Trái chanh tiếng Anh là gì?

Trái chanh tiếng Anh là gì? Trái chanh trong tiếng Anh được gọi là “lime” /laɪm/ (chanh xanh) hoặc “lemon”  /ˈlɛmən/ (chanh vàng).

Trái chanh là một loại trái cây nhỏ, hình cầu hoặc hình bầu dục, có màu xanh hoặc vàng tùy thuộc vào loại. Trái chanh thường có hương vị chua và thường được sử dụng trong nấu ăn và làm đồ uống. Chanh là một thành phần quan trọng trong nhiều món ăn và thức uống trên khắp thế giới, như nước chanh, món salad, nước ép trái cây, và một loạt các món hải sản. Hương vị chua và mát của trái chanh thường được ưa chuộng để tạo hương vị tươi mát cho các món ăn và đồ uống.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Trái chanh” và nghĩa tiếng Việt

  • Citrus (n) – Loại cây cam chanh
  • Zesty (adj) – Có vị chanh tươi
  • Sour (adj) – Chua
  • Tangy (adj) – Có vị chua thanh
  • Juicy (adj) – Nhiều nước, lúa
  • Green (adj) – Màu xanh
  • Rind (n) – Vỏ trái chanh
  • Slice (n/v) – Lát (trái chanh), lát mỏng
  • Zest (n) – Lớp vỏ trái chanh mỏng và thơm
  • Flavor (n/v) – Vị, mùi vị
  • Cocktail (n) – Đồ uống hỗn hợp
  • Limeade (n) – Đồ uống có trái chanh
  • Key lime pie (n) – Bánh chanh mật
  • Lime juice (n) – Nước cốt chanh

Các mẫu câu với từ “lime” hoặc “lemon” có nghĩa “Trái chanh” và dịch sang tiếng Việt

  • I squeezed some fresh lime juice into the cocktail to give it a tangy flavor. (Tôi đã vắt một ít nước ép chanh tươi vào cocktail để tạo hương vị chua thanh.)
  • If you don’t have lime, you can use lemon juice as a substitute in the recipe. (Nếu bạn không có chanh xanh, bạn có thể sử dụng nước chanh vàng thay thế trong công thức.)
  • How many limes do we need to make a pitcher of limeade? (Chúng ta cần bao nhiêu trái chanh để làm một bình nước chanh?)
  • Garnish the dish with a lime wedge for an extra burst of flavor. (Trang trí món ăn bằng một lát chanh để có thêm mùi vị đặc biệt.)
  • Wow, this lime pie is incredibly delicious! (Ôi, chiếc bánh chanh này ngon quá!)
  • I didn’t realize we were out of limes; I’ll have to buy some at the store. (Tôi không biết là chúng ta đã hết chanh; tôi sẽ phải mua thêm ở cửa hàng.)
  • If you add a splash of lime juice to the salsa, it will enhance the flavor. (Nếu bạn thêm một chút nước ép chanh vào món sốt salsa, nó sẽ làm tăng hương vị.)
  • Why do some recipes call for both lime zest and lime juice? (Tại sao một số công thức yêu cầu cả vỏ chanh và nước ép chanh?)
  • The lime tree in our backyard is cared for by my grandfather. (Cây chanh ở sân sau nhà chúng tôi được chăm sóc bởi ông tôi.)
  • Lime sorbet is more refreshing on a hot day than chocolate ice cream. (Kem chanh có hương vị mát lạnh hơn vào một ngày nóng hơn kem sô cô la.)

Xem thêm: