Nấm tuyết tiếng Anh là gì?

Nấm tuyết tiếng Anh là gì? Nấm tuyết trong tiếng Anh được gọi là “snow fungus” /snoʊ ˈfʌŋgəs/.

Một loại nấm phổ biến ở các vùng nóng và ấm trên thế giới là nấm tuyết, hay còn gọi là mộc nhĩ trắng. Loại nấm này thường sinh trưởng trên các mảnh gỗ thối hoặc các nhánh cây lá rộng đã chết. Nấm tuyết có màu trắng nhạt, với độ giòn cao ở các mép.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nấm tuyết” và nghĩa tiếng Việt

  • Gelatinous (adj): Có kết cấu gelatin
  • Delicacy (n): Món ăn ngon, đặc sản
  • Chinese cuisine (n): Ẩm thực Trung Quốc
  • Harvest (n/v): Thu hoạch, sự thu hoạch
  • Cooking (n): Nấu nướng
  • Texture (n): Kết cấu
  • Culinary use (n): Sử dụng trong ẩm thực
  • Tasteless (adj): Không vị
  • Extraction (n): Sự trích xuất
  • Health benefits (n): Lợi ích cho sức khỏe
  • Nutrient-rich (adj): Nhiều chất dinh dưỡng
  • Soup base (n): Nền súp
  • Mushroom farming (n): Nuôi trồng nấm

Các mẫu câu với từ “snow fungus” có nghĩa “Nấm tuyết” và dịch sang tiếng Việt

  • Snow fungus is a popular ingredient in Chinese desserts. (Nấm tuyết là một nguyên liệu phổ biến trong các món tráng miệng Trung Quốc.)
  • Have you ever tasted a dessert made with snow fungus? (Bạn đã từng thử một món tráng miệng được làm từ nấm tuyết chưa?)
  • If you soak snow fungus in water, it expands and becomes gelatinous. (Nếu bạn ngâm nấm tuyết trong nước, nó sẽ phình to và trở nên có kết cấu gelatin.)
  • Before using snow fungus in your dessert, be sure to rehydrate it in warm water. (Trước khi sử dụng nấm tuyết trong món tráng miệng của bạn, hãy đảm bảo bạn thay đổi lại nó trong nước ấm.)
  • The translucent appearance of snow fungus adds a beautiful touch to soups and desserts! (Vẻ trong suốt của nấm tuyết làm cho các món súp và món tráng miệng trở nên đẹp mắt!)
  • Snow fungus is often used as a healthier alternative to traditional thickeners in soups and stews. (Nấm tuyết thường được sử dụng như một lựa chọn lành mạnh hơn cho các chất làm đặc truyền thống trong các món súp và món hầm.)
  • Last week, I cooked a delicious snow fungus and red date soup. (Tuần trước, tôi đã nấu một nồi súp nấm tuyết và tử đậu hấu ngon.)
  • Tomorrow, I plan to experiment with snow fungus in a new dessert recipe. (Ngày mai, tôi dự định thử nghiệm với nấm tuyết trong một công thức món tráng miệng mới.)
  • Snow fungus is known for its jelly-like texture when hydrated. (Nấm tuyết nổi tiếng với kết cấu giống như thạch khi được thay đổi lại.)
  • The snow fungus in the kitchen is ready to be used in tonight’s dessert. (Nấm tuyết trong bếp đã sẵn sàng để sử dụng trong món tráng miệng tối nay.)

Xem thêm:

Nấm kim châm tiếng Anh là gì?

Nấm kim châm tiếng Anh là gì? Nấm kim châm trong tiếng Anh được gọi là “enoki mushroom” /enoki ˈmʌʃrum/.

Nấm kim châm là một loại nấm trắng được trồng và chế biến trong nhiều món ăn của các quốc gia châu Á như Nhật Bản, Trung Quốc, Triều Tiên. Nấm này thuộc loài Flammulina velutipes. Loài nấm này cũng có thể mọc tự nhiên nhưng có màu sắc khác biệt. Nấm có dạng hạt đậu nhưng có kích cỡ lớn hơn.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nấm kim châm” và nghĩa tiếng Việt

  • Edible (adj): Có thể ăn được
  • Forest (n): Rừng
  • Distinctive (adj): Độc đáo
  • Foraging (n): Sự săn lùng thực phẩm (như nấm) trong tự nhiên
  • Harvest (n/v): Thu hoạch, sự thu hoạch
  • Sauté (v): Xào nhanh
  • Delicacy (n): Món ăn ngon, đặc sản
  • Fungi (n): Nấm (nhóm sinh vật)
  • Woodland (n): Khu rừng
  • Aromatic (adj): Thơm ngon
  • Culinary (adj): Liên quan đến ẩm thực
  • Gourmet (adj/n): Cao cấp, ngon mắt; người sành ăn
  • Cooking (n): Nấu nướng

Các mẫu câu với từ “enoki mushroom” có nghĩa “Nấm kim châm” và dịch sang tiếng Việt

  • Enoki mushrooms have a delicate appearance and mild flavor. (Nấm kim châm có vẻ ngoại hình tinh tế và hương vị dịu nhẹ.)
  • Do you know how to properly clean enoki mushrooms before cooking? (Bạn có biết cách làm sạch nấm kim châm một cách đúng cách trước khi nấu ăn không?)
  • If you sauté enoki mushrooms with butter and garlic, they become incredibly flavorful. (Nếu bạn xào nấm kim châm với bơ và tỏi, chúng trở nên cực kỳ thơm ngon.)
  • Trim the roots of the enoki mushrooms and separate them before adding them to the soup. (Cắt bỏ rễ của nấm kim châm và tách chúng ra trước khi thêm vào mì súp.)
  • The delicate appearance of enoki mushrooms makes them a beautiful addition to salads! (Vẻ đẹp tinh tế của nấm kim châm làm cho chúng trở thành một phần trang trí đẹp mắt cho món salad!)
  • Enoki mushrooms are often used as a healthier alternative to fried snacks. (Nấm kim châm thường được sử dụng như một lựa chọn lành mạnh hơn cho các loại món ngon chiên.)
  • Last night, I enjoyed a delicious enoki mushroom stir-fry with soy sauce. (Tối qua, tôi đã thưởng thức một món xào nấm kim châm thơm ngon với nước tương.)
  • Tomorrow, I plan to buy some fresh enoki mushrooms for my hotpot. (Ngày mai, tôi dự định mua một số nấm kim châm tươi ngon cho lẩu.)
  • Enoki mushrooms are characterized by their long, slender stems and tiny caps. (Nấm kim châm nổi tiếng với cuống dài và nắp nấm nhỏ.)
  • The enoki mushrooms in the kitchen are ready for tonight’s stir-fry. (Những nấm kim châm trong bếp đã sẵn sàng cho bữa xào tối nay.)

Xem thêm:

Nấm đùi gà tiếng Anh là gì?

Nấm đùi gà tiếng Anh là gì? Nấm trong tiếng Anh được gọi là “king oyster mushroom” /kɪŋ ˈɔɪs.tər ˈmʌʃ.ruːm/.

Nấm sò vua là một loại nấm lớn, có tên khoa học là Pleurotus eryngii. Nó xuất hiện ở châu Âu, châu Á và được trồng rộng rãi trên thế giới. Nó có tên gọi khác là nấm đùi gà vì hình thù của nó giống như một phần của con gà. Nấm đùi gà có mùi thơm như bơ và cảm giác ăn như cà tím.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nấm đùi gà” và nghĩa tiếng Việt

  • Edible (adj): Có thể ăn được
  • Fungus (n): Nấm (nhóm sinh vật)
  • Foraging (n): Sự săn lùng thực phẩm (như nấm) trong tự nhiên
  • Harvest (n/v): Thu hoạch, sự thu hoạch
  • Texture (n): Kết cấu
  • Sulfur shelf mushroom (n): Nấm đùi gà (tên thay thế)
  • Bright orange (adj): Màu cam sáng
  • Bracket fungus (n): Loại nấm gỗ
  • Woodland (n): Khu rừng
  • Parasitic (adj): Có tính chất ký sinh
  • Decomposer (n): Sinh vật phân giải
  • Moisture (n): Độ ẩm
  • Natural habitat (n): Môi trường sống tự nhiên
  • Culinary use (n): Sử dụng trong ẩm thực

Các mẫu câu với từ “king oyster mushroom” có nghĩa “Nấm đùi gà” và dịch sang tiếng Việt

  • King oyster mushrooms have a mild, earthy flavor. (Nấm đùi gà có hương vị dịu nhẹ của đất đai.)
  • Have you ever cooked with king oyster mushrooms? (Bạn đã từng nấu ăn với nấm đùi gà chưa?)
  • If you sauté king oyster mushrooms with garlic, they become incredibly savory. (Nếu bạn xào nấm đùi gà với tỏi, chúng trở nên cực kỳ thơm ngon.)
  • Slice the king oyster mushrooms thinly before adding them to the stir-fry. (Hái nhỏ lát mỏng nấm đùi gà trước khi thêm vào món xào.)
  • The firm texture of king oyster mushrooms is perfect for grilling! (Kết cấu chặt chẽ của nấm đùi gà rất phù hợp cho việc nướng!)
  • King oyster mushrooms are often used as a meat substitute due to their meaty texture. (Nấm đùi gà thường được sử dụng thay thế cho thịt nhờ kết cấu giống thịt của chúng.)
  • Last night, I prepared a delicious pasta dish with sautéed king oyster mushrooms. (Tối qua, tôi đã chuẩn bị một món pasta ngon với nấm đùi gà xào.)
  • Tomorrow, I plan to experiment with king oyster mushrooms in a new recipe. (Ngày mai, tôi dự định thử nghiệm với nấm đùi gà trong một công thức mới.)
  • King oyster mushrooms are known for their elongated stem and firm, meaty cap. (Nấm đùi gà nổi tiếng với cuống dài và mũ nấm chặt chẽ, giống thịt.)
  • The king oyster mushrooms I bought from the market are fresh and ready for tonight’s stir-fry. (Những nấm đùi gà tôi mua từ chợ tươi và sẵn sàng cho món xào tối nay.)

Xem thêm:

Nấm mỡ tiếng Anh là gì?

Nấm mỡ tiếng Anh là gì? Nấm mỡ trong tiếng Anh được gọi là “button mushrooms” /ˈbʌtn ˈmʌʃruːmz/.

Nấm mỡ là một loại nấm ăn phổ biến, còn có tên là nấm trắng hay nấm ma cô. Tên khoa học của nó là Agaricus bisporus, thuộc họ nấm Agaricaceae. Nấm mỡ có nguồn gốc từ các vùng khí hậu ôn đới, phát triển tốt trên các đồng cỏ giàu chất hữu cơ sau những cơn mưa. Nấm mỡ có giá trị dinh dưỡng cao và mùi vị đặc biệt, nên đã được canh tác ở hơn 70 quốc gia trên thế giới.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nấm mỡ” và nghĩa tiếng Việt

  • Edible (adj): Có thể ăn được
  • Umami (n): Hương vị umami
  • Flavorful (adj): Hương vị đậm đà
  • Cultivation (n): Sự trồng trọt (nấm)
  • Sauté (v): Xào nhanh (nấm mỡ)
  • Harvest (n/v): Thu hoạch, sự thu hoạch
  • Texture (n): Kết cấu
  • Gourmet (adj/n): Cao cấp, ngon mắt; người sành ăn
  • Cooking (n): Nấu nướng
  • Delicacy (n): Món ăn ngon, đặc sản
  • Savory (adj): Thơm ngon
  • Fungus (n): Nấm (nhóm sinh vật)
  • Medicinal (adj): Có tính dược liệu
  • Shiitake broth (n): Nước dùng nấm mỡ

Các mẫu câu với từ “button mushrooms” có nghĩa “Nấm mỡ” và dịch sang tiếng Việt

  • Button mushrooms are commonly used in salads. (Nấm mỡ thường được sử dụng trong các món salad.)
  • Have you ever tried cooking with button mushrooms? (Bạn đã từng thử nấu ăn với nấm mỡ chưa?)
  • If you sauté button mushrooms with garlic and butter, they become incredibly savory. (Nếu bạn xào nấm mỡ với tỏi và bơ, chúng trở nên cực kỳ thơm ngon.)
  • Slice the button mushrooms thinly before adding them to the stir-fry. (Hái nhỏ lát mỏng nấm mỡ trước khi thêm vào món xào.)
  • The earthy flavor of button mushrooms complements the dish perfectly! (Hương vị đất đai của nấm mỡ hoàn hảo kết hợp với món ăn!)
  • Button mushrooms are often used as a milder alternative to shiitake mushrooms. (Nấm mỡ thường được sử dụng như một sự thay thế dịu hơn cho nấm mỡ.)
  • Last week, I made a delicious omelette with sautéed button mushrooms. (Tuần trước, tôi đã làm một chiếc bánh xèo ngon với nấm mỡ xào.)
  • Tomorrow, I plan to buy some fresh button mushrooms from the market. (Ngày mai, tôi dự định mua một số nấm mỡ tươi từ chợ.)
  • Button mushrooms are small, white mushrooms with a mild flavor and smooth texture. (Nấm mỡ là loại nấm nhỏ, màu trắng, có hương vị dịu và kết cấu mịn.)
  • The button mushrooms in the fridge are perfect for tonight’s pasta dish. (Những nấm mỡ trong tủ lạnh rất phù hợp cho món pasta tối nay.)

Xem thêm:

Nấm bào ngư tiếng Anh là gì?

Nấm bào ngư tiếng Anh là gì? Nấm bào ngư trong tiếng Anh được gọi là “abalone mushroom”.

Nấm bào ngư  là một loại nấm ẩm thực phổ biến được trồng và sử dụng trong nhiều món ăn. Nấm này có hình dáng và màu sắc tương tự như bào ngư thực sự, nên được đặt tên theo hình dáng và màu sắc này. Chúng có thể thay thế cho bào ngư trong các món ăn để tạo ra sự thay đổi về hương vị và chất lượng, đặc biệt là trong các món ăn chay. Nấm bào ngư cũng có giá trị dinh dưỡng và là một nguồn cung cấp protein cho chế độ ăn uống.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nấm bào ngư” và nghĩa tiếng Việt

  • Edible (adj): Có thể ăn được
  • Gourmet (adj): Cao cấp, ngon mắt
  • Cultivation (n): Sự trồng trọt (nấm)
  • Savory (adj): Thơm ngon
  • Texture (n): Kết cấu
  • Umami (n): Hương vị umami (một trong những hương vị cơ bản)
  • Cooking (n): Nấu nướng
  • Delicacy (n): Món ăn ngon, đặc sản
  • Harvest (n/v): Thu hoạch, sự thu hoạch
  • Stir-fry (v): Xào (nấm bào ngư)
  • Soup (n): Canh, súp
  • Sauté (v): Xào nhanh
  • Cuisine (n): Ẩm thực
  • Nutritious (adj): Bổ dưỡng

Các mẫu câu với từ “abalone mushroom” có nghĩa “Nấm bào ngư” và dịch sang tiếng Việt

  • Abalone mushrooms have a unique umami flavor. (Nấm bào ngư có hương vị umami độc đáo.)
  • Have you ever tried cooking with abalone mushrooms? (Bạn đã từng thử nấu ăn với nấm bào ngư chưa?)
  • If you sauté abalone mushrooms with garlic, they become incredibly savory. (Nếu bạn xào nấm bào ngư với tỏi, chúng trở nên cực kỳ thơm ngon.)
  • Add abalone mushrooms to the stir-fry and let them cook for a few minutes. (Thêm nấm bào ngư vào món xào và để chúng nấu trong vài phút.)
  • The delicate texture of abalone mushrooms makes them perfect for soups. (Kết cấu tinh tế của nấm bào ngư làm cho chúng hoàn hảo cho món súp.)
  • Abalone mushrooms are often considered the “abalone of the vegetable world.” (Nấm bào ngư thường được xem như “bào ngư của thế giới thực phẩm.”)
  • Last night, I prepared a delicious stir-fry with abalone mushrooms and tofu. (Tối qua, tôi đã chuẩn bị món xào ngon với nấm bào ngư và đậu hủ.)
  • Tomorrow, I plan to experiment with abalone mushrooms in a new recipe. (Ngày mai, tôi dự định thử nghiệm với nấm bào ngư trong một công thức mới.)
  • Abalone mushrooms are a type of edible fungus with a texture similar to abalone. (Nấm bào ngư là một loại nấm ẩm thực có kết cấu giống bào ngư.)
  • The abalone mushrooms in the fridge are fresh and ready to be used for tonight’s dinner. (Nấm bào ngư trong tủ lạnh tươi và sẵn sàng cho bữa tối tối nay.)

Xem thêm:

Nấm linh chi tiếng Anh là gì?

Nấm linh chi tiếng Anh là gì? Nấm linh chi trong tiếng Anh được gọi là “reishi mushroom” /ˈreɪʃi ˈmʌʃruːm/ hoặc “lingzhi mushroom” /ˈliŋˌdʒi ˈmʌʃruːm/.

Nấm linh chi là một loại nấm thuộc họ Ganoderma, và có tên khoa học là Ganoderma lucidum. Loại nấm này thường được gọi là nấm linh chi do nó có nguồn gốc từ vùng Á Đông và đã được sử dụng trong thảo dược truyền thống trong nhiều thế kỷ. Nấm linh chi có hình dáng đặc biệt với một lớp vỏ màu đỏ nâu và bề mặt mịn.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nấm linh chi” và nghĩa tiếng Việt

  • Ganoderma lucidum (n): Tên khoa học của nấm linh chi
  • Medicinal (adj): Có tính dược liệu
  • Herbal remedy (n): Phương pháp chữa bệnh từ thảo dược
  • Immune system (n): Hệ thống miễn dịch
  • Traditional medicine (n): Y học cổ truyền
  • Health benefits (n): Lợi ích cho sức khỏe
  • Supplement (n): Thực phẩm bổ sung
  • Antioxidant (n): Chất chống oxy hóa
  • Adaptogen (n): Loại thảo dược giúp cơ thể thích nghi với căng thẳng
  • Natural remedy (n): Phương pháp chữa bệnh tự nhiên
  • Fungus (n): Nấm (nhóm sinh vật)
  • Herbal tea (n): Trà thảo dược
  • Dried reishi slices (n): Lát nấm linh chi khô

Các mẫu câu với từ “reishi mushroom” hoặc “lingzhi mushroom” có nghĩa “Nấm linh chi” và dịch sang tiếng Việt

  • Reishi mushroom is known for its potential health benefits. (Nấm linh chi nổi tiếng với tiềm năng lợi ích cho sức khỏe.)
  • Have you ever tried lingzhi mushroom in traditional herbal remedies? (Bạn đã từng thử nấm linh chi trong các phương pháp chữa bệnh từ thảo dược cổ truyền chưa?)
  • If you take reishi mushroom supplements regularly, it may help support your immune system. (Nếu bạn dùng thường xuyên các loại thực phẩm bổ sung từ nấm linh chi, có thể giúp hỗ trợ hệ thống miễn dịch của bạn.)
  • Brew a cup of herbal tea with dried reishi mushroom slices. (Đun một tách trà thảo dược với lát nấm linh chi khô.)
  • The antioxidant properties of reishi mushroom are truly remarkable! (Các tính chất chống oxy hóa của nấm linh chi thật sự đáng kinh ngạc!)
  • Lingzhi mushroom is often referred to as the “mushroom of immortality” in traditional Chinese medicine. (Nấm linh chi thường được gọi là “nấm bất tử” trong y học cổ truyền Trung Quốc.)
  • Last month, I purchased dried lingzhi mushroom slices for making herbal remedies. (Tháng trước, tôi đã mua lát nấm linh chi khô để làm các phương pháp chữa bệnh từ thảo dược.)
  • Tomorrow, I will try a new recipe featuring reishi mushroom as the main ingredient. (Ngày mai, tôi sẽ thử một công thức mới sử dụng nấm linh chi là thành phần chính.)
  • Reishi mushroom is an adaptogen, which means it helps the body adapt to stress and maintain balance. (Nấm linh chi là một loại thảo dược giúp cơ thể thích nghi với căng thẳng và duy trì sự cân bằng.)
  • The reishi mushroom extract in my cabinet is a natural remedy for promoting overall well-being. (Chiết xuất nấm linh chi trong tủ của tôi là một phương pháp tự nhiên để thúc đẩy sức khỏe tổng thể.)

Xem thêm:

Nấm tiếng Anh là gì?

Nấm tiếng Anh là gì? Nấm trong tiếng Anh được gọi là “mushroom” /ˈmʌʃruːm/.

Nấm là một loại sinh vật thuộc vương quốc Fungi trong ngành khoa học sinh học. Chúng thuộc một loài động vật không phải là thực vật và không có khả năng tự tổng hợp thức ăn từ ánh sáng mặt trời như cây cối. Nấm được tìm thấy ở nhiều môi trường khác nhau trên khắp thế giới và có nhiều loài khác nhau, từ loại nấm ăn được cho đến loại nấm gây hại cho sức khỏe.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nấm” và nghĩa tiếng Việt

  • Fungi (n): Nấm (nhóm sinh vật)
  • Edible (adj): Có thể ăn được
  • Toadstool (n): Nấm độc (loại nấm gây nguy hiểm cho sức khỏe)
  • Mycology (n): Khoa học nấm học
  • Spore (n): Bào tử
  • Fungus (n): Nấm (sinh vật)
  • Mushroom cap (n): Đầu nấm
  • Gill (n): Lá nấm (bên dưới nấm)
  • Truffle (n): Nấm truffle (loại nấm quý hiếm)
  • Mushroom picker (n): Người hái nấm
  • Mushrooming (adj): Liên quan đến việc hái nấm
  • Cultivate (v): Trồng trọt (nấm)
  • Mushroom soup (n): Súp nấm
  • Mushroom sauce (n): Sốt nấm

Các mẫu câu với từ “mushroom” có nghĩa “Nấm” và dịch sang tiếng Việt

  • Mushroom soup is a popular appetizer in many restaurants. (Súp nấm là món khai vị phổ biến trong nhiều nhà hàng.)
  • Do you like mushrooms on your pizza? (Bạn có thích nấm trên bánh pizza không?)
  • If you cook mushrooms for too long, they will become mushy. (Nếu bạn nấu nấm quá lâu, chúng sẽ trở nên mềm mịn.)
  • Slice the mushrooms thinly before adding them to the stir-fry. (Hãy thái mỏng nấm trước khi thêm vào món xào.)
  • The aroma of sautéed mushrooms is absolutely amazing! (Hương thơm của nấm xào thật tuyệt vời!)
  • Portobello mushrooms are larger than button mushrooms. (Nấm Portobello lớn hơn nấm trắng.)
  • Last night, I cooked a delicious mushroom risotto for dinner. (Tối qua, tôi đã nấu một đĩa risotto nấm ngon cho bữa tối.)
  • Tomorrow, I will try a new recipe featuring mushrooms as the main ingredient. (Ngày mai, tôi sẽ thử một công thức mới sử dụng nấm là thành phần chính.)
  • Mushrooms are a type of fungi that come in various shapes and sizes. (Nấm là một loại nấm mà có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau.)
  • The mushrooms in the fridge are still fresh and can be used for tomorrow’s dinner. (Nấm trong tủ lạnh vẫn tươi và có thể sử dụng cho bữa tối ngày mai.)

Xem thêm:

Giá đỗ tiếng Anh là gì?

Giá đỗ tiếng Anh là gì? Giá đỗ trong tiếng Anh được gọi là “bean sprouts” /biːn spraʊts/.

Giá đỗ là một loại rau gia vị phổ biến được trồng từ hạt đậu xanh. Sau khi hạt đậu xanh được ngâm nước và ủ ẩm, chúng sẽ nảy mọc và tạo ra giá đỗ. Giá đỗ thường có hình dạng dài và mỏng, với thân và lá non màu xanh nhạt. Chúng có vị ngọt và giòn, thường được sử dụng trong nhiều món ăn Á Đông và được thêm vào các món như phở, bún riêu cua, mì quảng và nhiều món salad khác nhau.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Giá đỗ” và nghĩa tiếng Việt

  • Edible (adj): Có thể ăn được
  • Crisp texture (n): Kết cấu giòn
  • Fresh (adj): Tươi
  • Green (adj): Xanh
  • Vegetable (n): Rau
  • Asian cuisine (n): Ẩm thực Á Đông
  • Salad ingredient (n): Thành phần cho món salad
  • Nutritious (adj): Bổ dưỡng
  • Cooking (n): Nấu nướng
  • Harvesting (n): Thu hoạch
  • Ingredient (n): Nguyên liệu
  • Healthy (adj): Sức khỏe

Các mẫu câu với từ “bean sprouts” có nghĩa “Giá đỗ” và dịch sang tiếng Việt

  • Bean sprouts add a delightful crunch to salads. (Giá đỗ tạo sự giòn ngon thú vị cho món salad.)
  • Do you like bean sprouts in your pho? (Bạn có thích giá đỗ trong phở không?)
  • If you overcook bean sprouts, they will lose their crisp texture. (Nếu bạn nấu quá lâu giá đỗ, chúng sẽ mất đi kết cấu giòn.)
  • Rinse the bean sprouts thoroughly before adding them to the stir-fry. (Hãy rửa sạch giá đỗ trước khi thêm vào món xào.)
  • These fresh bean sprouts are so crunchy and delicious! (Những giá đỗ tươi ngon này thật giòn và ngon!)
  • Bean sprouts are more commonly used in Asian cuisine than in Western dishes. (Giá đỗ thường được sử dụng nhiều hơn trong ẩm thực Á Đông so với các món ăn phương Tây.)
  • Last night, I stir-fried some bean sprouts with garlic for dinner. (Tối qua, tôi đã xào giá đỗ với tỏi để làm bữa tối.)
  • Tomorrow, I will experiment with a new recipe that features bean sprouts as the main ingredient. (Ngày mai, tôi sẽ thử một công thức mới sử dụng giá đỗ làm thành phần chính.)
  • Bean sprouts are known for their crunchy texture and are commonly used in stir-fries and soups. (Giá đỗ nổi tiếng với kết cấu giòn và thường được sử dụng trong các món xào và mì hấp.)
  • The bean sprouts in the fridge are still fresh and can be used for tomorrow’s lunch. (Giá đỗ trong tủ lạnh vẫn còn tươi và có thể sử dụng cho bữa trưa ngày mai.)

Xem thêm:

Củ cải trắng tiếng Anh là gì?

Củ cải trắng tiếng Anh là gì? Củ cải trắng trong tiếng Anh được gọi là “white radish” /waɪt ˈrædɪʃ/ hoặc “daikon radish” /ˈdaɪˌkɑn ˈrædɪʃ/.

Củ cải trắng là một loại cây thuộc họ cải củ, nó nảy mọc lá nhanh và có thể đạt độ dài trung bình từ 15cm hoặc thậm chí lớn hơn. Đặc trưng của củ cải trắng là màu sắc trắng tinh khiết. Loại cây này có nguồn gốc từ vùng Đông Nam Á và Đông Á. Trong ẩm thực phương Đông, củ cải trắng được sử dụng rộng rãi trong nhiều món ăn của nhiều nền văn hóa khác nhau, bao gồm Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản và Việt Nam.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Củ cải trắng” và nghĩa tiếng Việt

  • Root vegetable (n): Rau củ
  • Edible (adj): Có thể ăn được
  • Mild flavor (n): Vị nhạt
  • Asian cuisine (n): Ẩm thực Á Đông
  • Pickled (adj): Được ướp chua
  • Sliced (adj): Đã cắt lát
  • Ingredient (n): Nguyên liệu
  • Crisp texture (n): Kết cấu giòn
  • Raw (adj): Sống (chưa qua nấu nướng)
  • Cultivate (v): Trồng trọt
  • Harvest (v): Thu hoạch
  • Preparation (n): Chuẩn bị
  • Culinary use (n): Sử dụng trong nấu ăn

Các mẫu câu với từ “white radish” hoặc “daikon radish” có nghĩa “Củ cải trắng” và dịch sang tiếng Việt

  • White radish is a versatile vegetable used in various Asian cuisines. (Củ cải trắng là một loại rau củ đa năng được sử dụng trong nhiều nền ẩm thực Á Đông.)
  • Have you ever tasted daikon radish in Japanese dishes like sushi? (Bạn đã từng thử củ cải trắng trong các món ăn Nhật Bản như sushi chưa?)
  • If you slice daikon radish thinly, it will add a crisp texture to your salad. (Nếu bạn thái mỏng củ cải trắng, nó sẽ tạo kết cấu giòn cho món salad của bạn.)
  • Please peel and chop the white radish for the stir-fry. (Vui lòng bóc vỏ và thái củ cải trắng cho món xào.)
  • The pickled daikon radish served with sushi is so refreshing! (Củ cải trắng ướp chua kèm sushi thật sảng khoái!)
  • White radish is milder in flavor compared to red radish. (Củ cải trắng có hương vị nhạt hơn so với củ cải đỏ.)
  • Last week, I harvested fresh daikon radishes from my garden. (Tuần trước, tôi đã thu hoạch củ cải trắng tươi ngon từ vườn của mình.)
  • Tomorrow, I will try a new recipe featuring white radish as the main ingredient. (Ngày mai, tôi sẽ thử một công thức mới với củ cải trắng là thành phần chính.)
  • Daikon radish is often used to add a mild and crisp element to salads and dishes. (Củ cải trắng thường được sử dụng để thêm yếu tố vị nhạt và giòn cho các món salad và món ăn.)
  • The daikon radishes in my refrigerator are ready to be used in tonight’s dinner. (Củ cải trắng trong tủ lạnh của tôi đã sẵn sàng để sử dụng trong bữa tối tối nay.)

Xem thêm:

Đậu bắp tiếng Anh là gì?

Đậu bắp tiếng Anh là gì? Đậu bắp trong tiếng Anh được gọi là “okra” /ˈoʊkrə/.

Đậu bắp còn có các tên khác bắp còi, ở Gò Công gọi là Bắp Tây và gôm, còn được biết đến ở các quốc gia nói tiếng Anh là móng tay phụ nữ. Đây là một loài thực vật có hoa có giá trị vì quả non ăn được. Loài này là cây một năm hoặc nhiều năm, cao tới 2,5 m. Lá dài và rộng khoảng 10–20 cm, xẻ thùy chân vịt với 5–7 thùy.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Đậu bắp” và nghĩa tiếng Việt

  • Green (adj): Xanh
  • Roots (n): Rễ (đối với các loại củ)
  • Fresh (adj): Tươi (đối với rau củ mới)
  • Leafy greens (n): Rau lá xanh
  • Carrots (n): Cà rốt
  • Potatoes (n): Khoai tây
  • Spinach (n): Rau bina
  • Broccoli (n): Bông cải xanh
  • Peppers (n): Ớt
  • Cabbage (n): Bắp cải
  • Onions (n): Hành tây
  • Organic (adj): Hữu cơ
  • Peel (v): Bóc vỏ
  • Stir-fry (v): Xào

Các mẫu câu với từ “okra” có nghĩa “Đậu bắp” và dịch sang tiếng Việt

  • Okra is a versatile vegetable used in many Southern dishes. (Đậu bắp là một loại rau củ đa năng được sử dụng trong nhiều món ăn miền Nam nước Mỹ.)
  • If you cook okra with tomatoes, it will reduce its sliminess. (Nếu bạn nấu đậu bắp với cà chua, nó sẽ giảm tính nhầy nhớt.)
  • Wash and chop the okra before adding it to the stew. (Hãy rửa sạch và thái nhỏ đậu bắp trước khi thêm vào món súp.)
  • The fried okra you made is absolutely delicious! (Đậu bắp chiên mà bạn làm thật ngon!)
  • Okra is more commonly used in Southern cooking than in Northern cuisine. (Đậu bắp thường được sử dụng nhiều hơn trong nấu ăn miền Nam hơn là trong ẩm thực miền Bắc.)
  • Last night, I sautéed some okra with garlic and onions for dinner. (Tối qua, tôi đã xào đậu bắp với tỏi và hành để làm bữa tối.)
  • Tomorrow, I will experiment with a new okra recipe I found online. (Ngày mai, tôi sẽ thử nghiệm với một công thức mới về đậu bắp mà tôi tìm thấy trên mạng.)
  • Okra is known for its unique texture, which can be somewhat slimy when cooked. (Đậu bắp nổi tiếng với cấu trúc đặc biệt của nó, có thể hơi nhầy khi nấu.)
  • The okra in my garden is ready to be harvested. (Đậu bắp trong vườn của tôi đã sẵn sàng để thu hoạch.)

Xem thêm: