Củ tỏi tiếng Anh là gì?

Củ tỏi tiếng Anh là gì? Củ tỏi trong tiếng Anh được gọi là “garlic” /ˈɡɑːrlɪk/.

Củ tỏi là một loại thực phẩm từ cây tỏi (garlic), được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và là một nguyên liệu quan trọng trong nhiều món ăn trên khắp thế giới. Củ tỏi thường có màu trắng hoặc màu tím và có hương vị đặc trưng và mùi thơm.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Củ tỏi” và nghĩa tiếng Việt

  • Clove (n) – Hột tỏi
  • Garlic press (n) – Bộ ép tỏi
  • Garlic bulb (n) – Bó tỏi
  • Garlic powder (n) – Bột tỏi
  • Garlic flavor (n) – Hương vị tỏi
  • Garlic bread (n) – Bánh mì tỏi
  • Roasted garlic (adj) – Tỏi nướng
  • Garlic-infused oil (n) – Dầu tỏi ướp
  • Garlic sauce (n) – Sốt tỏi
  • Minced garlic (adj) – Tỏi băm nhỏ
  • Garlic butter (n) – Bơ tỏi
  • Garlic festival (n) – Lễ hội tỏi
  • Garlic farming (n) – Nuôi trồng tỏi
  • Garlic-flavored chips (n) – Bánh khoai tây vị tỏi

Các mẫu câu với từ “garlic” có nghĩa “Củ tỏi” và dịch sang tiếng Việt

  • I love the smell of garlic in the kitchen. (Tôi thích mùi củ tỏi trong bếp.)
  • Do you use garlic in your pasta sauce? (Bạn có sử dụng củ tỏi trong sốt mì của bạn không?)
  • If you don’t have any garlic, you can use onion instead. (Nếu bạn không có củ tỏi, bạn có thể sử dụng hành thay thế.)
  • Please mince the garlic finely for the soup. (Làm ơn băm củ tỏi nhỏ cho nồi súp.)
  • Wow, this garlic sauce is spicy! (Trời ơi, sốt củ tỏi này cay quá!)
  • She uses garlic more frequently than any other spice. (Cô ấy sử dụng củ tỏi thường xuyên hơn bất kỳ gia vị nào khác.)
  • Last night, I added some crushed garlic to the stir-fry. (Tối qua, tôi đã thêm một chút củ tỏi bằm nhỏ vào món xào.)
  • If you put too much garlic in the sauce, it will taste bitter. (Nếu bạn cho quá nhiều củ tỏi vào sốt, nó sẽ có vị đắng.)
  • What’s your favorite recipe that includes garlic? (Công thức ưa thích của bạn có bao gồm củ tỏi không?)
  • Cooking with fresh garlic enhances the flavor of the dish. (Nấu ăn bằng củ tỏi tươi giúp tăng hương vị của món ăn.)

Xem thêm: