Đậu bắp tiếng Anh là gì?

Đậu bắp tiếng Anh là gì? Đậu bắp trong tiếng Anh được gọi là “okra” /ˈoʊkrə/.

Đậu bắp còn có các tên khác bắp còi, ở Gò Công gọi là Bắp Tây và gôm, còn được biết đến ở các quốc gia nói tiếng Anh là móng tay phụ nữ. Đây là một loài thực vật có hoa có giá trị vì quả non ăn được. Loài này là cây một năm hoặc nhiều năm, cao tới 2,5 m. Lá dài và rộng khoảng 10–20 cm, xẻ thùy chân vịt với 5–7 thùy.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Đậu bắp” và nghĩa tiếng Việt

  • Green (adj): Xanh
  • Roots (n): Rễ (đối với các loại củ)
  • Fresh (adj): Tươi (đối với rau củ mới)
  • Leafy greens (n): Rau lá xanh
  • Carrots (n): Cà rốt
  • Potatoes (n): Khoai tây
  • Spinach (n): Rau bina
  • Broccoli (n): Bông cải xanh
  • Peppers (n): Ớt
  • Cabbage (n): Bắp cải
  • Onions (n): Hành tây
  • Organic (adj): Hữu cơ
  • Peel (v): Bóc vỏ
  • Stir-fry (v): Xào

Các mẫu câu với từ “okra” có nghĩa “Đậu bắp” và dịch sang tiếng Việt

  • Okra is a versatile vegetable used in many Southern dishes. (Đậu bắp là một loại rau củ đa năng được sử dụng trong nhiều món ăn miền Nam nước Mỹ.)
  • If you cook okra with tomatoes, it will reduce its sliminess. (Nếu bạn nấu đậu bắp với cà chua, nó sẽ giảm tính nhầy nhớt.)
  • Wash and chop the okra before adding it to the stew. (Hãy rửa sạch và thái nhỏ đậu bắp trước khi thêm vào món súp.)
  • The fried okra you made is absolutely delicious! (Đậu bắp chiên mà bạn làm thật ngon!)
  • Okra is more commonly used in Southern cooking than in Northern cuisine. (Đậu bắp thường được sử dụng nhiều hơn trong nấu ăn miền Nam hơn là trong ẩm thực miền Bắc.)
  • Last night, I sautéed some okra with garlic and onions for dinner. (Tối qua, tôi đã xào đậu bắp với tỏi và hành để làm bữa tối.)
  • Tomorrow, I will experiment with a new okra recipe I found online. (Ngày mai, tôi sẽ thử nghiệm với một công thức mới về đậu bắp mà tôi tìm thấy trên mạng.)
  • Okra is known for its unique texture, which can be somewhat slimy when cooked. (Đậu bắp nổi tiếng với cấu trúc đặc biệt của nó, có thể hơi nhầy khi nấu.)
  • The okra in my garden is ready to be harvested. (Đậu bắp trong vườn của tôi đã sẵn sàng để thu hoạch.)

Xem thêm: