Nước khoáng tiếng Anh là gì?

Nước khoáng tiếng Anh là gì? Nước khoáng trong tiếng Anh được gọi là “mineral water” /ˈmɪnərəl ˈwɔtər/.

Nước khoáng là loại nước chứa các khoáng chất và các dưỡng chất tự nhiên hoặc được thêm vào sau quá trình lọc và xử lý. Loại nước này thường được coi là có lợi cho sức khỏe vì nó cung cấp các khoáng chất như canxi, magiê, kali và các dưỡng chất quan trọng khác. Nước khoáng có thể có hoặc không có khí ga (carbonation). Có nhiều nguồn nước khoáng tự nhiên trên khắp thế giới, và nó thường được đóng chai và phân phối dưới nhiều thương hiệu khác nhau.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nước khoáng” và nghĩa tiếng Việt

  • Spring water (n) – Nước khoáng từ suối
  • Carbonated mineral water (n) – Nước khoáng có ga
  • Still mineral water (n) – Nước khoáng không có ga
  • Bottled water (n) – Nước đóng chai
  • Natural spring (n) – Suối tự nhiên
  • Hydration (n) – Sự cung cấp nước, sự tạo nhu cầu nước
  • Refreshing (adj) – Sảng khoái, làm mát
  • Mineral content (n) – Hàm lượng khoáng chất
  • Filtered (adj) – Đã lọc
  • Sparkling water (n) – Nước khoáng có gas
  • Still water (n) – Nước khoáng không có gas
  • Spring source (n) – Nguồn nước suối
  • Purification (n) – Quá trình lọc và tạo sạch
  • Thirst-quenching (adj) – Làm dịu khát, giải khát

Các mẫu câu với từ “mineral water” có nghĩa “Nước khoáng” và dịch sang tiếng Việt

  • She always prefers to drink mineral water with her meals. (Cô ấy luôn thích uống nước khoáng khi ăn.)
  • Is there any mineral water available at the restaurant? (Có nước khoáng nào ở nhà hàng không?)
  • If they have mineral water in stock, I’ll take a bottle. (Nếu họ có nước khoáng trong kho, tôi sẽ lấy một chai.)
  • Please bring me a glass of cold mineral water. (Vui lòng đem cho tôi một ly nước khoáng lạnh.)
  • Wow, this mineral water is so refreshing after a long hike! (Trời ơi, nước khoáng này thật sảng khoái sau một chuyến đi dã ngoại dài ngày!)
  • They decided to order mineral water instead of soda at the picnic. (Họ quyết định đặt nước khoáng thay vì nước ngọt có ga trong chuyến dã ngoại.)
  • Mineral water is usually served with a slice of lemon. (Nước khoáng thường được phục vụ kèm một lát chanh.)
  • He asked if they could provide him with some mineral water. (Anh ấy hỏi xem họ có thể cung cấp cho anh ấy một ít nước khoáng không.)
  • How much does a bottle of mineral water cost here? (Một chai nước khoáng ở đây giá bao nhiêu?)
  • If you’re feeling dehydrated, you should drink some mineral water. (Nếu bạn cảm thấy mất nước, bạn nên uống một ít nước khoáng.)

Xem thêm: