Nấm mỡ tiếng Anh là gì?

Nấm mỡ tiếng Anh là gì? Nấm mỡ trong tiếng Anh được gọi là “button mushrooms” /ˈbʌtn ˈmʌʃruːmz/.

Nấm mỡ là một loại nấm ăn phổ biến, còn có tên là nấm trắng hay nấm ma cô. Tên khoa học của nó là Agaricus bisporus, thuộc họ nấm Agaricaceae. Nấm mỡ có nguồn gốc từ các vùng khí hậu ôn đới, phát triển tốt trên các đồng cỏ giàu chất hữu cơ sau những cơn mưa. Nấm mỡ có giá trị dinh dưỡng cao và mùi vị đặc biệt, nên đã được canh tác ở hơn 70 quốc gia trên thế giới.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nấm mỡ” và nghĩa tiếng Việt

  • Edible (adj): Có thể ăn được
  • Umami (n): Hương vị umami
  • Flavorful (adj): Hương vị đậm đà
  • Cultivation (n): Sự trồng trọt (nấm)
  • Sauté (v): Xào nhanh (nấm mỡ)
  • Harvest (n/v): Thu hoạch, sự thu hoạch
  • Texture (n): Kết cấu
  • Gourmet (adj/n): Cao cấp, ngon mắt; người sành ăn
  • Cooking (n): Nấu nướng
  • Delicacy (n): Món ăn ngon, đặc sản
  • Savory (adj): Thơm ngon
  • Fungus (n): Nấm (nhóm sinh vật)
  • Medicinal (adj): Có tính dược liệu
  • Shiitake broth (n): Nước dùng nấm mỡ

Các mẫu câu với từ “button mushrooms” có nghĩa “Nấm mỡ” và dịch sang tiếng Việt

  • Button mushrooms are commonly used in salads. (Nấm mỡ thường được sử dụng trong các món salad.)
  • Have you ever tried cooking with button mushrooms? (Bạn đã từng thử nấu ăn với nấm mỡ chưa?)
  • If you sauté button mushrooms with garlic and butter, they become incredibly savory. (Nếu bạn xào nấm mỡ với tỏi và bơ, chúng trở nên cực kỳ thơm ngon.)
  • Slice the button mushrooms thinly before adding them to the stir-fry. (Hái nhỏ lát mỏng nấm mỡ trước khi thêm vào món xào.)
  • The earthy flavor of button mushrooms complements the dish perfectly! (Hương vị đất đai của nấm mỡ hoàn hảo kết hợp với món ăn!)
  • Button mushrooms are often used as a milder alternative to shiitake mushrooms. (Nấm mỡ thường được sử dụng như một sự thay thế dịu hơn cho nấm mỡ.)
  • Last week, I made a delicious omelette with sautéed button mushrooms. (Tuần trước, tôi đã làm một chiếc bánh xèo ngon với nấm mỡ xào.)
  • Tomorrow, I plan to buy some fresh button mushrooms from the market. (Ngày mai, tôi dự định mua một số nấm mỡ tươi từ chợ.)
  • Button mushrooms are small, white mushrooms with a mild flavor and smooth texture. (Nấm mỡ là loại nấm nhỏ, màu trắng, có hương vị dịu và kết cấu mịn.)
  • The button mushrooms in the fridge are perfect for tonight’s pasta dish. (Những nấm mỡ trong tủ lạnh rất phù hợp cho món pasta tối nay.)

Xem thêm: