Giá đỗ tiếng Anh là gì?

Giá đỗ tiếng Anh là gì? Giá đỗ trong tiếng Anh được gọi là “bean sprouts” /biːn spraʊts/.

Giá đỗ là một loại rau gia vị phổ biến được trồng từ hạt đậu xanh. Sau khi hạt đậu xanh được ngâm nước và ủ ẩm, chúng sẽ nảy mọc và tạo ra giá đỗ. Giá đỗ thường có hình dạng dài và mỏng, với thân và lá non màu xanh nhạt. Chúng có vị ngọt và giòn, thường được sử dụng trong nhiều món ăn Á Đông và được thêm vào các món như phở, bún riêu cua, mì quảng và nhiều món salad khác nhau.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Giá đỗ” và nghĩa tiếng Việt

  • Edible (adj): Có thể ăn được
  • Crisp texture (n): Kết cấu giòn
  • Fresh (adj): Tươi
  • Green (adj): Xanh
  • Vegetable (n): Rau
  • Asian cuisine (n): Ẩm thực Á Đông
  • Salad ingredient (n): Thành phần cho món salad
  • Nutritious (adj): Bổ dưỡng
  • Cooking (n): Nấu nướng
  • Harvesting (n): Thu hoạch
  • Ingredient (n): Nguyên liệu
  • Healthy (adj): Sức khỏe

Các mẫu câu với từ “bean sprouts” có nghĩa “Giá đỗ” và dịch sang tiếng Việt

  • Bean sprouts add a delightful crunch to salads. (Giá đỗ tạo sự giòn ngon thú vị cho món salad.)
  • Do you like bean sprouts in your pho? (Bạn có thích giá đỗ trong phở không?)
  • If you overcook bean sprouts, they will lose their crisp texture. (Nếu bạn nấu quá lâu giá đỗ, chúng sẽ mất đi kết cấu giòn.)
  • Rinse the bean sprouts thoroughly before adding them to the stir-fry. (Hãy rửa sạch giá đỗ trước khi thêm vào món xào.)
  • These fresh bean sprouts are so crunchy and delicious! (Những giá đỗ tươi ngon này thật giòn và ngon!)
  • Bean sprouts are more commonly used in Asian cuisine than in Western dishes. (Giá đỗ thường được sử dụng nhiều hơn trong ẩm thực Á Đông so với các món ăn phương Tây.)
  • Last night, I stir-fried some bean sprouts with garlic for dinner. (Tối qua, tôi đã xào giá đỗ với tỏi để làm bữa tối.)
  • Tomorrow, I will experiment with a new recipe that features bean sprouts as the main ingredient. (Ngày mai, tôi sẽ thử một công thức mới sử dụng giá đỗ làm thành phần chính.)
  • Bean sprouts are known for their crunchy texture and are commonly used in stir-fries and soups. (Giá đỗ nổi tiếng với kết cấu giòn và thường được sử dụng trong các món xào và mì hấp.)
  • The bean sprouts in the fridge are still fresh and can be used for tomorrow’s lunch. (Giá đỗ trong tủ lạnh vẫn còn tươi và có thể sử dụng cho bữa trưa ngày mai.)

Xem thêm: