Rau má tiếng Anh là gì?

Rau má tiếng Anh là gì? Rau má trong tiếng Anh được gọi là “pennywort” /ˈpɛniˌwɜrt/.

Rau má là loại cây thảo dược và thường được sử dụng trong ẩm thực và y học dân gian. Tên khoa học của rau má là Centella asiatica. Rau má có lá tròn mập, màu xanh tươi, và thường được sử dụng để làm món salad, nước uống, hoặc được đun chín để làm các món ăn khác. Rau má cũng được cho là có nhiều lợi ích cho sức khỏe, được sử dụng trong y học dân gian truyền thống cho mục đích chữa lành và cải thiện trí não.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Rau má” và nghĩa tiếng Việt

  • Centella asiatica (n) – Tên khoa học của rau má
  • Leaf (n) – Lá
  • Green (adj) – Màu xanh
  • Round (adj) – Hình tròn
  • Edible (adj) – Có thể ăn được
  • Salad (n) – Món salad
  • Medicinal (adj) – Có tính dược liệu
  • Bitter (adj) – Đắng
  • Culinary (adj) – Liên quan đến nấu ăn
  • Health (n) – Sức khỏe
  • Traditional (adj) – Truyền thống
  • Brain-boosting (adj) – Tăng cường trí não
  • Nutrient-rich (adj) – Rich in dưỡng chất
  • Infusion (n) – Chất ngâm

Các mẫu câu với từ “pennywort” có nghĩa “Rau má” và dịch sang tiếng Việt

  • She gathered some fresh pennywort from the garden for her salad. (Cô ấy hái một ít rau má tươi ngon từ vườn cho món salad của mình.)
  • If you add pennywort to your smoothie, it will boost its nutritional value. (Nếu bạn thêm rau má vào sinh tố, nó sẽ tăng giá trị dinh dưỡng.)
  • Have you ever tried pennywort in your cooking? (Bạn đã từng thử rau má trong nấu ăn của mình chưa?)
  • Please rinse the pennywort thoroughly before using it in the salad. (Xin hãy rửa sạch rau má trước khi sử dụng vào món salad.)
  • Pennywort is more commonly used in Asian cuisine than in Western dishes. (Rau má thường được sử dụng nhiều hơn trong ẩm thực Á Đông so với các món ăn phương Tây.)
  • I couldn’t find any fresh pennywort at the market today. (Hôm nay tôi không thấy có rau má tươi nào tại chợ.)
  • The leaves of pennywort are small and round, and they have a slightly bitter taste. (Lá của rau má nhỏ và hình tròn, và chúng có một hương vị hơi đắng.)
  • In my opinion, a soup with fresh pennywort is quite refreshing. (Theo ý kiến của tôi, một món súp với rau má tươi khá là thơm ngon.)
  • Since I had some fresh pennywort, I decided to make a healthy pennywort juice. (Vì tôi có một ít rau má tươi, nên tôi quyết định làm nước rau má bổ dưỡng.)
  • Could you please pass me the dish of pennywort salad? (Bạn có thể đưa tôi đĩa món salad rau má không?)

Xem thêm: