Quả dừa tiếng Anh là gì?

Quả dừa tiếng Anh là gì? Quả dừa trong tiếng Anh được gọi là “coconut” /ˈkoʊ.kə.nʌt/.

Quả dừa là loại quả có vỏ ngoài cứng và lớp thịt bên trong, được gọi là “đội,” bao quanh lõi cứng và chứa nước dừa. Thường thì, người ta ăn lớp thịt và uống nước dừa bên trong quả. Dừa là một loại cây phổ biến trong vùng nhiệt đới và được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực và làm đồ uống trên khắp thế giới. Lớp thịt dừa có hương vị ngọt và béo, thường được sử dụng trong một loạt các món ăn và bánh ngọt, cũng như trong sản xuất dầu dừa và các sản phẩm từ dừa khác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Quả dừa” và nghĩa tiếng Việt

  • Fruit (n) – Trái cây
  • Tropical (adj) – Thuộc vùng nhiệt đới
  • Palm tree (n) – Cây cọ
  • Husk (n) – Vỏ ngoài
  • Flesh (n) – Thịt (của quả dừa)
  • Water (n) – Nước
  • Coco milk (n) – Sữa dừa
  • Grated (adj) – Băm nhuyễn
  • Oil (n) – Dầu
  • Refreshing (adj) – Mát lạnh
  • Exotic (adj) – Kỳ lạ, độc đáo
  • Coconut shell (n) – Vỏ dừa
  • Coconut cream (n) – Kem dừa
  • Coconut plantation (n) – Vườn dừa

Các mẫu câu với từ “coconut” có nghĩa “Quả dừa” và dịch sang tiếng Việt

  • She climbed the coconut tree to harvest some fresh coconuts for the family’s breakfast. (Cô ấy leo lên cây dừa để thu hoạch một số quả dừa tươi cho bữa sáng của gia đình.)
  • If you shake a coconut, you can hear if there’s water inside. (Nếu bạn lắc một quả dừa, bạn có thể nghe thấy có nước bên trong hay không.)
  • Have you ever tried coconut milk in your curry dishes? (Bạn đã từng thử sữa dừa trong các món cà ri chưa?)
  • Grate some fresh coconut to sprinkle over the dessert. (Băm nhuyễn một ít dừa tươi để rắc lên món tráng miệng.)
  • Oh, the coconut water is so refreshing on a hot day! (Ôi, nước dừa thật là mát mẻ vào một ngày nóng!)
  • Unfortunately, there were no ripe coconuts available at the market today. (Thật đáng tiếc, không có quả dừa chín nào ở chợ hôm nay.)
  • If you refrigerate coconut cream, it will solidify and can be used for cooking. (Nếu bạn để kem dừa trong tủ lạnh, nó sẽ đông cứng và có thể sử dụng trong nấu ăn.)
  • How do you open a coconut without a machete? (Làm thế nào để bạn mở quả dừa mà không cần dao búa?)
  • The coconuts were harvested from the plantation yesterday. (Những quả dừa đã được thu hoạch từ vườn dừa vào ngày hôm qua.)
  • Coconut oil is a healthier alternative to many cooking oils. (Dầu dừa là một sự thay thế lành mạnh hơn cho nhiều loại dầu nấu ăn.)

Xem thêm: