Quả mít tiếng Anh là gì?

Quả mít tiếng Anh là gì? Quả mít trong tiếng Anh được gọi là “jackfruit” /ˈdʒækˌfruːt/.

Quả mít là một loại trái cây lớn có hình dạng bầu dục hoặc hình vuông, với một vỏ ngoài cứng và gai. Thịt của quả mít thường màu vàng hoặc cam, có vị ngọt và thơm. Quả mít thường được dùng làm nguyên liệu trong nhiều món ăn và đồ uống, đặc biệt phổ biến trong ẩm thực Đông Nam Á. Thịt mít có thể ăn tươi, nấu chín, nướng, làm món tráng miệng, làm bánh, hay sử dụng trong các món mặn.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Quả mít” và nghĩa tiếng Việt

  • Tropical (adj) – Nhiệt đới
  • Fruit (n) – Trái cây
  • Sweet (adj) – Ngọt
  • Ripe (adj) – Chín
  • Tree (n) – Cây
  • Seeds (n) – Hạt
  • Yellow (adj) – Màu vàng
  • Pulpy (adj) – Béo ngậy
  • Delicious (adj) – Ngon
  • Harvest (v) – Thu hoạch
  • Taste (n) – Vị
  • Nutritious (adj) – Bổ dưỡng
  • Cooking (n) – Nấu nướng
  • Peel (v) – Gọt vỏ

Các mẫu câu với từ “jackfruit” có nghĩa “Quả mít” và dịch sang tiếng Việt

  • Jackfruit is a delicious tropical fruit. (Quả mít là một loại trái cây ngon.)
  • Have you ever tried jackfruit before? (Bạn đã từng thử quả mít chưa?)
  • Please peel the jackfruit and cut it into slices. (Làm ơn gọt vỏ quả mít và cắt thành từng lát.)
  • If the jackfruit is ripe, it will be sweet. (Nếu quả mít chín, nó sẽ ngọt.)
  • Jackfruit is often compared to durian for its distinctive aroma. (Quả mít thường được so sánh với sầu riêng về mùi hương đặc biệt.)
  • Can you buy some jackfruit from the market? (Bạn có thể mua một ít quả mít từ chợ không?)
  • Jackfruit is used in many Southeast Asian dishes because of its unique flavor. (Quả mít được sử dụng trong nhiều món ăn Đông Nam Á vì hương vị độc đáo của nó.)
  • Last summer, I had the opportunity to taste fresh jackfruit in Thailand. (Mùa hè năm ngoái, tôi có cơ hội thử quả mít tươi ngon tại Thái Lan.)
  • The jackfruit I bought today is huge and has a vibrant yellow color. (Quả mít mà tôi mua hôm nay to lớn và có màu vàng sặc sỡ.)
  • If you want a vegan alternative to pulled pork, you can use young jackfruit. (Nếu bạn muốn một lựa chọn chay thay thế cho thịt lợn hấp dẫn, bạn có thể dùng quả mít non.)

Xem thêm:

Quả dứa tiếng Anh là gì?

Quả dứa tiếng Anh là gì? Quả dứa trong tiếng Anh được gọi là “pineapple” /ˈpaɪnˌæpl̩/.

Quả dứa là một loại trái cây có hình dạng hình tròn hoặc ovan, với một vỏ ngoài cứng và đỉnh trên được cắt bỏ để lộ phần thịt trái dứa bên trong. Thịt của quả dứa có màu vàng hoặc cam, và có hương vị ngọt, tươi mát, và thường được ăn tươi, làm thành nước ép, làm mứt, hoặc sử dụng trong nhiều món ăn và đồ uống…

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Quả dứa” và nghĩa tiếng Việt

  • Fruit (n): Trái cây
  • Tropical (adj): Thuộc về vùng nhiệt đới
  • Sweet (adj): Ngọt
  • Juicy (adj): Mọng nước
  • Ripe (adj): Chín
  • Crown (n): Ngọn đỉnh của quả dứa
  • Sliced (adj): Bị cắt thành từng lát
  • Diced (adj): Bị cắt thành từng viên nhỏ
  • Core (n): Phần lõi
  • Tangy (adj): Vị chua ngọt
  • Tropical Paradise (n): Thiên đàng nhiệt đới
  • Canned Pineapple (n): Dứa hộp
  • Pineapple Juice (n): Nước ép dứa
  • Pineapple Pizza (n): Pizza dứa

Các mẫu câu với từ “pineapple” có nghĩa “Quả dứa” và dịch sang tiếng Việt

  • Pineapple is a delicious tropical fruit. (Quả dứa là một loại trái cây ngon và thuộc vùng nhiệt đới.)
  • Have you ever tried pineapple pizza? (Bạn đã thử pizza dứa chưa?)
  • If the pineapple is ripe, it will be sweet and juicy. (Nếu quả dứa chín, nó sẽ ngọt và mọng nước.)
  • Slice the pineapple into small pieces for the fruit salad. (Cắt quả dứa thành từng miếng nhỏ cho món salad trái cây.)
  • Wow, this pineapple is incredibly sweet and refreshing! (Trời ơi, quả dứa này thật sự ngọt và mát mẻ!)
  • Pineapples are tangy, unlike most other fruits. (Quả dứa có vị chua ngọt, khác biệt so với hầu hết các loại trái cây khác.)
  • Yesterday, I enjoyed some fresh pineapple by the beach. (Hôm qua, tôi đã thưởng thức một ít quả dứa tươi ngon bên bãi biển.)
  • We will need pineapple for the fruit platter at the party. (Chúng ta sẽ cần quả dứa cho mâm trái cây tại bữa tiệc.)
  • Pineapple is often used in both sweet and savory dishes due to its unique flavor. (Quả dứa thường được sử dụng trong cả món ngọt và món mặn vì hương vị độc đáo của nó.)
  • The pineapple in our garden is almost ready to be picked. (Quả dứa trong vườn của chúng tôi gần như sẵn sàng để hái.)

Xem thêm:

Xoài tiếng Anh là gì?

Xoài tiếng Anh là gì? Xoài trong tiếng Anh được gọi là “mango” /ˈmæŋɡoʊ/.

Xoài là một loại trái cây có hình dạng hình ovan hoặc hình trái tim, thường có màu da cam, vàng, hoặc xanh lá. Thịt của xoài có vị ngọt và mềm mịn, và nó thường được ăn tươi, làm sinh tố, chế biến thành mứt, hay sử dụng trong nhiều món ăn và đồ uống trên khắp thế giới. Xoài là một trong những loại trái cây phổ biến và ngon miệng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Xoài” và nghĩa tiếng Việt

  • Fruit (n): Trái cây
  • Tropical (adj): Thuộc về vùng nhiệt đới
  • Sweet (adj): Ngọt
  • Juicy (adj): Mọng nước
  • Ripe (adj): Chín
  • Variety (n): Loại, dòng
  • Pulp (n): Thịt
  • Seed (n): Hạt
  • Peel (n/v): Vỏ; Bóc vỏ
  • Mango Tree (n): Cây xoài
  • Harvest (v/n): Thu hoạch, mùa gặt
  • Mango Lassi (n): Món lassi xoài
  • Sorbet (n): Kem lạnh xoài
  • Chutney (n): Sốt mứt xoài

Các mẫu câu với từ “mango” có nghĩa “Xoài” và dịch sang tiếng Việt

  • Mangoes are my favorite fruit. (Xoài là loại trái cây yêu thích của tôi.)
  • Do you like mangoes? (Bạn có thích xoài không?)
  • If the mango is ripe, it will be sweet and juicy. (Nếu xoài chín, nó sẽ ngọt và mọng nước.)
  • Peel the mango and cut it into slices. (Bóc vỏ xoài và cắt thành từng lát.)
  • Wow, this mango is incredibly delicious! (Trời ơi, xoài này thật là ngon!)
  • Mangoes are sweeter than oranges but not as sour as lemons. (Xoài ngọt hơn cam nhưng không chua bằng chanh.)
  • Yesterday, I enjoyed a ripe mango for dessert. (Hôm qua, tôi đã thưởng thức một quả xoài chín làm món tráng miệng.)
  • I will buy some mangoes at the market tomorrow. (Ngày mai, tôi sẽ mua một ít xoài ở chợ.)
  • Mangoes are often used in smoothies and fruit salads due to their sweet flavor. (Xoài thường được sử dụng trong sinh tố và món salad trái cây vì hương vị ngọt của chúng.)
  • The mangoes in our garden are almost ripe and ready to be picked. (Những quả xoài trong vườn của chúng tôi gần như chín và sẵn sàng để hái.)

Xem thêm:

Bưởi tiếng Anh là gì?

Bưởi tiếng Anh là gì? Bưởi trong tiếng Anh được gọi là “pomelo” /ˈpɒməloʊ/.

Quả bơ là một loại trái cây có hình dạng hình ovan và vỏ màu xanh hoặc lưỡi liềm. Thịt bên trong của quả bơ mềm, màu xanh đậm hoặc vàng tùy vào loại và độ chín. Quả bơ chứa nhiều dưỡng chất, đặc biệt là dầu béo tốt cho sức khỏe, vitamin, khoáng chất và chất xơ.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bưởi” và nghĩa tiếng Việt

  • Fruit (n): Trái cây
  • Citrus (n): Loại cây có vỏ trái cây dày
  • Yellow (adj): Màu vàng
  • Sweet (adj): Ngọt
  • Sour (adj): Chua
  • Juicy (adj): Mọng nước
  • Peel (n/v): Vỏ; Bóc vỏ
  • Segment (n): Phần, miếng
  • Taste (n/v): Vị; Nếm, thử
  • Scent (n): Mùi hương
  • Grown (v): Được trồng
  • Harvest (v/n): Thu hoạch, mùa gặt
  • Refreshing (adj): Sảng khoái, mát mẻ
  • Culinary (adj): Liên quan đến nấu ăn

Các mẫu câu với từ “pomelo” có nghĩa “Bưởi” và dịch sang tiếng Việt

  • Pomelo is a large citrus fruit with a thick green or yellow rind. (Bưởi là một loại trái cây cam có vỏ dày màu xanh hoặc vàng.)
  • Have you ever tasted pomelo before? (Bạn đã từng thử bưởi chưa?)
  • If the pomelo is ripe, it will be sweet and juicy. (Nếu bưởi chín, nó sẽ ngọt và mọng nước.)
  • Peel the pomelo and separate the segments. (Hãy bóc vỏ bưởi và tách các phần ra.)
  • Wow, this pomelo is incredibly refreshing on a hot day! (Trời ơi, bưởi này thật sảng khoái vào một ngày nóng!)
  • Pomelo is similar in taste to grapefruit but milder and sweeter. (Bưởi có hương vị tương tự bưởi nhưng nhẹ hơn và ngọt hơn.)
  • Last week, I enjoyed a delicious pomelo for breakfast. (Tuần trước, tôi đã thưởng thức một quả bưởi ngon cho bữa sáng.)
  • I will buy a pomelo from the market tomorrow. (Ngày mai, tôi sẽ mua một quả bưởi từ chợ.)
  • Pomelo is often used in salads and desserts due to its sweet and tangy flavor. (Bưởi thường được sử dụng trong các món salad và món tráng miệng do hương vị ngọt và chua của nó.)
  • The pomelo on the tree in our garden is almost ripe and ready to be picked. (Quả bưởi trên cây trong vườn của chúng tôi gần như chín và sẵn sàng để hái.)

Xem thêm:

Quả nho tiếng Anh là gì?

Quả nho tiếng Anh là gì? Quả nho trong tiếng Anh được gọi là “grape” /ɡreɪp/.

Quả nho là một loại trái cây có thể ăn được, thường được thu hoạch từ cây nho. Nho thường có hình dáng nhỏ, tròn hoặc hình óng ả, và có nhiều màu sắc khác nhau như xanh, đỏ, tím, và vàng. Thịt bên trong nho mềm, ngọt, và có hạt. Nho thường được ăn trực tiếp hoặc sử dụng để làm nước ép, rượu, mứt, và trong nhiều món ăn tráng miệng. Nó cũng là một nguồn tốt của các chất dinh dưỡng như vitamin C, vitamin K, và chất chống oxy hóa.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Quả nho” và nghĩa tiếng Việt

  • Fruit (n): Trái cây
  • Vineyard (n): Vườn nho
  • Bunch (n): Cụm, chùm nho
  • Wine (n): Rượu vang
  • Seed (n): Hạt
  • Green (adj): Màu xanh
  • Red (adj): Màu đỏ
  • Sweet (adj): Ngọt
  • Tart (adj): Chua ngọt
  • Juicy (adj): Mọng nước
  • Cluster (n): Cụm nho
  • Harvest (v/n): Thu hoạch, mùa gặt
  • Raisin (n): Nho khô
  • Syrup (n): Xirô

Các mẫu câu với từ “grape” có nghĩa “Quả nho” và dịch sang tiếng Việt

  • Grapes are a popular fruit in many countries. (Quả nho là loại trái cây phổ biến ở nhiều quốc gia.)
  • Do you prefer green grapes or red grapes? (Bạn thích nho xanh hay nho đỏ hơn?)
  • If you eat too many grapes, you might get a stomachache. (Nếu bạn ăn quá nhiều nho, có thể bạn sẽ bị đau bụng.)
  • Wash the grapes before eating them. (Hãy rửa sạch quả nho trước khi ăn.)
  • Wow, these grapes are incredibly sweet! (Trời ơi, quả nho này ngọt đến kỳ diệu!)
  • Grapes are smaller than apples but juicier. (Quả nho nhỏ hơn táo nhưng mọng nước hơn.)
  • Last summer, we visited a vineyard and tasted fresh grapes. (Mùa hè năm ngoái, chúng tôi thăm một vườn nho và thử nho tươi.)
  • Tomorrow, I will buy some grapes to make a fruit salad. (Ngày mai, tôi sẽ mua một ít quả nho để làm món tráng miệng trái cây.)
  • Grapes can be used to make wine, raisins, and grape juice. (Quả nho có thể được sử dụng để làm rượu vang, nho khô, và nước nho.)
  • The grapes in the basket are for our picnic this afternoon. (Những quả nho trong giỏ là để dùng cho cuộc dã ngoại của chúng tôi vào chiều nay.)

Xem thêm:

Chuối tiếng Anh là gì?

Chuối tiếng Anh là gì? Chuối trong tiếng Anh được gọi là “banana” /bəˈnænə/.

Chuối là một loại trái cây có thể ăn được, thường có hình dáng dài và vỏ màu vàng. Thịt bên trong của chuối thường mềm, ngọt và bổ dưỡng. Chuối là một loại trái cây phổ biến trên khắp thế giới và có thể ăn trực tiếp sau khi bóc vỏ hoặc được sử dụng trong nhiều món ăn, bánh tráng miệng, nước ép, và mứt.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Chuối” và nghĩa tiếng Việt

  • Fruit (n): Trái cây
  • Yellow (adj): Màu vàng
  • Tropical (adj): Thuộc vùng nhiệt đới
  • Sweet (adj): Ngọt
  • Peel (v/n): Bóc vỏ (hành động), vỏ chuối (vật)
  • Bunch (n): Cụm, bó chuối (nhiều quả chuối gắn chặt lại)
  • Ripe (adj): Chín (đủ để ăn)
  • Green (adj): Màu xanh
  • Fiber (n): Chất xơ (có trong chuối)
  • Snack (n): Snack, thức ăn nhẹ
  • Smoothie (n): Sinh tố (được làm từ chuối và sữa hoặc nước)
  • Plantain (n): Chuối sứ (loại chuối thường dùng để chế biến nấu ăn)
  • Harvest (v/n): Thu hoạch, mùa gặt (chuối)
  • Nutrient (n): Dinh dưỡng

Các mẫu câu với từ “banana” có nghĩa “Chuối” và dịch sang tiếng Việt

  • Bananas are a delicious and nutritious fruit. (Chuối là một loại trái cây ngon và bổ dưỡng.)
  • Have you ever tried a banana smoothie? (Bạn đã từng thử sinh tố chuối chưa?)
  • If you eat a banana before your workout, you’ll have more energy. (Nếu bạn ăn một quả chuối trước khi tập luyện, bạn sẽ có nhiều năng lượng hơn.)
  • Peel the banana and enjoy it as a snack. (Hãy bóc vỏ chuối và thưởng thức nó như một loại snack.)
  • Wow, this banana is so ripe and sweet! (Trời ơi, quả chuối này chín và ngọt quá!)
  • Bananas are sweeter than apples but not as crunchy. (Chuối ngọt hơn táo nhưng không giòn như táo.)
  • Yesterday, I ate a banana for breakfast. (Hôm qua, tôi đã ăn một quả chuối vào bữa sáng.)
  • Tomorrow, I will buy some bananas for making banana bread. (Ngày mai, tôi sẽ mua một số quả chuối để làm bánh chuối.)
  • Bananas are known for being a good source of potassium and dietary fiber. (Chuối được biết đến là nguồn tốt của kali và chất xơ trong khẩu phần.)
  • The bananas in the fruit basket are all ripe and ready to eat. (Những quả chuối trong giỏ trái cây đều chín và sẵn sàng ăn.)

Xem thêm:

Quả cam tiếng Anh là gì?

Quả cam tiếng Anh là gì? Quả cam trong tiếng Anh được gọi là “orange” /ˈɔrɪndʒ/.

Quả cam là một loại trái cây có vị ngọt, thường có màu cam hoặc màu cam đậm, và có vỏ dày. Quả cam thường được chia thành các miếng khi ăn và có thể ăn sống hoặc được ép thành nước cam. Quả cam là nguồn cung cấp vitamin C quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều món ăn và đồ uống trên khắp thế giới. Nó cũng thường được làm thành mứt, nước ép, và dùng làm gia vị trong nhiều món ăn.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Quả cam” và nghĩa tiếng Việt

  • Fruit (n): Trái cây
  • Citrus (adj/n): Loại chanh
  • Juicy (adj): Mọng nước
  • Sweet (adj): Ngọt
  • Sour (adj): Chua
  • Peel (v/n): Gọt vỏ, vỏ quả cam
  • Zest (n): Vỏ cam sấy
  • Segment (n): Phần bên trong của quả cam
  • Squeeze (v): Ép
  • Vitamin C (n): Vitamin C
  • Orchard (n): Vườn cam
  • Cultivar (n): Loại cam được lai tạo để cải thiện chất lượng
  • Bitter (adj): Đắng
  • Naval (adj): Loại cam có núm đáy

Các mẫu câu với từ “orange” có nghĩa “Quả cam” và dịch sang tiếng Việt

  • Oranges are a great source of vitamin C. (Quả cam là một nguồn tốt của vitamin C.)
  • Would you like an orange for a snack? (Bạn muốn ăn một quả cam làm snack không?)
  • If you eat oranges regularly, your immune system may become stronger. (Nếu bạn ăn quả cam thường xuyên, hệ miễn dịch của bạn có thể trở nên mạnh mẽ hơn.)
  • Peel the orange before eating it. (Hãy gọt vỏ quả cam trước khi ăn.)
  • Freshly squeezed orange juice is so refreshing! (Nước cam tươi ép ngon quá!)
  • Oranges are sweeter than lemons but not as sour as grapefruits. (Quả cam ngọt hơn chanh nhưng không chua bằng bưởi.)
  • Yesterday, I enjoyed a delicious orange for dessert. (Hôm qua, tôi đã thưởng thức một quả cam ngon làm món tráng miệng.)
  • Tomorrow, I will buy some oranges to make fresh juice. (Ngày mai, tôi sẽ mua một số quả cam để làm nước cam tươi.)
  • Oranges are known for their bright color and sweet-tart flavor. (Quả cam nổi tiếng với màu sắc tươi sáng và hương vị ngọt chua.)
  • The oranges in the fruit bowl are ripe and ready to eat. (Những quả cam trong bát trái cây đã chín và sẵn sàng để ăn.)

Xem thêm:

Quả táo tiếng Anh là gì?

Quả táo tiếng Anh là gì? Quả táo trong tiếng Anh được gọi là “apple” /ˈæpəl/.

Quả táo là một loại trái cây có thể ăn được, thường có hình tròn hoặc hình xoài, với vỏ thường có màu đỏ, xanh, vàng hoặc hỗn hợp các màu này. Thịt của quả táo thường giòn và ngọt, và chúng có thể được ăn sống hoặc được sử dụng trong nhiều món ăn và thực phẩm. Quả táo được trồng rộng rãi trên khắp thế giới và là một trong những loại trái cây phổ biến nhất trên thế giới.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Quả táo” và nghĩa tiếng Việt

  • Fruit (n): Trái cây
  • Red (adj): Đỏ
  • Green (adj): Xanh
  • Orchard (n): Vườn táo
  • Juicy (adj): Mọng nước
  • Crisp (adj): Giòn
  • Core (n): Phần lõi (của quả)
  • Variety (n): Loại, chủng loại
  • Harvest (n/v): Thu hoạch, mùa gặt
  • Pie (n): Bánh táo (bánh tráng miệng)
  • Cider (n): Rượu táo (nước ép táo lên men)
  • Sweet (adj): Ngọt
  • Sour (adj): Chua
  • Bite (v/n): Gặt, cắn

Các mẫu câu với từ “apple” có nghĩa “Quả táo” và dịch sang tiếng Việt

  • Apples are a healthy and delicious snack. (Quả táo là một loại snack lành mạnh và ngon miệng.)
  • Do you prefer red apples or green apples? (Bạn thích quả táo đỏ hay quả táo xanh?)
  • If you refrigerate apples, they will stay fresh longer. (Nếu bạn để quả táo trong tủ lạnh, chúng sẽ giữ tươi lâu hơn.)
  • Slice the apple and dip it in peanut butter for a tasty snack. (Hãy cắt lát quả táo và nhúng vào bơ đậu phọng để có một loại snack ngon.)
  • Apple pie is the best dessert ever! (Bánh táo là món tráng miệng ngon nhất!)
  • Apples are often considered healthier than many other types of fruit. (Quả táo thường được coi là lành mạnh hơn nhiều loại trái cây khác.)
  • Yesterday, I ate a delicious apple for a snack. (Hôm qua, tôi đã ăn một quả táo ngon làm snack.)
  • Tomorrow, I will buy some apples for making homemade applesauce. (Ngày mai, tôi sẽ mua một số quả táo để làm sốt táo tại nhà.)
  • Apples are known for their sweet and crisp flesh, which is great for both eating fresh and baking. (Quả táo nổi tiếng với thịt ngọt và giòn, rất thích hợp để ăn tươi và làm bánh.)
  • The apples in the basket are for making apple cider. (Những quả táo trong giỏ là để làm nước ép táo.)

Xem thêm:

Quả bơ tiếng Anh là gì?

Quả bơ tiếng Anh là gì? Quả bơ trong tiếng Anh được gọi là “avocado” /əˈvəˌkɑːdoʊ/.

Quả bơ là một loại trái cây có thịt mềm, màu xanh hoặc màu xám đậm, hình trái xoan và có một hạt lớn bên trong. Thường được ăn sống, quả bơ rất phổ biến trong ẩm thực trên toàn thế giới và được sử dụng để làm các món như món guacamole, nước ép, salad, hay làm nguyên liệu cho các món ăn và đồ uống khác. Quả bơ chứa nhiều chất dinh dưỡng và dầu, được biết đến với lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là cho tim mạch và sự tăng trưởng của tế bào.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Quả bơ” và nghĩa tiếng Việt

  • Fruit (n): Trái cây
  • Creamy (adj): Mềm mịn, kem
  • Green (adj): Xanh
  • Pulp (n): Thịt quả
  • Seed (n): Hạt
  • Ripe (adj): Chín
  • Healthy (adj): Khỏe mạnh
  • Nutrient-rich (adj): Nhiều chất dinh dưỡng
  • Guacamole (n): Món guacamole
  • Smoothie (n): Nước ép hoặc đồ uống làm từ quả bơ
  • Sliced (adj): Cắt lát
  • Salad (n): Món salad
  • Oil (n): Dầu
  • Toast (n): Bánh mì nướng

Các mẫu câu với từ “avocado” có nghĩa “Quả bơ” và dịch sang tiếng Việt

  • Avocado is a creamy and nutritious fruit. (Quả bơ là một loại trái cây mềm mịn và giàu dinh dưỡng.)
  • Do you like to eat avocado on toast for breakfast? (Bạn có thích ăn quả bơ trên bánh mì nướng vào bữa sáng không?)
  • If the avocado is ripe, it will have a creamy texture and a rich flavor. (Nếu quả bơ đã chín, nó sẽ có kết cấu mềm mịn và hương vị đậm đà.)
  • Slice the avocado and add it to the salad. (Hãy cắt lát quả bơ và thêm vào món salad.)
  • Avocado smoothies are so delicious and healthy! (Nước ép quả bơ thật ngon và bổ dưỡng!)
  • Avocado is often used as a healthier alternative to mayonnaise in sandwiches. (Quả bơ thường được sử dụng như một lựa chọn lành mạnh hơn so với sốt majôn trong bánh mì sandwich.)
  • Yesterday, I made guacamole with ripe avocados. (Hôm qua, tôi đã làm món guacamole từ những quả bơ chín.)
  • Tomorrow, I plan to prepare an avocado salad for lunch. (Ngày mai, tôi dự định làm món salad quả bơ cho bữa trưa.)
  • Avocado is known for its rich, green flesh and large seed inside. (Quả bơ nổi tiếng với thịt xanh đậm và hạt lớn bên trong.)
  • The avocados in the kitchen are ripe and ready to be eaten. (Những quả bơ trong bếp đã chín và sẵn sàng để ăn.)

Xem thêm:

Nấm rơm tiếng Anh là gì?

Nấm rơm tiếng Anh là gì? Nấm rơm trong tiếng Anh được gọi là “straw mushroom” /strɔː ˈmʌʃruːm/.

Nấm rơm là một loại nấm thường được trồng trên nền đất trải lúa mì hoặc trải rơm, do đó được gọi là nấm rơm. Chúng có hình dáng đặc trưng với cuống ngắn và nắp nấm tròn, màu nâu sáng. Nấm rơm thường được sử dụng trong nhiều món ăn truyền thống và đặc sản của nhiều quốc gia. Chúng có vị ngon và kết cấu giòn, thường được ưa chuộng trong ẩm thực Đông Á và Đông Nam Á.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nấm rơm” và nghĩa tiếng Việt

  • Cultivation (n): Sự trồng trọt
  • Traditional (adj): Truyền thống
  • Round (adj): Tròn
  • Stem (n): Cuống
  • Cap (n): Nắp nấm
  • Crispy (adj): Giòn
  • Cooking (n): Nấu nướng
  • Southeast Asian cuisine (n): Ẩm thực Đông Nam Á
  • Harvesting (n): Sự thu hoạch
  • Preparation (n): Sự chuẩn bị
  • Stir-fry (v): Xào
  • Versatile (adj): Linh hoạt
  • Delicacy (n): Món ngon, đặc sản

Các mẫu câu với từ “straw mushroom” có nghĩa “Nấm rơm” và dịch sang tiếng Việt

  • Straw mushrooms are commonly used in Asian cuisine. (Nấm rơm thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á.)
  • Have you ever tried cooking with straw mushrooms? (Bạn đã từng thử nấu ăn với nấm rơm chưa?)
  • If you find fresh straw mushrooms at the market, you should buy some for your soup. (Nếu bạn tìm thấy nấm rơm tươi tại chợ, bạn nên mua một ít để cho vào súp.)
  • Clean the straw mushrooms thoroughly before adding them to the stir-fry. (Làm sạch nấm rơm thật kỹ trước khi thêm vào món xào.)
  • The unique flavor of straw mushrooms enhances the taste of any dish! (Hương vị độc đáo của nấm rơm làm tăng vị ngon của bất kỳ món ăn nào!)
  • Straw mushrooms are often preferred over button mushrooms in certain Asian recipes. (Nấm rơm thường được ưa chuộng hơn nấm mỡ trong một số công thức ẩm thực Á.)
  • Last night, I enjoyed a delicious straw mushroom and chicken stir-fry. (Tối qua, tôi đã thưởng thức món xào gà với nấm rơm thơm ngon.)
  • Tomorrow, I plan to visit the market to buy fresh straw mushrooms for my curry. (Ngày mai, tôi dự định đến chợ để mua nấm rơm tươi cho mì cari của mình.)
  • Straw mushrooms are known for their slender stems and small, round caps. (Nấm rơm nổi tiếng với cuống mỏng và nắp nấm nhỏ và tròn.)
  • The straw mushrooms in the refrigerator are perfect for tonight’s hotpot. (Những nấm rơm trong tủ lạnh rất phù hợp cho bữa lẩu tối nay.)

Xem thêm: