Nước tương tiếng Anh là gì?

Nước tương tiếng Anh là gì? Nước tương trong tiếng Anh được gọi là “soy sauce” /sɔɪ sɔs/.

Nước tương là một loại nước sốt thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á và trên toàn thế giới. Nó được làm từ đậu nành, nước, muối và lên men tự nhiên hoặc theo quy trình công nghiệp. Nước tương có màu nâu đậm và có hương vị mặn, đậm đà, và có thể cay.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nước tương” và nghĩa tiếng Việt

  • Seasoning (n) – Gia vị
  • Flavor (n) – Hương vị
  • Umami (n) – Vị ngon
  • Condiment (n) – Đồ gia vị
  • Salty (adj) – Mặn
  • Liquid (n) – Chất lỏng
  • Dip (v) – Ngâm, nhúng
  • Marinate (v) – Ướp
  • Bottle (n) – Chai
  • Tablespoon (n) – Muỗng canh
  • Splash (n) – Một ít
  • Stir (v) – Khuấy
  • Enhance (v) – Tăng cường
  • Cooking (adj) – Liên quan đến nấu nướng

Các mẫu câu với từ “soy sauce” có nghĩa “Nước tương” và dịch sang tiếng Việt

  • I always add a dash of soy sauce to my stir-fry for extra flavor. (Tôi luôn thêm một ít nước tương vào món xào của mình để có hương vị thêm phần đặc biệt.)
  • Do you prefer light or dark soy sauce in your fried rice? (Bạn thích nước tương màu nhạt hay màu đậm hơn trong cơm chiên của bạn?)
  • Pass the soy sauce, please. (Làm ơn đưa cho tôi nước tương.)
  • If you run out of soy sauce, you can use tamari as a substitute. (Nếu bạn hết nước tương, bạn có thể dùng tamari làm thay thế.)
  • Wow, this sushi tastes amazing with soy sauce! (Wow, món sushi này ngon tuyệt với nước tương!)
  • Last night, I accidentally spilled soy sauce all over my white shirt. (Tối qua, tôi tình cờ làm đổ nước tương lên áo sơ mi màu trắng của tôi.)
  • I find that low-sodium soy sauce is healthier compared to the regular one. (Tôi thấy rằng nước tương ít natri là tốt hơn so với loại thông thường.)
  • The soy sauce was made by fermenting soybeans. (Nước tương được làm bằng cách lên men đậu nành.)
  • Tomorrow, we will make a special marinade using soy sauce for our grilled chicken. (Ngày mai, chúng ta sẽ làm một loại gia vị đặc biệt bằng nước tương cho gà nướng của chúng ta.)
  • Could you please add a bit of soy sauce to the noodles? (Bạn có thể thêm một ít nước tương vào mì không?)

Xem thêm: