Làm bánh tiếng Anh là gì?

Làm bánh tiếng Anh là gì? Làm bánh trong tiếng Anh được gọi là “baking” /ˈbeɪkɪŋ/.

Làm bánh là quá trình chuẩn bị và nấu nướng các loại bánh và sản phẩm làm từ bột, đường, trứng, bơ và các thành phần khác. Quá trình này thường bao gồm việc đo lường, trộn hỗn hợp, đánh bột, nướng trong lò, và trang trí bánh (nếu cần). Làm bánh có thể là một hoạt động thú vị và sáng tạo, và nó dẫn đến việc sản xuất nhiều loại bánh ngon như bánh ngọt, bánh mì, bánh quy, bánh tráng, và nhiều loại bánh khác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Làm bánh” và nghĩa tiếng Việt

  • Wrapper (n) – Lớp vỏ, lá bánh
  • Round (adj) – Tròn
  • Thin (adj) – Mỏng
  • Crispy (adj) – Giòn
  • Edible (adj) – Có thể ăn được
  • Roll (n) – Cuốn
  • Spring roll (n) – Cuốn làm từ bánh tráng
  • Fresh roll (n) – Cuốn gỏi cuốn
  • Rice paper salad (n) – Bánh tráng trộn
  • Traditional (adj) – Truyền thống
  • Vietnamese (adj) – Việt Nam
  • Appetizer (n) – Món khai vị
  • Dip (n) – Sốt, nước mắm pha
  • Street food (n) – Đồ ăn đường phố

Các mẫu câu với từ “baking” có nghĩa “Làm bánh” và dịch sang tiếng Việt

  • She spent the whole morning baking cookies for the charity bake sale. (Cô ấy đã dành cả buổi sáng để làm bánh quyên góp cho cuộc bán hàng từ thiện.)
  • Do you enjoy baking as a hobby? (Bạn có thích làm bánh làm sở thích không?)
  • If you don’t have butter, you can try baking with margarine instead. (Nếu bạn không có bơ, bạn có thể thử làm bánh với margarine thay thế.)
  • Wow, the smell of freshly baked bread is amazing! (Ôi, mùi của bánh mỳ vừa mới nướng thơm ngon quá!)
  • Preheat the oven to 350°F before you start baking the cake. (Hãy làm nóng lò ở 350°F trước khi bạn bắt đầu làm bánh.)
  • The cake was carefully baked by the pastry chef. (Bánh đã được làm bánh cẩn thận bởi đầu bếp làm bánh.)
  • Homemade bread is often healthier than store-bought bread because it’s made with fresh ingredients and no preservatives. (Bánh mỳ tự làm thường là món ăn lành mạnh hơn so với bánh mỳ mua ở cửa hàng vì nó được làm từ nguyên liệu tươi và không có chất bảo quản.)
  • What would you do if your cake isn’t baking evenly in the oven? (Bạn sẽ làm gì nếu bánh của bạn không nướng đều trong lò?)
  • Baking requires precise measurements and careful attention to the recipe’s instructions. (Làm bánh đòi hỏi sự đo lường chính xác và chú ý cẩn thận đến hướng dẫn của công thức.)
  • While some people find joy in baking desserts, others prefer savory dishes like pizza. (Trong khi một số người thấy niềm vui trong việc làm bánh món tráng miệng, người khác thích món ăn mặn như pizza.)

Xem thêm: