Dưa hấu tiếng Anh là gì?

Dưa hấu tiếng Anh là gì? Dưa hấu trong tiếng Anh được gọi là “watermelon” /ˈwɔːtərmɛlən/.

Dưa hấu là một loại trái cây nhiệt đới có hình tròn hoặc bầu dục, thường có vỏ màu xanh đậm hoặc màu xanh dương sáng với vẻ ngoài mượt mà. Bên trong, dưa hấu có thịt màu đỏ tươi hoặc có thể là màu hồng hoặc cam, có nhiều hạt nhỏ màu đen. Thịt dưa hấu có vị ngọt, mát lạnh và rất phù hợp cho thời tiết nóng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Dưa hấu” và nghĩa tiếng Việt

  • Juicy (adj) – Mọng nước
  • Sweet (adj) – Ngọt
  • Refreshing (adj) – Sảng khoái
  • Rind (n) – Vỏ
  • Seeds (n) – Hạt
  • Slice (n) – Lát
  • Summer (n) – Mùa hè
  • Red (adj) – Màu đỏ
  • Green (adj) – Màu xanh
  • Tropical (adj) – Thuộc nhiệt đới
  • Crisp (adj) – Giòn
  • Hydration (n) – Sự cung cấp nước
  • Picnic (n) – Cuộc dã ngoại
  • Seedless (adj) – Không có hạt

Các mẫu câu với từ “watermelon” có nghĩa “Dưa hấu” và dịch sang tiếng Việt

  • The watermelon is a popular summer fruit. (Dưa hấu là một loại trái cây phổ biến vào mùa hè.)
  • Do you enjoy eating watermelon on a hot day? (Bạn có thích ăn dưa hấu vào những ngày nắng nóng không?)
  • If I find a ripe watermelon at the store, I’ll buy it. (Nếu tôi tìm thấy một quả dưa hấu chín ở cửa hàng, tôi sẽ mua nó.)
  • Watermelon is juicier than apples. (Dưa hấu mọng nước hơn táo.)
  • Can you please cut the watermelon into slices for the picnic? (Bạn có thể vui lòng cắt dưa hấu thành từng lát cho buổi dã ngoại không?)
  • Wow, this watermelon is incredibly sweet! (Ồ, dưa hấu này thật sự ngọt quá!)
  • Unless you refrigerate it, the watermelon will get mushy. (Trừ khi bạn để dưa hấu trong tủ lạnh, nó sẽ bị nhũn.)
  • Try the local watermelon when you visit the tropical region. (Hãy thử dưa hấu địa phương khi bạn đến thăm vùng nhiệt đới.)
  • Unfortunately, there were no ripe watermelons at the market today. (Rất tiếc, hôm nay không có dưa hấu chín nào ở chợ.)
  • If you had to describe the taste of watermelon, how would you explain it? (Nếu bạn phải mô tả hương vị của dưa hấu, bạn sẽ giải thích nó như thế nào?)

Xem thêm:

Thanh long tiếng Anh là gì?

Thanh long tiếng Anh là gì? Thanh long trong tiếng Anh được gọi là “dragon fruit” /ˈdræɡən ˌfruːt/.

Thanh long là một loại quả có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới và thường có hình dạng tròn hoặc hình cầu. Quả thanh long có vỏ màu hồng, đỏ hoặc vàng, và có nhiều “vảy” trên bề mặt, giống như vảy rồng (do đó có tên “dragon fruit” trong tiếng Anh). Thịt của quả thanh long có thể màu trắng, đỏ hoặc hồng, tùy thuộc vào loại quả.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thanh long” và nghĩa tiếng Việt

  • Fruit (n) – Trái cây
  • Tropical (adj) – Thuộc vùng nhiệt đới
  • Pink (adj) – Màu hồng
  • Red (adj) – Màu đỏ
  • Yellow (adj) – Màu vàng
  • Skin (n) – Vỏ
  • Sweet (adj) – Ngọt
  • Juicy (adj) – Mọng nước
  • Seeds (n) – Hạt
  • Flesh (n) – Thịt (của thanh long)
  • Scales (n) – Vảy (trên bề mặt của thanh long)
  • Pitaya (n) – Tên gọi khác của thanh long
  • Exotic (adj) – Kỳ lạ, độc đáo
  • Vitamin-rich (adj) – Có nhiều dưỡng chất và vitamin

Các mẫu câu với từ “dragon fruit” có nghĩa “Thanh long” và dịch sang tiếng Việt

  • Dragon fruit is a tropical fruit with pink or white flesh. (Thanh long là một loại trái cây nhiệt đới có thịt màu hồng hoặc trắng.)
  • Have you ever tried dragon fruit before? (Bạn đã từng thử thanh long chưa?)
  • Please slice the dragon fruit for our fruit salad. (Vui lòng cắt lát thanh long cho thức ăn trái cây của chúng tôi.)
  • Could you bring some dragon fruit from the market? (Bạn có thể mang một số thanh long từ chợ về không?)
  • Wow, this dragon fruit is incredibly sweet! (Trời ơi, thanh long này thật ngọt đến khó tin!)
  • If you refrigerate dragon fruit, it will stay fresh longer. (Nếu bạn bảo quản thanh long trong tủ lạnh, nó sẽ giữ tươi lâu hơn.)
  • Dragon fruit is more exotic than apples. (Thanh long thì còn kỳ lạ hơn cả táo.)
  • Last summer, I enjoyed a delicious dragon fruit smoothie by the beach. (Mùa hè năm ngoái, tôi đã thưởng thức một ly sinh tố thanh long ngon tuyệt bên bãi biển.)
  • The dragon fruit in the garden is ripe for picking. (Thanh long trong vườn đã chín để hái.)
  • We bought dragon fruit to make a refreshing summer dessert. (Chúng tôi mua thanh long để làm món tráng miệng mát lạnh cho mùa hè.)

Xem thêm:

Quả ổi tiếng Anh là gì?

Quả ổi tiếng Anh là gì? Quả ổi trong tiếng Anh được gọi là “guava” /ˈɡwɑː.və/.

Quả ổi là một loại quả có nguồn gốc từ vùng nhiệt đới và thường có hình dạng tròn hoặc hình cầu, với vỏ ngoài màu xanh hoặc vàng. Thịt của quả ổi có thể có màu hồng, đỏ hoặc trắng, tùy thuộc vào loại quả. Quả ổi có mùi thơm đặc trưng và hương vị ngọt, chua hoặc hậu. Thịt của quả ổi thường mềm và có nhiều hạt nhỏ bên trong.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Quả ổi” và nghĩa tiếng Việt

  • Fruit (n) – Trái cây
  • Tropical (adj) – Thuộc vùng nhiệt đới
  • Green (adj) – Màu xanh
  • Yellow (adj) – Màu vàng
  • Flesh (n) – Thịt (của quả ổi)
  • Sweet (adj) – Ngọt
  • Sour (adj) – Chua
  • Aroma (n) – Hương thơm
  • Seeds (n) – Hạt
  • Ripe (adj) – Chín
  • Juicy (adj) – Mọng nước
  • Nutritious (adj) – Bổ dưỡng
  • Smoothie (n) – Sinh tố
  • Guava tree (n) – Cây ổi

Các mẫu câu với từ “guava” có nghĩa “Quả ổi” và dịch sang tiếng Việt

  • She picked a ripe guava from the tree and enjoyed its sweet and juicy flavor. (Cô ấy hái một quả ổi chín từ cây và thưởng thức hương vị ngọt và mọng nước của nó.)
  • If you leave guavas out in the sun, they will ripen faster. (Nếu bạn để quả ổi ngoài nắng, chúng sẽ chín nhanh hơn.)
  • Have you ever tried guava juice? (Bạn đã từng thử nước ép ổi chưa?)
  • Wash the guavas thoroughly before eating them. (Hãy rửa sạch quả ổi trước khi ăn.)
  • Oh, the guava aroma is so enticing! (Ôi, hương thơm của quả ổi thật quyến rũ!)
  • Unfortunately, there are no guavas left in the basket. (Thật không may, không còn quả ổi nào trong rổ.)
  • If you blend guavas with yogurt, you’ll get a delicious smoothie. (Nếu bạn xay quả ổi với sữa chua, bạn sẽ có một ly sinh tố ngon.)
  • How many guava trees are there in the garden? (Có bao nhiêu cây ổi trong vườn?)
  • Guavas were harvested by the farmers yesterday. (Quả ổi đã được thu hoạch bởi người nông dân vào ngày hôm qua.)
  • Guava is sweeter than papaya, but not as sweet as mango. (Quả ổi ngọt hơn đu đủ, nhưng không ngọt bằng xoài.)

Xem thêm:

Quả dừa tiếng Anh là gì?

Quả dừa tiếng Anh là gì? Quả dừa trong tiếng Anh được gọi là “coconut” /ˈkoʊ.kə.nʌt/.

Quả dừa là loại quả có vỏ ngoài cứng và lớp thịt bên trong, được gọi là “đội,” bao quanh lõi cứng và chứa nước dừa. Thường thì, người ta ăn lớp thịt và uống nước dừa bên trong quả. Dừa là một loại cây phổ biến trong vùng nhiệt đới và được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực và làm đồ uống trên khắp thế giới. Lớp thịt dừa có hương vị ngọt và béo, thường được sử dụng trong một loạt các món ăn và bánh ngọt, cũng như trong sản xuất dầu dừa và các sản phẩm từ dừa khác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Quả dừa” và nghĩa tiếng Việt

  • Fruit (n) – Trái cây
  • Tropical (adj) – Thuộc vùng nhiệt đới
  • Palm tree (n) – Cây cọ
  • Husk (n) – Vỏ ngoài
  • Flesh (n) – Thịt (của quả dừa)
  • Water (n) – Nước
  • Coco milk (n) – Sữa dừa
  • Grated (adj) – Băm nhuyễn
  • Oil (n) – Dầu
  • Refreshing (adj) – Mát lạnh
  • Exotic (adj) – Kỳ lạ, độc đáo
  • Coconut shell (n) – Vỏ dừa
  • Coconut cream (n) – Kem dừa
  • Coconut plantation (n) – Vườn dừa

Các mẫu câu với từ “coconut” có nghĩa “Quả dừa” và dịch sang tiếng Việt

  • She climbed the coconut tree to harvest some fresh coconuts for the family’s breakfast. (Cô ấy leo lên cây dừa để thu hoạch một số quả dừa tươi cho bữa sáng của gia đình.)
  • If you shake a coconut, you can hear if there’s water inside. (Nếu bạn lắc một quả dừa, bạn có thể nghe thấy có nước bên trong hay không.)
  • Have you ever tried coconut milk in your curry dishes? (Bạn đã từng thử sữa dừa trong các món cà ri chưa?)
  • Grate some fresh coconut to sprinkle over the dessert. (Băm nhuyễn một ít dừa tươi để rắc lên món tráng miệng.)
  • Oh, the coconut water is so refreshing on a hot day! (Ôi, nước dừa thật là mát mẻ vào một ngày nóng!)
  • Unfortunately, there were no ripe coconuts available at the market today. (Thật đáng tiếc, không có quả dừa chín nào ở chợ hôm nay.)
  • If you refrigerate coconut cream, it will solidify and can be used for cooking. (Nếu bạn để kem dừa trong tủ lạnh, nó sẽ đông cứng và có thể sử dụng trong nấu ăn.)
  • How do you open a coconut without a machete? (Làm thế nào để bạn mở quả dừa mà không cần dao búa?)
  • The coconuts were harvested from the plantation yesterday. (Những quả dừa đã được thu hoạch từ vườn dừa vào ngày hôm qua.)
  • Coconut oil is a healthier alternative to many cooking oils. (Dầu dừa là một sự thay thế lành mạnh hơn cho nhiều loại dầu nấu ăn.)

Xem thêm:

Chôm chôm tiếng Anh là gì?

Chôm chôm tiếng Anh là gì? Chôm chôm trong tiếng Anh được gọi là “rambutan” /ræmˈbuːtən/.

Chôm chôm là loại trái cây có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á và là một phần quen thuộc của ẩm thực trong nhiều nước châu Á. Quả chôm chôm có vỏ ngoài màu đỏ hoặc vàng tùy thuộc vào loại, với nhiều gai nhỏ giữa vỏ và thịt. Thịt của quả chôm chôm mềm, ngọt và mùi thơm đặc trưng. Quả này có hạt lớn bên trong, không ăn được.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Chôm chôm” và nghĩa tiếng Việt

  • Fruit (n) – Trái cây
  • Sweet (adj) – Ngọt
  • Juicy (adj) – Mọng nước
  • Tropical (adj) – Thuộc vùng nhiệt đới
  • Peel (v) – Bóc vỏ
  • Seed (n) – Hạt
  • Harvest (v) – Thu hoạch
  • Refreshing (adj) – Mát lạnh
  • Fragrant (adj) – Thơm ngát
  • Ripe (adj) – Chín (về quả chôm chôm)
  • Bunch (n) – Bó trái
  • Taste (n) – Vị
  • Rambutan (n) – Chôm chôm hột lựu
  • Exotic (adj) – Kỳ lạ, độc đáo

Các mẫu câu với từ “rambutan” có nghĩa “Chôm chôm” và dịch sang tiếng Việt

  • She bought a kilogram of rambutans from the market and shared them with her family. (Cô ấy mua một kilogram chôm chôm từ chợ và chia sẻ chúng với gia đình.)
  • If you find fresh rambutans at the store, you should definitely try them. (Nếu bạn tìm thấy chôm chôm tươi ở cửa hàng, bạn nên thử chúng ngay.)
  • Have you ever tasted the sweet and juicy flesh of a rambutan? (Bạn đã từng nếm thử thịt ngọt và mọng nước của chôm chôm chưa?)
  • Peel the rambutan before eating to enjoy its delicious flavor. (Hãy bóc vỏ chôm chôm trước khi ăn để thưởng thức hương vị ngon.)
  • Wow, the rambutans from that tree are exceptionally sweet! (Ôi, chôm chôm từ cái cây đó thật sự ngọt!)
  • Unfortunately, there were no ripe rambutans left at the market when I went there. (Thật đáng tiếc, không còn chôm chôm chín nào ở chợ khi tôi đến đó.)
  • If we plant a rambutan tree in our garden, we can enjoy fresh rambutans every season. (Nếu chúng ta trồng một cây chôm chôm trong vườn, chúng ta có thể thưởng thức chôm chôm tươi mỗi mùa.)
  • How do you open a rambutan without damaging the juicy flesh inside? (Làm thế nào để bạn mở chôm chôm mà không làm hỏng thịt mọng bên trong?)
  • The rambutans were freshly picked from the orchard this morning. (Những quả chôm chôm vừa được thu hoạch từ vườn sáng nay.)
  • Rambutans are less common in Western countries compared to Southeast Asia. (Chôm chôm ít phổ biến hơn ở các nước phương Tây so với Đông Nam Á.)

Xem thêm:

Đào tiếng Anh là gì?

Đào tiếng Anh là gì? Đào trong tiếng Anh được gọi là “peach” /piːʧ/.

Đào là một loại trái cây có hình dáng tròn và vỏ màu cam hoặc đỏ tùy thuộc vào loại. Thịt của quả đào có vị ngọt, mềm mịn, và thường có một hạt lớn ở bên trong. Đào thường được ăn tươi, làm thành mứt, đóng hộp, sử dụng trong nhiều món ăn, món tráng miệng và nước uống như sinh tố.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Đào” và nghĩa tiếng Việt

  • Fruit (n) – Trái cây
  • Sweet (adj) – Ngọt
  • Juicy (adj) – Mọng nước
  • Ripe (adj) – Chín
  • Variety (n) – Loại, biến thể
  • Orchard (n) – Vườn đào
  • Pit (n) – Hạt đào
  • Harvest (v) – Thu hoạch
  • Canned peach (n) – Đào đóng hộp
  • Syrup (n) – Si-rô
  • Dessert (n) – Món tráng miệng
  • Peach tree (n) – Cây đào
  • Freshly picked (adj) – Vừa được hái tươi
  • Blush (n) – Màu hồng nhạt

Các mẫu câu với từ “peach” có nghĩa “Đào” và dịch sang tiếng Việt

  • She picked a ripe peach from the tree and savored its sweet taste. (Cô ấy hái một quả đào chín từ cây và thưởng thức vị ngọt của nó.)
  • If you refrigerate the peaches, they will stay fresh longer. (Nếu bạn để đào trong tủ lạnh, chúng sẽ được bảo quản tươi lâu hơn.)
  • Have you ever tried making peach cobbler, and if so, do you have a favorite recipe? (Bạn đã từng thử làm bánh đào, và nếu có, bạn có công thức ưa thích không?)
  • Wash the peaches thoroughly before eating them. (Rửa sạch đào trước khi ăn.)
  • Wow, this peach is incredibly juicy and delicious! (Ôi, quả đào này mọng nước và ngon quá!)
  • Unfortunately, I didn’t find any ripe peaches at the market today. (Thật đáng tiếc, tôi không tìm thấy bất kỳ quả đào chín nào ở chợ hôm nay.)
  • If you buy some peaches, I can show you how to make a delicious peach pie. (Nếu bạn mua vài quả đào, tôi có thể hướng dẫn bạn làm một chiếc bánh đào ngon.)
  • How do you know when a peach is perfectly ripe and ready to eat? (Làm thế nào để bạn biết khi một quả đào đã chín hoàn hảo và sẵn sàng để ăn?)
  • The peaches were harvested from the orchard yesterday. (Những quả đào đã được thu hoạch từ vườn đào vào ngày hôm qua.)
  • Peaches are sweeter than apricots but equally delightful. (Quả đào ngọt hơn quả mơ nhưng cũng ngon không kém.)

Xem thêm:

Mận tiếng Anh là gì?

Mận tiếng Anh là gì? Mận trong tiếng Anh được gọi là “plum” /plʌm/.

Mận là một loại trái cây có hình dáng hồng tự nhiên, với màu sắc thường từ màu xanh đậm đến màu tím đậm, tùy thuộc vào loại. Thịt của mận có vị ngọt hoặc chua tùy thuộc vào loại và mức độ chín. Mận thường được ăn tươi, làm mứt, đóng hộp, làm nước ép, và sử dụng trong nhiều món ăn và món tráng miệng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Mận” và nghĩa tiếng Việt

  • Fruit (n) – Trái cây
  • Sweet (adj) – Ngọt
  • Tart (adj) – Chua
  • Ripe (adj) – Chín (về trái mận)
  • Juicy (adj) – Mọng nước
  • Variety (n) – Loại, biến thể
  • Harvest (v) – Thu hoạch
  • Orchard (n) – Vườn mận
  • Dried plum (n) – Mận khô
  • Jam (n) – Mứt mận
  • Preserve (v) – Bảo quản (bằng cách làm mứt hoặc đóng hộp)
  • Blossom (n) – Hoa mận (hoa mở)
  • Pit (n) – Hạt mận
  • Plum tree (n) – Cây mận

Các mẫu câu với từ “plum” có nghĩa “Mận” và dịch sang tiếng Việt

  • She picked a ripe plum from the tree and took a juicy bite. (Cô ấy hái một trái mận chín từ cây và cắn một miếng mọng nước.)
  • If you leave plums in the sun for too long, they can become overripe and mushy. (Nếu bạn để mận dưới nắng quá lâu, chúng có thể trở nên quá chín và mềm mại.)
  • Have you ever tried making homemade plum jam? (Bạn đã từng thử làm mứt mận tự nhiên chưa?)
  • Slice the plums and add them to the salad for a burst of flavor. (Lát mỏng mận và thêm vào món salad để có hương vị đặc biệt.)
  • Oh, these plums are incredibly sweet and juicy! (Ôi, những trái mận này ngọt và mọng nước đến khó tin!)
  • I didn’t realize the plums had gone bad until I opened the box. (Tôi không nhận ra rằng những trái mận đã bị hỏng cho đến khi tôi mở hộp.)
  • If you refrigerate the plums, they will stay fresh longer. (Nếu bạn để mận trong tủ lạnh, chúng sẽ được bảo quản tươi lâu hơn.)
  • How do you remove the pits from plums without damaging the fruit? (Làm thế nào để bạn lấy hạt mận ra mà không làm hỏng trái?)
  • The plums were harvested from the orchard yesterday. (Những trái mận đã được thu hoạch từ vườn mận vào ngày hôm qua.)
  • Plums are less acidic than lemons but equally delicious in pies. (Mận không chua bằng chanh nhưng cũng ngon không kém trong bánh.)

Xem thêm:

Đu đủ tiếng Anh là gì?

Đu đủ tiếng Anh là gì? Đu đủ trong tiếng Anh được gọi là “papaya” /pəˈpaɪə/.

Đu đủ là một loại trái cây có hình dáng thường giống một quả cầu hoặc quả lựu, có vỏ mỏng màu xanh hoặc cam và thịt màu cam đậm. Thịt của quả đu đủ có thể ăn được và thường có hương vị ngọt và mát mẻ. Quả đu đủ thường được chế biến thành các món ăn và thức uống khác nhau, và nó cung cấp nhiều dưỡng chất quan trọng cho sức khỏe.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Đu đủ” và nghĩa tiếng Việt

  • Fruit (n) – Trái cây
  • Tropical (adj) – Thuộc vùng nhiệt đới
  • Ripe (adj) – Chín (về quả)
  • Sweet (adj) – Ngọt
  • Nutritious (adj) – Bổ dưỡng
  • Juicy (adj) – Mọng nước
  • Salad (n) – Món salad
  • Smoothie (n) – Sinh tố
  • Scoop (v) – Xới, múc (để lấy thịt đu đủ)
  • Taste (n/v) – Vị / Nếm
  • Papain (n) – Enzyme papain
  • Orange flesh (n) – Thịt màu cam
  • Health benefits (n) – Các lợi ích cho sức khỏe

Các mẫu câu với từ “papaya” có nghĩa “Đu đủ” và dịch sang tiếng Việt

  • Last summer, I enjoyed a delicious papaya salad during my trip to Thailand. (Mùa hè năm ngoái, tôi thưởng thức món salad đu đủ ngon tuyệt trong chuyến du lịch Thái Lan.)
  • If you find a ripe papaya at the market, you should buy it and make a refreshing smoothie. (Nếu bạn tìm thấy một trái đu đủ chín tại chợ, bạn nên mua nó và làm một ly sinh tố mát lạnh.)
  • Have you ever tried green papaya salad, and what did you think of the taste? (Bạn đã từng thử món salad đu đủ xanh chưa, và bạn nghĩ gì về hương vị của nó?)
  • Slice the ripe papaya and serve it as a healthy dessert. (Lát mỏng đu đủ chín và dùng làm món tráng miệng bổ dưỡng.)
  • Wow, the papaya is so juicy and sweet today! (Ôi, đu đủ hôm nay ngon và mọng nước quá!)
  • I couldn’t find any ripe papayas at the store, so I had to choose another fruit. (Tôi không thể tìm thấy bất kỳ trái đu đủ chín nào ở cửa hàng, vì vậy tôi phải chọn một loại trái cây khác.)
  • If you add some lime juice to the papaya, it will enhance the flavor. (Nếu bạn thêm một chút nước chanh vào đu đủ, nó sẽ làm tăng hương vị.)
  • How do you choose a ripe papaya from the bunch at the market? (Làm thế nào để bạn chọn một trái đu đủ chín từ hàng loạt ở chợ?)
  • The papayas were picked fresh from the tree this morning. (Những trái đu đủ đã được hái tươi sáng nay từ cây.)
  • Papaya is less sweet than mango but equally delicious. (Đu đủ không ngọt bằng xoài nhưng cũng ngon không kém.)

Xem thêm:

Trái chanh tiếng Anh là gì?

Trái chanh tiếng Anh là gì? Trái chanh trong tiếng Anh được gọi là “lime” /laɪm/ (chanh xanh) hoặc “lemon”  /ˈlɛmən/ (chanh vàng).

Trái chanh là một loại trái cây nhỏ, hình cầu hoặc hình bầu dục, có màu xanh hoặc vàng tùy thuộc vào loại. Trái chanh thường có hương vị chua và thường được sử dụng trong nấu ăn và làm đồ uống. Chanh là một thành phần quan trọng trong nhiều món ăn và thức uống trên khắp thế giới, như nước chanh, món salad, nước ép trái cây, và một loạt các món hải sản. Hương vị chua và mát của trái chanh thường được ưa chuộng để tạo hương vị tươi mát cho các món ăn và đồ uống.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Trái chanh” và nghĩa tiếng Việt

  • Citrus (n) – Loại cây cam chanh
  • Zesty (adj) – Có vị chanh tươi
  • Sour (adj) – Chua
  • Tangy (adj) – Có vị chua thanh
  • Juicy (adj) – Nhiều nước, lúa
  • Green (adj) – Màu xanh
  • Rind (n) – Vỏ trái chanh
  • Slice (n/v) – Lát (trái chanh), lát mỏng
  • Zest (n) – Lớp vỏ trái chanh mỏng và thơm
  • Flavor (n/v) – Vị, mùi vị
  • Cocktail (n) – Đồ uống hỗn hợp
  • Limeade (n) – Đồ uống có trái chanh
  • Key lime pie (n) – Bánh chanh mật
  • Lime juice (n) – Nước cốt chanh

Các mẫu câu với từ “lime” hoặc “lemon” có nghĩa “Trái chanh” và dịch sang tiếng Việt

  • I squeezed some fresh lime juice into the cocktail to give it a tangy flavor. (Tôi đã vắt một ít nước ép chanh tươi vào cocktail để tạo hương vị chua thanh.)
  • If you don’t have lime, you can use lemon juice as a substitute in the recipe. (Nếu bạn không có chanh xanh, bạn có thể sử dụng nước chanh vàng thay thế trong công thức.)
  • How many limes do we need to make a pitcher of limeade? (Chúng ta cần bao nhiêu trái chanh để làm một bình nước chanh?)
  • Garnish the dish with a lime wedge for an extra burst of flavor. (Trang trí món ăn bằng một lát chanh để có thêm mùi vị đặc biệt.)
  • Wow, this lime pie is incredibly delicious! (Ôi, chiếc bánh chanh này ngon quá!)
  • I didn’t realize we were out of limes; I’ll have to buy some at the store. (Tôi không biết là chúng ta đã hết chanh; tôi sẽ phải mua thêm ở cửa hàng.)
  • If you add a splash of lime juice to the salsa, it will enhance the flavor. (Nếu bạn thêm một chút nước ép chanh vào món sốt salsa, nó sẽ làm tăng hương vị.)
  • Why do some recipes call for both lime zest and lime juice? (Tại sao một số công thức yêu cầu cả vỏ chanh và nước ép chanh?)
  • The lime tree in our backyard is cared for by my grandfather. (Cây chanh ở sân sau nhà chúng tôi được chăm sóc bởi ông tôi.)
  • Lime sorbet is more refreshing on a hot day than chocolate ice cream. (Kem chanh có hương vị mát lạnh hơn vào một ngày nóng hơn kem sô cô la.)

Xem thêm:

Sầu riêng tiếng Anh là gì?

Sầu riêng tiếng Anh là gì? Sầu riêng trong tiếng Anh được gọi là “durian” /ˈdʊriən/.

Sầu riêng là một loại cây ăn trái và quả ăn được có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á. Quả sầu riêng có vỏ ngoài cứng và gai, bên trong có một số hạt và một lớp thịt mềm mịn màu vàng hoặc trắng. Sầu riêng nổi tiếng với hương vị đặc biệt và mùi hương mạnh mẽ. Nó có nguồn gốc từ các nước như Malaysia, Indonesia, Philippines và Thái Lan, nhưng đã trở thành một loại quả phổ biến và được trồng ở nhiều khu vực trên thế giới.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Sầu riêng” và nghĩa tiếng Việt

  • Fruit (n) – Trái cây
  • Tropical (adj) – Nhiệt đới
  • Aroma (n) – Hương thơm
  • Pungent (adj) – Mạnh mẽ, cay nồng
  • Exotic (adj) – Độc đáo, kỳ lạ
  • Thorny (adj) – Gai góc
  • Cultivate (v) – Trồng trọt
  • Harvest (n/v) – Thu hoạch
  • Sweet (adj) – Ngọt
  • Creamy (adj) – Béo ngậy
  • Taste (n/v) – Vị, nếm
  • Texture (n) – Cấu trúc, kết cấu
  • Delicacy (n) – Món ngon, đặc sản
  • Tropical fruit salad (n) – Salad trái cây nhiệt đới

Các mẫu câu với từ “durian” có nghĩa “Sầu riêng” và dịch sang tiếng Việt

  • I tried durian for the first time when I visited Thailand. (Tôi đã thử sầu riêng lần đầu khi tôi đến Thái Lan.)
  • If you enjoy unique fruits, you should try durian. (Nếu bạn thích các loại trái cây độc đáo, bạn nên thử sầu riêng.)
  • Have you ever tasted durian, and if so, what did you think of it? (Bạn đã từng thử sầu riêng chưa, và nếu có, bạn nghĩ gì về nó?)
  • Don’t forget to buy a durian when you visit the fruit market. (Đừng quên mua sầu riêng khi bạn đến chợ hoa quả.)
  • Wow, the aroma of durian is so strong! (Ôi, mùi của sầu riêng thật mạnh mẽ!)
  • I haven’t had durian before, and I’m not sure I want to try it. (Tôi chưa bao giờ thử sầu riêng, và tôi không chắc liệu tôi có muốn thử nó hay không.)
  • If you like tropical fruits, you’ll probably enjoy durian. (Nếu bạn thích trái cây nhiệt đới, bạn có thể sẽ thích sầu riêng.)
  • Why is durian known as the “king of fruits” in many Southeast Asian countries? (Tại sao sầu riêng được biết đến như “vua của các loại trái cây” ở nhiều nước Đông Nam Á?)
  • Durian is often enjoyed fresh or used in desserts. (Sầu riêng thường được thưởng thức tươi ngon hoặc được sử dụng trong các món tráng miệng.)
  • Durian has a unique flavor that sets it apart from other fruits. (Sầu riêng có hương vị độc đáo khác biệt so với các loại trái cây khác.)

Xem thêm: