Chuối tiếng Anh là gì?

Chuối tiếng Anh là gì? Chuối trong tiếng Anh được gọi là “banana” /bəˈnænə/.

Chuối là một loại trái cây có thể ăn được, thường có hình dáng dài và vỏ màu vàng. Thịt bên trong của chuối thường mềm, ngọt và bổ dưỡng. Chuối là một loại trái cây phổ biến trên khắp thế giới và có thể ăn trực tiếp sau khi bóc vỏ hoặc được sử dụng trong nhiều món ăn, bánh tráng miệng, nước ép, và mứt.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Chuối” và nghĩa tiếng Việt

  • Fruit (n): Trái cây
  • Yellow (adj): Màu vàng
  • Tropical (adj): Thuộc vùng nhiệt đới
  • Sweet (adj): Ngọt
  • Peel (v/n): Bóc vỏ (hành động), vỏ chuối (vật)
  • Bunch (n): Cụm, bó chuối (nhiều quả chuối gắn chặt lại)
  • Ripe (adj): Chín (đủ để ăn)
  • Green (adj): Màu xanh
  • Fiber (n): Chất xơ (có trong chuối)
  • Snack (n): Snack, thức ăn nhẹ
  • Smoothie (n): Sinh tố (được làm từ chuối và sữa hoặc nước)
  • Plantain (n): Chuối sứ (loại chuối thường dùng để chế biến nấu ăn)
  • Harvest (v/n): Thu hoạch, mùa gặt (chuối)
  • Nutrient (n): Dinh dưỡng

Các mẫu câu với từ “banana” có nghĩa “Chuối” và dịch sang tiếng Việt

  • Bananas are a delicious and nutritious fruit. (Chuối là một loại trái cây ngon và bổ dưỡng.)
  • Have you ever tried a banana smoothie? (Bạn đã từng thử sinh tố chuối chưa?)
  • If you eat a banana before your workout, you’ll have more energy. (Nếu bạn ăn một quả chuối trước khi tập luyện, bạn sẽ có nhiều năng lượng hơn.)
  • Peel the banana and enjoy it as a snack. (Hãy bóc vỏ chuối và thưởng thức nó như một loại snack.)
  • Wow, this banana is so ripe and sweet! (Trời ơi, quả chuối này chín và ngọt quá!)
  • Bananas are sweeter than apples but not as crunchy. (Chuối ngọt hơn táo nhưng không giòn như táo.)
  • Yesterday, I ate a banana for breakfast. (Hôm qua, tôi đã ăn một quả chuối vào bữa sáng.)
  • Tomorrow, I will buy some bananas for making banana bread. (Ngày mai, tôi sẽ mua một số quả chuối để làm bánh chuối.)
  • Bananas are known for being a good source of potassium and dietary fiber. (Chuối được biết đến là nguồn tốt của kali và chất xơ trong khẩu phần.)
  • The bananas in the fruit basket are all ripe and ready to eat. (Những quả chuối trong giỏ trái cây đều chín và sẵn sàng ăn.)

Xem thêm: