Sữa chua tiếng Anh là gì?

Sữa chua tiếng Anh là gì? Sữa chua trong tiếng Anh được gọi là “yogurt” hoặc “yoghurt”.

Sữa chua là một sản phẩm từ sữa được lên men bởi vi khuẩn axit lactic, thường được sử dụng như một thực phẩm chức năng và bổ dưỡng. Quá trình lên men biến đổi đường và protein trong sữa thành axit lactic, tạo ra cấu trúc đặc biệt và vị chua của sản phẩm.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Sữa chua” và nghĩa tiếng Việt

  • Dairy (n) – Sản phẩm từ sữa
  • Cultured (adj) – Lên men
  • Fermentation (n) – Quá trình lên men.
  • Probiotic (adj) – Có vi khuẩn có lợi cho tiêu hóa
  • Creamy (adj) – Mềm, kem
  • Thick (adj) – Đặc
  • Tangy (adj) – Chua chua
  • Plain yogurt (n) – Sữa chua tự nhiên
  • Greek yogurt (n) – Sữa chua kiểu Hy Lạp
  • Yogurt maker (n) – Máy làm sữa chua
  • Flavored yogurt (n) – Sữa chua có hương vị
  • Frozen yogurt (n) – Kem sữa chua
  • Yogurt parfait (n) – Món tráng miệng sữa chua
  • Lactose-free yogurt (n) – Sữa chua không chứa laktôz

Các mẫu câu với từ “yogurt” hoặc “yoghurt” có nghĩa “Sữa chua” và dịch sang tiếng Việt

  • She enjoys eating yogurt with fresh berries for breakfast. (Cô ấy thích ăn sữa chua kèm trái cây tươi cho bữa sáng.)
  • Do you like your yogurt plain or flavored? (Bạn thích sữa chua tự nhiên hay có hương vị không?)
  • If you add honey to your yogurt, it will taste sweeter. (Nếu bạn thêm mật ong vào sữa chua, nó sẽ ngon ngọt hơn.)
  • Please refrigerate the yogurt to keep it fresh. (Xin vui lòng để sữa chua trong tủ lạnh để bảo quản nó tươi ngon.)
  • Wow, this homemade yogurt is incredibly creamy! (Trời ơi, sữa chua tự làm này thật sữa và béo!)
  • The yogurt was carefully crafted by the local dairy farm. (Sữa chua đã được chế tạo một cách cẩn thận bởi trang trại sữa địa phương.)
  • Tomorrow, I will prepare a refreshing fruit salad with a dollop of yogurt. (Ngày mai, tôi sẽ chuẩn bị món tráng miệng salad trái cây mát lạnh với một muỗng sữa chua.)
  • They have never tried this brand of yogurt before. (Họ chưa bao giờ thử thương hiệu sữa chua này trước đây.)
  • While she was shopping, he was enjoying a bowl of yogurt at home. (Trong lúc cô ấy đang đi mua sắm, anh ấy đang thưởng thức một bát sữa chua ở nhà.)

Xem thêm: