Măng tiếng Anh là gì?

Măng tiếng Anh là gì? Măng trong tiếng Anh được gọi là “bamboo shoots” /ˈbæmˌbu ʃu:ts/.

Măng là một loại thực phẩm được lấy từ măng tre. Măng tre là một loại cây tre có thân thẳng và trụ, thường được tìm thấy ở các khu vực nhiệt đới và ôn đới. Măng tre được ưa chuộng trong ẩm thực châu Á và nhiều món ăn truyền thống của các nước châu Á sử dụng măng làm thành phần chính.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Măng” và nghĩa tiếng Việt

  • Crispy (adj) – Giòn
  • Stir-fry (v) – Xào
  • Boil (v) – Luộc
  • Sauté (v) – Rán
  • Marinate (v) – Ướp
  • Tender (adj) – Mềm
  • Cuisine (n) – Ẩm thực
  • Sliced (adj) – Cắt lát
  • Delicious (adj) – Thơm ngon
  • Seasoning (n) – Gia vị
  • Harvest (v) – Thu hoạch
  • Culinary (adj) – Về nấu nướng
  • Gourmet (adj) – Thực khách
  • Savory (adj) – Thơm ngon, mặn mà

Các mẫu câu với từ “bamboo shoots” có nghĩa “Măng” và dịch sang tiếng Việt

  • Bamboo shoots are a common ingredient in many Asian dishes. (Măng tre là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều món ăn Á.)
  • Have you ever tried a soup with bamboo shoots in it? (Bạn đã từng thử súp có măng tre chưa?)
  • Slice the bamboo shoots thinly before adding them to the stir-fry. (Hãy cắt măng tre mỏng trước khi cho vào món xào.)
  • If you find fresh bamboo shoots, you should definitely try cooking with them. (Nếu bạn tìm thấy măng tre tươi, bạn nên thử nấu ăn với chúng.)
  • Wow, this bamboo shoot salad is so refreshing! (Wow, món salad măng tre này thật là mát mẻ!)
  • Last week, I learned how to prepare bamboo shoots for a traditional stir-fry. (Tuần trước, tôi học cách chuẩn bị măng tre cho món xào truyền thống.)
  • I think bamboo shoots add a unique texture to the dish compared to other vegetables. (Tôi nghĩ măng tre mang đến một cấu trúc độc đáo cho món ăn so với các loại rau khác.)
  • These bamboo shoots were harvested from the nearby forest. (Những măng tre này đã được thu hoạch từ khu rừng gần đây.)
  • Tomorrow, I’m planning to make a bamboo shoot curry. (Ngày mai, tôi đang dự định làm món cà ri măng tre.)
  • Please pass me the bamboo shoots; I want to add them to my soup. (Xin hãy đưa tôi măng tre; tôi muốn thêm chúng vào súp của mình.)

Xem thêm: