Đậu đũa tiếng Anh là gì?

Đậu đũa tiếng Anh là gì? Đậu đũa trong tiếng Anh được gọi là “string beans” /strɪŋ biːnz/.

Đậu đũa là một loại rau xanh phổ biến trong ẩm thực nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam. Đậu đũa thường được thu hoạch khi còn trẻ và non, có hình dáng dài và mỏng, thường màu xanh. Loại rau này thường được sử dụng trong nhiều món ăn, bao gồm xào, luộc, hấp, hoặc dùng trong món salad. Đậu đũa có hương vị tươi ngon và giàu chất dinh dưỡng, đặc biệt là các loại vitamin và khoáng chất.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Đậu đũa” và nghĩa tiếng Việt

  • Vegetable (n) – Rau (từ chung)
  • Edible (adj) – Có thể ăn được
  • Harvest (v) – Thu hoạch
  • Crisp (adj) – Giòn
  • Tender (adj) – Mềm mại
  • Young (adj) – Trẻ non
  • Green (adj) – Màu xanh
  • Stalk (n) – Thân cây (đậu đũa)
  • Sliced (adj) – Cắt lát
  • Delicious (adj) – Ngon miệng
  • Nutritious (adj) – Bổ dưỡng
  • Culinary (adj) – Liên quan đến nấu ăn
  • Stir-fry (v) – Xào
  • Season (v) – Gia vị

Các mẫu câu với từ “string beans” có nghĩa “Đậu đũa” và dịch sang tiếng Việt

  • She harvested some fresh string beans from her garden for dinner. (Cô ấy thu hoạch một ít đậu đũa tươi ngon từ vườn để làm bữa tối.)
  • If you overcook string beans, they will become mushy and lose their crunch. (Nếu bạn nấu đậu đũa quá lâu, chúng sẽ trở nên nhão và mất đi sự giòn ngon.)
  • Have you ever tried stir-fried string beans in black bean sauce? (Bạn đã từng thử đậu đũa xào nước tương đen chưa?)
  • Please wash the string beans thoroughly before cooking them. (Xin hãy rửa sạch đậu đũa trước khi nấu.)
  • String beans are easier to grow than some other vegetables in the garden. (Đậu đũa dễ trồng hơn một số loại rau khác trong vườn.)
  • I couldn’t find any fresh string beans at the grocery store today. (Hôm nay tôi không tìm thấy đậu đũa tươi nào tại cửa hàng thực phẩm.)
  • The pods of string beans are typically long, slender, and green. (Vỏ của đậu đũa thường dài, thon, và màu xanh.)
  • In my opinion, a stir-fry with garlic and string beans is a simple yet delicious dish. (Theo ý kiến của tôi, món xào với tỏi và đậu đũa là một món ăn đơn giản nhưng ngon miệng.)
  • Since I had some fresh string beans, I decided to make a vegetable medley for dinner. (Vì tôi có một ít đậu đũa tươi, nên tôi quyết định làm một món rau xào hỗn hợp cho bữa tối.)
  • Could you please pass me the bowl of string beans? (Bạn có thể đưa tôi bát đậu đũa không?)

Xem thêm: