  • Soda jerk (n) – Người pha nước ngọt (người làm việc tại quầy soda fountain)
  • Soda pop machine (n) – Máy pha nước ngọt tự động
  • Soda can (n) – Lon nước ngọt có ga

Các mẫu câu với từ “soda” có nghĩa “Nước ngọt có ga” và dịch sang tiếng Việt

  • I enjoy drinking soda with my pizza. (Tôi thích uống nước ngọt có ga với bánh pizza của mình.)
  • Would you like a soda or water with your meal? (Bạn muốn uống nước ngọt có ga hay nước với bữa ăn của bạn?)
  • If you have soda in the fridge, I’d like one, please. (Nếu bạn có nước ngọt có ga trong tủ lạnh, tôi muốn một lon, vui lòng.)
  • Pass me a soda from the cooler. (Đưa tôi một lon nước ngọt có ga từ tủ lạnh.)
  • Wow, this soda is so refreshing on a hot day! (Trời ơi, nước ngọt có ga này thật sảng khoái vào một ngày nắng nóng!)
  • She ordered a soda at the restaurant last night. (Cô ấy đã đặt một lon nước ngọt có ga tại nhà hàng tối qua.)
  • The soda was served with ice and a slice of lemon. (Nước ngọt có ga được phục vụ kèm đá và một lát chanh.)
  • He asked if they had any soda available. (Anh ấy hỏi xem họ có nước ngọt có ga không.)
  • How much does a soda cost here? (Nước ngọt có ga ở đây giá bao nhiêu?)
  • If you’re thirsty, grab a soda from the fridge. (Nếu bạn khát nước, hãy lấy một lon nước ngọt có ga từ tủ lạnh.)

Xem thêm: