Đậu Hà Lan tiếng Anh là gì?

Đậu Hà Lan tiếng Anh là gì? Đậu hà lan trong tiếng Anh được gọi là “green beans” /ɡriːn biːnz/ hoặc “string beans” /strɪŋ biːnz/.

Đậu hà lan, còn được gọi là đậu lả (hoặc đậu măng) là một loại rau xanh dài và mỏng, thường có vị ngọt và có thể ăn sống hoặc chế biến thành nhiều món ăn khác nhau. Đậu hà lan thường được sử dụng trong các món hấp, xào, nấu canh, hoặc đôi khi được thêm vào các món salad.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Đậu Hà Lan” và nghĩa tiếng Việt

  • Vegetable (n) – Rau củ
  • Harvest (v) – Thu hoạch
  • Cook (v) – Nấu nướng
  • Blanch (v) – Luộc sơ
  • Nutritious (adj) – Bổ dưỡng
  • Fresh (adj) – Tươi ngon
  • Steamed (adj) – Hấp
  • Crisp (adj) – Giòn
  • Side dish (n) – Món ăn kèm
  • Healthy (adj) – Sống khoẻ
  • Fiber (n) – Chất xơ
  • Season (v) – Mùa
  • Homegrown (adj) – Tự trồng tại nhà

Các mẫu câu với từ “green beans” hoặc “string beans” có nghĩa “Đậu Hà Lan” và dịch sang tiếng Việt

  • Last night, I cooked a delicious stir-fry with green beans. (Tối qua, tôi đã nấu một món xào ngon với đậu Hà Lan.)
  • Are green beans your favorite vegetable? (Đậu Hà Lan có phải là loại rau củ bạn yêu thích không?)
  • If you have fresh green beans, I can show you a great recipe. (Nếu bạn có đậu Hà Lan tươi, tôi có thể chỉ cho bạn một công thức tuyệt vời.)
  • Wash the string beans thoroughly before cooking. (Hãy rửa sạch đậu Hà Lan trước khi nấu.)
  • Wow, these green beans are so crisp and delicious! (Trời ơi, đậu Hà Lan này giòn và ngon quá!)
  • I’m steaming some string beans for dinner tonight. (Tôi đang hấp đậu Hà Lan để ăn tối nay.)
  • If we add green beans to the salad, it will be even healthier. (Nếu chúng ta thêm đậu Hà Lan vào món salad, nó sẽ càng bổ dưỡng hơn.)
  • By the time we got home, someone had already cooked all the string beans. (Đến lúc chúng tôi về nhà, có người đã nấu xong hết đậu Hà Lan rồi.)
  • These green beans were grown in our garden. (Những viên đậu Hà Lan này được trồng trong vườn của chúng tôi.)
  • I prefer string beans over broccoli because they’re tastier. (Tôi thích đậu Hà Lan hơn cả bông cải xanh vì chúng ngon hơn.)

Xem thêm: