Củ kiệu tiếng Anh là gì?

Củ kiệu tiếng Anh là gì? Củ kiệu trong tiếng Anh được gọi là “Chinese onion” /ʧaɪˈniz ˈʌnjən/.

Củ kiệu, còn gọi là chinese onion hoặc allium chinense, là một loại cây thuộc họ Amaryllidaceae. Điểm nổi bật của củ kiệu là phần đầu của nó, có màu trắng sáng và thường có kích thước lớn và hơi tròn. Cây củ kiệu thường có chiều dài từ 15cm đến 35cm, với phần củ phát triển dưới lòng đất, có chiều dài thường khoảng 3cm đến 5cm.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Củ kiệu” và nghĩa tiếng Việt

  • Root vegetable (n) – Rau củ
  • Tuber (n) – Củ
  • Crisp (adj) – Giòn
  • Sweet (adj) – Ngọt
  • Round (adj) – Tròn
  • Crunchy (adj) – Giòn
  • White flesh (n) – Thịt trắng
  • Edible (adj) – Có thể ăn được
  • Raw (adj) – Sống
  • Salad (n) – Món salad
  • Cook (v) – Nấu
  • Refreshing (adj) – Thơm mát
  • Nutrient-rich (adj) – Rich in dưỡng chất

Các mẫu câu với từ “Chinese onion” có nghĩa “Củ kiệu” và dịch sang tiếng Việt

  • She planted some fresh Chinese onion in her garden last spring. (Cô ấy trồng một ít củ kiệu tươi vào vườn của mình mùa xuân năm ngoái.)
  • If you slice the Chinese onion thinly, it will add a mild flavor to your dish. (Nếu bạn cắt mỏng củ kiệu, nó sẽ thêm hương vị nhẹ vào món ăn của bạn.)
  • Have you ever cooked with Chinese onion before? (Bạn đã từng nấu ăn với củ kiệu chưa?)
  • Please wash the Chinese onion thoroughly before using it in the salad. (Xin hãy rửa sạch củ kiệu trước khi sử dụng vào món salad.)
  • Chinese onion has a milder flavor compared to regular onions. (Củ kiệu có hương vị nhẹ hơn so với hành thông thường.)
  • I couldn’t find any fresh Chinese onion at the market today. (Hôm nay tôi không thấy có củ kiệu tươi nào ở chợ.)
  • The bulbs of Chinese onion are typically round and white, with green stalks. (Củ của củ kiệu thường có hình tròn và màu trắng, có thân màu xanh.)
  • In my opinion, a stir-fry with fresh Chinese onion is delicious and aromatic. (Theo ý kiến của tôi, món xào với củ kiệu tươi ngon và thơm ngon.)
  • Since I had some fresh Chinese onion, I decided to make a Chinese onion omelette for breakfast. (Vì tôi có một ít củ kiệu tươi, nên tôi quyết định làm món bánh mì trứng với củ kiệu cho bữa sáng.)
  • Could you please pass me the dish of sliced Chinese onion? (Bạn có thể đưa tôi đĩa củ kiệu đã cắt mỏng không?)

Xem thêm: