Ốc hương tiếng Anh là gì?

Ốc hương tiếng Anh là gì? Ốc hương trong tiếng Anh được gọi là “sweet snail” /swiːt sneɪl/.

Ốc hương, còn được gọi là abalone trong tiếng Anh, là một loại động vật biển thân mềm thuộc họ Haliotidae. Chúng thường được tìm thấy ở độ sâu từ 5 đến 20 mét dưới mặt biển, chúng sống trên đáy biển với cát hoặc bùn cát. Ốc hương nổi tiếng không chỉ ở vùng biển mà còn được biết đến rộng rãi ở các vùng đất liền. Thịt của ốc hương được xem là một món ăn quý hiếm và ngon miệng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Ốc hương” và nghĩa tiếng Việt

  • Shell (n) – Vỏ
  • Mollusk (n) – Động vật thân mềm
  • Aquatic (adj) – Thuộc về nước
  • Marine (adj) – Ở biển
  • Edible (adj) – Có thể ăn được
  • Delicacy (n) – Món ăn ngon
  • Gourmet (n) – Người sành ăn
  • Sashimi (n) – Sashimi (món ăn Nhật Bản)
  • Harvest (v) – Thu hoạch
  • Culinary (adj) – Thuộc về ẩm thực
  • Sustainable (adj) – Bền vững
  • Savory (adj) – Thơm ngon
  • Aquaculture (n) – Nuôi trồng thủy sản

Các mẫu câu với từ “sweet snail” có nghĩa “Ốc hương” và dịch sang tiếng Việt

  • Sweet snail is a prized delicacy in coastal regions around the world. (Ốc hương là một món ngon quý báu ở các vùng ven biển trên toàn thế giới.)
  • Have you ever tried sweet snail sashimi, a gourmet seafood dish? (Bạn đã từng thử sashimi ốc hương, một món hải sản thượng hạng chưa?)
  • If I could find fresh sweet snail at the market, I would prepare a special meal. (Nếu tôi có thể tìm thấy ốc hương tươi ngon tại chợ, tôi sẽ chuẩn bị một bữa ăn đặc biệt.)
  • Carefully clean the sweet snail before cooking to enhance its flavor. (Hãy lau chùi ốc hương một cách cẩn thận trước khi nấu để tăng cường hương vị.)
  • Wow, this sweet snail dish is absolutely delicious! (Trời ơi, món ốc hương này thật sự ngon!)
  • She mentioned that sweet snail is her favorite seafood. (Cô ấy đề cập rằng ốc hương là hải sản ưa thích của cô ấy.)
  • If sweet snails were easier to find, more people would enjoy them. (Nếu việc tìm ốc hương dễ dàng hơn, nhiều người sẽ thưởng thức chúng hơn.)
  • Sweet snail is known for its unique and savory taste compared to other seafood. (Ốc hương nổi tiếng với hương vị độc đáo và thơm ngon hơn so với hải sản khác.)
  • The sweet snail was harvested by local fishermen early this morning. (Ốc hương đã được các ngư dân địa phương thu hoạch vào sáng sớm nay.)
  • During my visit to the coastal village, I had the opportunity to taste a traditional sweet snail dish prepared by the locals. (Trong chuyến thăm làng ven biển, tôi có cơ hội thử món ốc hương truyền thống được người dân địa phương chế biến.)

Xem thêm: