Khoai mỡ tiếng Anh là gì?

Khoai mỡ tiếng Anh là gì? Khoai mỡ trong tiếng Anh được gọi là “yams” /yæmz/.

Khoai mỡ, còn gọi là khoai tím hoặc củ mỡ, có mặt trên nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm Ấn Độ, khu vực Châu Phi, và cả Việt Nam. Điều đặc biệt về khoai mỡ là hàm lượng dinh dưỡng của nó, vô cùng ấn tượng và có lợi cho sức khỏe. Điều này chưa kể đến khả năng cung cấp chất xơ dồi dào, khiến khoai mỡ trở thành một phần quan trọng của các chế độ ăn kiêng và giảm cân.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Khoai mỡ” và nghĩa tiếng Việt

  • Tuber (n) – Củ
  • Orange (adj) – Màu cam
  • Nutrient-rich (adj) – Chứa nhiều dinh dưỡng
  • Starchy (adj) – Chứa nhiều tinh bột
  • Harvest (v) – Thu hoạch
  • Vitamin A (n) – Vitamin A
  • Fiber (n) – Chất xơ
  • Roast (v) – Nướng
  • Bake (v) – Nướng
  • Mash (v) – Nghiền nhuyễn
  • Dish (n) – Món ăn
  • Cultivate (v) – Trồng trọt
  • Taste (n) – Vị
  • Healthy (adj) – Khỏe mạnh

Các mẫu câu với từ “yams” có nghĩa “Khoai mỡ” và dịch sang tiếng Việt

  • She roasted some yams as a side dish for Thanksgiving. (Cô ấy đã nướng khoai mỡ làm món phụ cho bữa tối Lễ Tạ Ơn.)
  • Have you ever tried yams with marshmallows on top? (Bạn đã từng thử khoai mỡ với kem bơ trên trên chưa?)
  • If you cook yams too long, they might become mushy. (Nếu bạn nấu khoai mỡ quá lâu, chúng có thể trở nên nhão.)
  • Peel the yams before you dice them for the stew. (Gọt vỏ khoai mỡ trước khi bạn thái chúng thành từng khúc nhỏ cho nồi hầm.)
  • Wow, these candied yams are incredibly sweet! (Ồ, khoai mỡ kẹo này thật sự ngọt quá!)
  • Yams are starchier than regular potatoes. (Khoai mỡ có nhiều tinh bột hơn khoai tây thông thường.)
  • As I was shopping for groceries, I stumbled upon some fresh yams in the market. (Khi tôi đang mua đồ tại cửa hàng, tôi tình cờ tìm thấy một ít khoai mỡ tươi tại chợ.)
  • Can you pick up some yams from the store on your way home? (Bạn có thể mua một ít khoai mỡ từ cửa hàng trên đường về không?)
  • If you don’t like the taste of yams, you can try a different side dish. (Nếu bạn không thích vị của khoai mỡ, bạn có thể thử một món phụ khác.)
  • In my opinion, yams make a delicious addition to any meal. (Theo ý kiến của tôi, khoai mỡ làm cho bất kỳ bữa ăn nào cũng thêm ngon.)

Xem thêm: