Cà rốt tiếng Anh là gì?

Cà rốt tiếng Anh là gì? Cà rốt trong tiếng Anh được gọi là “carrot” /ˈkærət/.

Cà rốt thường có thân màu cam hoặc đỏ, và nó được trồng rộng rãi trên toàn thế giới. Rễ của cà rốt có hình dáng trụ, dài và có màu cam, và chúng chứa nhiều dưỡng chất quan trọng như vitamin A, beta-carotene và các khoáng chất. Cà rốt thường được sử dụng trong nhiều món ăn như salad, canh, và mì xào, và cũng là một loại thức ăn ngon và bổ dưỡng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cà rốt” và nghĩa tiếng Việt

  • Orange (adj) – Màu cam
  • Root vegetable (n) – Rau củ
  • Beta-carotene (n) – Beta-caroten
  • Crunchy (adj) – Giòn
  • Harvest (v) – Thu hoạch
  • Garden (n) – Vườn
  • Nutrient-rich (adj) – Chứa nhiều dinh dưỡng
  • Juicy (adj) – Mướt
  • Peel (v) – Gọt vỏ
  • Sliced (adj) – Cắt lát
  • Cooked (adj) – Đã nấu chín
  • Salad (n) – Món salad
  • Vitamin A (n) – Vitamin A
  • Fiber (n) – Chất xơ

Các mẫu câu với từ “carrot” có nghĩa “Cà rốt” và dịch sang tiếng Việt

  • She chopped some carrots to add to the soup. (Cô ấy đã thái cà rốt để thêm vào canh.)
  • Have you ever tried carrot cake? (Bạn đã từng thử bánh cà rốt chưa?)
  • If you grate the carrots finely, they’ll blend well into the salad. (Nếu bạn bào cà rốt nhỏ, chúng sẽ hòa quyện tốt vào trong món salad.)
  • Peel the carrots before you slice them. (Gọt vỏ cà rốt trước khi bạn cắt chúng.)
  • These carrots are incredibly sweet! (Cà rốt này thật ngọt!)
  • Carrots are more nutritious than many other vegetables. (Cà rốt có hàm lượng dinh dưỡng cao hơn nhiều loại rau khác.)
  • As she was washing the carrots, one slipped out of her hand and rolled across the floor. (Khi cô ấy đang rửa cà rốt, một cái bị tuột ra khỏi tay và lăn trên sàn.)
  • Could you pick up some fresh carrots from the market? (Bạn có thể mua một ít cà rốt tươi từ chợ không?)
  • If you don’t like raw carrots, you can try roasting them. (Nếu bạn không thích cà rốt sống, bạn có thể thử nướng chúng.)
  • In my opinion, a salad isn’t complete without some crunchy carrot slices. (Theo ý kiến của tôi, một món salad không thể thiếu những lát cà rốt giòn.)

Xem thêm: