Củ cải trắng tiếng Anh là gì?

Củ cải trắng tiếng Anh là gì? Củ cải trắng trong tiếng Anh được gọi là “white radish” /waɪt ˈrædɪʃ/ hoặc “daikon radish” /ˈdaɪˌkɑn ˈrædɪʃ/.

Củ cải trắng là một loại cây thuộc họ cải củ, nó nảy mọc lá nhanh và có thể đạt độ dài trung bình từ 15cm hoặc thậm chí lớn hơn. Đặc trưng của củ cải trắng là màu sắc trắng tinh khiết. Loại cây này có nguồn gốc từ vùng Đông Nam Á và Đông Á. Trong ẩm thực phương Đông, củ cải trắng được sử dụng rộng rãi trong nhiều món ăn của nhiều nền văn hóa khác nhau, bao gồm Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản và Việt Nam.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Củ cải trắng” và nghĩa tiếng Việt

  • Root vegetable (n): Rau củ
  • Edible (adj): Có thể ăn được
  • Mild flavor (n): Vị nhạt
  • Asian cuisine (n): Ẩm thực Á Đông
  • Pickled (adj): Được ướp chua
  • Sliced (adj): Đã cắt lát
  • Ingredient (n): Nguyên liệu
  • Crisp texture (n): Kết cấu giòn
  • Raw (adj): Sống (chưa qua nấu nướng)
  • Cultivate (v): Trồng trọt
  • Harvest (v): Thu hoạch
  • Preparation (n): Chuẩn bị
  • Culinary use (n): Sử dụng trong nấu ăn

Các mẫu câu với từ “white radish” hoặc “daikon radish” có nghĩa “Củ cải trắng” và dịch sang tiếng Việt

  • White radish is a versatile vegetable used in various Asian cuisines. (Củ cải trắng là một loại rau củ đa năng được sử dụng trong nhiều nền ẩm thực Á Đông.)
  • Have you ever tasted daikon radish in Japanese dishes like sushi? (Bạn đã từng thử củ cải trắng trong các món ăn Nhật Bản như sushi chưa?)
  • If you slice daikon radish thinly, it will add a crisp texture to your salad. (Nếu bạn thái mỏng củ cải trắng, nó sẽ tạo kết cấu giòn cho món salad của bạn.)
  • Please peel and chop the white radish for the stir-fry. (Vui lòng bóc vỏ và thái củ cải trắng cho món xào.)
  • The pickled daikon radish served with sushi is so refreshing! (Củ cải trắng ướp chua kèm sushi thật sảng khoái!)
  • White radish is milder in flavor compared to red radish. (Củ cải trắng có hương vị nhạt hơn so với củ cải đỏ.)
  • Last week, I harvested fresh daikon radishes from my garden. (Tuần trước, tôi đã thu hoạch củ cải trắng tươi ngon từ vườn của mình.)
  • Tomorrow, I will try a new recipe featuring white radish as the main ingredient. (Ngày mai, tôi sẽ thử một công thức mới với củ cải trắng là thành phần chính.)
  • Daikon radish is often used to add a mild and crisp element to salads and dishes. (Củ cải trắng thường được sử dụng để thêm yếu tố vị nhạt và giòn cho các món salad và món ăn.)
  • The daikon radishes in my refrigerator are ready to be used in tonight’s dinner. (Củ cải trắng trong tủ lạnh của tôi đã sẵn sàng để sử dụng trong bữa tối tối nay.)

Xem thêm: