Bánh pía tiếng Anh là gì?

Bánh pía tiếng Anh là gì? Bánh pía trong tiếng Anh thường được gọi là “pia cake” /piːə keɪk/.

Bánh pía là một loại bánh truyền thống của Việt Nam, đặc biệt nổi tiếng ở thành phố Cần Thơ và các vùng miền Tây Nam Bộ. Bánh pía có lớp vỏ mỏng, giòn, màu vàng nâu, và bên trong thường chứa nhân từ đậu xanh, hạt sen, trứng muối… Bánh pía có nhiều hương vị khác nhau như đậu xanh, trứng muối, sầu riêng, dứa, và một số loại trái cây khác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bánh pía” và nghĩa tiếng Việt

  • Mooncake (n) – Bánh Trung thu.
  • Pastry (n) – Bánh ngọt.
  • Flaky crust (n) – Lớp vỏ giòn.
  • Filling (n) – Nhân bánh.
  • Mung bean (n) – Đậu xanh.
  • Salted egg yolk (n) – Lòng đỏ trứng muối.
  • Pineapple (n) – Dứa.
  • Durian (n) – Sầu riêng.
  • Coconut (n) – Dừa.
  • Sweet (adj) – Ngọt.
  • Savory (adj) – Mặn.
  • Delicate (adj) – Tinh tế.
  • Traditional (adj) – Truyền thống.
  • Gift (n) – Quà tặng.
  • Local specialty (n) – Đặc sản địa phương.

Các mẫu câu với từ “pia cake” có nghĩa “Bánh pía” và dịch sang tiếng Việt

  • These pia cakes are a popular Vietnamese snack. (Những chiếc bánh pía này là một món ăn vặt phổ biến của người Việt Nam.)
  • Have you ever tried pia cakes from Cần Thơ? (Bạn đã từng thử bánh pía từ Cần Thơ chưa?)
  • Please bring me some pia cakes as souvenirs. (Xin vui lòng mang cho tôi vài chiếc bánh pía làm quà lưu niệm.)
  • If you visit Vietnam, you must try the famous pia cakes. (Nếu bạn đến Việt Nam, bạn phải thử những chiếc bánh pía nổi tiếng.)
  • Wow, these pia cakes are incredibly delicious! (Wow, những chiếc bánh pía này ngon tuyệt vời!)
  • Pia cakes are often enjoyed with a cup of Vietnamese coffee. (Bánh pía thường được thưởng thức cùng với một ly cà phê Việt Nam.)
  • Making pia cakes requires patience and skill. (Làm bánh pía đòi hỏi sự kiên nhẫn và kỹ năng.)
  • I find the pineapple-filled pia cakes tastier than the durian-filled ones. (Tôi thấy bánh pía nhân dứa ngon hơn những chiếc nhân sầu riêng.)
  • Tomorrow, we will be enjoying freshly baked pia cakes. (Ngày mai, chúng ta sẽ thưởng thức những chiếc bánh pía vừa nướng.)
  • During my trip to Cần Thơ, I had the chance to watch how pia cakes were made by skilled artisans. (Trong chuyến đi Cần Thơ của tôi, tôi có cơ hội xem cách những nghệ nhân tài ba làm bánh pía.)

Xem thêm: