Con mực tiếng Anh là gì?

Con mực tiếng Anh là gì? Con mực trong tiếng Anh được gọi là “squid” /skwɪd/.

Con mực là một loài động vật biển có thân mềm thuộc lớp Mollusca, phân bộ Cephalopoda. Đặc điểm nổi bật của mực là có nhiều cánh bơi và một chân giữa. Chúng thuộc họ Loliginidae và được tìm thấy ở nhiều vùng biển trên khắp thế giới.

Con mực thường có thể thay đổi màu sắc của cơ thể để che khuất hoặc tương tác với môi trường xung quanh. Chúng là loài săn mồi khá thông minh và nhanh nhạy. Mực là một nguồn thực phẩm quan trọng và thường được sử dụng trong nhiều món ăn biển trên toàn thế giới, như mực nướng, mực xào, mực chiên, và sushi.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Con mực” và nghĩa tiếng Việt

  • Cephalopod (n) – Ngành động vật có đầu
  • Tentacle (n) – Cánh móc
  • Ink (n) – Mực (chất lỏng)
  • Squid ink (n) – Mực mực (được sử dụng trong nấu ăn)
  • Calamari (n) – Mực tươi chiên giòn
  • Predator (n) – Săn mồi
  • Camouflage (n) – Sự ngụy trang
  • Mollusk (n) – Loài động vật thuộc ngành mollusk
  • Tentacled (adj) – Có cánh móc
  • Slippery (adj) – Trơn trượt
  • Jet propulsion (n) – Động cơ phản lực
  • Squid fishing (n) – Nghề đánh bắt mực
  • Squid jig (n) – Dụng cụ đánh bắt mực

Các mẫu câu với từ “squid” có nghĩa “Con mực” và dịch sang tiếng Việt

  • She told me that she loves to cook squid in garlic sauce. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy thích nấu mực sốt tỏi.)
  • Have you ever tried calamari, which is deep-fried squid? (Bạn đã từng thử mực tươi chiên giòn chưa, đó là món mực chiên giòn?)
  • If you overcook squid, it can become tough and rubbery. (Nếu bạn nấu quá lâu mực, nó có thể trở nên dai và đàn hồi như cao su.)
  • The chef is preparing a special dish with fresh squid tonight. (Đầu bếp đang chuẩn bị món đặc biệt với mực tươi tối nay.)
  • “Do you like squid ink pasta?” he asked his friend. (Anh ta hỏi bạn của mình, “Bạn có thích mì mực không?”)
  • If we catch some squid, we can use them as bait for fishing. (Nếu chúng ta bắt được mực, chúng ta có thể sử dụng chúng làm mồi câu cá.)
  • The fisherman used a squid jig to catch the squid. (Người đánh cá đã sử dụng dụng cụ đánh bắt mực để bắt mực.)
  • She wondered if there were any good squid recipes online. (Cô ấy tự hỏi liệu có bất kỳ công thức nấu ăn mực ngon nào trên mạng không.)
  • The restaurant serves a delicious dish made from grilled squid. (Nhà hàng phục vụ một món ngon làm từ mực nướng.)
  • “Could you please pass me the calamari?” he asked his dining companion. (Anh ta hỏi bạn ăn tối của mình, “Bạn có thể vui lòng đưa tôi mực tươi chiên giòn không?”)

Xem thêm: