Cá hồi tiếng Anh là gì?

Cá hồi tiếng Anh là gì? Cá hồi trong tiếng Anh được gọi là “salmon” /ˈsæmən/.

Cá hồi là một loài cá biển, thường sống trong môi trường nước ngọt như sông và ao, nhưng chúng cũng có thể sống ở biển. Cá hồi là một trong những loài cá quý hiếm với thịt ngon và giàu dưỡng chất, đặc biệt là dầu cá omega-3. Cá hồi có màu hồng đậm đặc trưng và thường được ăn tươi sống hoặc chế biến thành nhiều món ăn ngon.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cá hồi” và nghĩa tiếng Việt

  • Salmon (n) – Cá hồi
  • Fillet (n) – Lát thịt cá
  • Sashimi (n) – Sashimi cá hồi
  • Smoked (adj) – Có khói
  • Omega-3 (n) – Omega-3 (một loại axit béo)
  • Fishing (n) – Ngành đánh bắt cá
  • Grilled (adj) – Nướng
  • Spawning (n) – Quá trình đẻ trứng
  • Sustainability (n) – Bền vững
  • Migration (n) – Di cư
  • Hatchery (n) – Trại nuôi cá
  • Wild (adj) – Hoang dã
  • Red (adj) – Màu đỏ
  • Alevin (n) – Cá bột (1 trong các giai đoạn phát triển của cá)
  • Aquaculture (n) – Nuôi trồng thủy sản

Các mẫu câu với từ “salmon” có nghĩa “Cá hồi” và dịch sang tiếng Việt

  • Salmon is known for its rich flavor and nutritional benefits. (Cá hồi nổi tiếng với hương vị đậm đà và lợi ích dinh dưỡng của nó.)
  • Have you ever tried grilled salmon with lemon? (Bạn đã từng thử cá hồi nướng với chanh chưa?)
  • If I find fresh salmon at the market, I’ll make a delicious salmon salad. (Nếu tôi tìm thấy cá hồi tươi tại chợ, tôi sẽ làm một món salad cá hồi ngon.)
  • Please marinate the salmon in herbs and spices before baking it. (Làm ơn ướp cá hồi trong các loại thảo mộc và gia vị trước khi nướng.)
  • Wow, this smoked salmon is incredibly flavorful! (Trời ơi, cá hồi hút khói này vị thật tuyệt!)
  • She said that salmon is her favorite fish. (Cô ấy nói rằng cá hồi là loại cá yêu thích của cô ấy.)
  • If salmon were as common as chicken, it would be more affordable. (Nếu cá hồi phổ biến như gà, nó sẽ rẻ hơn.)
  • Salmon is healthier than most red meats. (Cá hồi là thực phẩm lành mạnh hơn hầu hết các loại thịt đỏ.)
  • The salmon was caught by local fishermen early this morning. (Cá hồi đã được cá thủ địa bắt vào sáng sớm nay.)
  • Last summer, I went fishing with my friends, and we caught a big salmon. (Mùa hè năm ngoái, tôi đi câu cá cùng bạn bè và chúng tôi bắt được một con cá hồi to lớn.)

Xem thêm: