Nấm rơm tiếng Anh là gì?

Nấm rơm tiếng Anh là gì? Nấm rơm trong tiếng Anh được gọi là “straw mushroom” /strɔː ˈmʌʃruːm/.

Nấm rơm là một loại nấm thường được trồng trên nền đất trải lúa mì hoặc trải rơm, do đó được gọi là nấm rơm. Chúng có hình dáng đặc trưng với cuống ngắn và nắp nấm tròn, màu nâu sáng. Nấm rơm thường được sử dụng trong nhiều món ăn truyền thống và đặc sản của nhiều quốc gia. Chúng có vị ngon và kết cấu giòn, thường được ưa chuộng trong ẩm thực Đông Á và Đông Nam Á.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nấm rơm” và nghĩa tiếng Việt

  • Cultivation (n): Sự trồng trọt
  • Traditional (adj): Truyền thống
  • Round (adj): Tròn
  • Stem (n): Cuống
  • Cap (n): Nắp nấm
  • Crispy (adj): Giòn
  • Cooking (n): Nấu nướng
  • Southeast Asian cuisine (n): Ẩm thực Đông Nam Á
  • Harvesting (n): Sự thu hoạch
  • Preparation (n): Sự chuẩn bị
  • Stir-fry (v): Xào
  • Versatile (adj): Linh hoạt
  • Delicacy (n): Món ngon, đặc sản

Các mẫu câu với từ “straw mushroom” có nghĩa “Nấm rơm” và dịch sang tiếng Việt

  • Straw mushrooms are commonly used in Asian cuisine. (Nấm rơm thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á.)
  • Have you ever tried cooking with straw mushrooms? (Bạn đã từng thử nấu ăn với nấm rơm chưa?)
  • If you find fresh straw mushrooms at the market, you should buy some for your soup. (Nếu bạn tìm thấy nấm rơm tươi tại chợ, bạn nên mua một ít để cho vào súp.)
  • Clean the straw mushrooms thoroughly before adding them to the stir-fry. (Làm sạch nấm rơm thật kỹ trước khi thêm vào món xào.)
  • The unique flavor of straw mushrooms enhances the taste of any dish! (Hương vị độc đáo của nấm rơm làm tăng vị ngon của bất kỳ món ăn nào!)
  • Straw mushrooms are often preferred over button mushrooms in certain Asian recipes. (Nấm rơm thường được ưa chuộng hơn nấm mỡ trong một số công thức ẩm thực Á.)
  • Last night, I enjoyed a delicious straw mushroom and chicken stir-fry. (Tối qua, tôi đã thưởng thức món xào gà với nấm rơm thơm ngon.)
  • Tomorrow, I plan to visit the market to buy fresh straw mushrooms for my curry. (Ngày mai, tôi dự định đến chợ để mua nấm rơm tươi cho mì cari của mình.)
  • Straw mushrooms are known for their slender stems and small, round caps. (Nấm rơm nổi tiếng với cuống mỏng và nắp nấm nhỏ và tròn.)
  • The straw mushrooms in the refrigerator are perfect for tonight’s hotpot. (Những nấm rơm trong tủ lạnh rất phù hợp cho bữa lẩu tối nay.)

Xem thêm: