Rong biển tiếng Anh là gì?

Rong biển tiếng Anh là gì? Rong biển trong tiếng Anh được gọi là “seaweed” /ˈsiːwiːd/.

Rong biển là một loại thực phẩm được lấy từ dưới đáy biển và thường được sử dụng trong ẩm thực. Rong biển có nhiều loài khác nhau và có thể dùng trong nhiều món ăn, đặc biệt phổ biến trong nền ẩm thực Nhật Bản. Rong biển chứa nhiều dưỡng chất và khoáng chất có lợi cho sức khỏe, bao gồm iodine (iốt), canxi, và sắt. Nó có hương vị đa dạng từ ngọt đến mặn, và có thể được sử dụng trong sushi, mì, nước súp, và nhiều món khác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Rong biển” và nghĩa tiếng Việt

  • Nori (n) – Loại rong biển Nhật Bản thường dùng cho sushi
  • Kelp (n) – Rong biển nâu
  • Edible (adj) – Có thể ăn được
  • Sushi (n) – Sushi
  • Salad (n) – Món salad
  • Umami (adj) – Mùi vị thơm ngon
  • Dried (adj) – Khô
  • Harvest (v) – Thu hoạch
  • Nutrient-rich (adj) – Nhiều dưỡng chất
  • Crispy (adj) – Giòn
  • Cuisine (n) – Ẩm thực
  • Flavor (n) – Hương vị
  • Sulfuric (adj) – Có chứa lưu huỳnh
  • Snack (n) – Món ăn vặt

Các mẫu câu với từ “seaweed” có nghĩa “Rong biển” và dịch sang tiếng Việt

  • He found some dried seaweed at the market and decided to make sushi rolls. (Anh ấy tìm thấy một ít rong biển khô tại chợ và quyết định làm cuốn sushi.)
  • If you soak the seaweed in water, it will become soft and ready to use. (Nếu bạn ngâm rong biển trong nước, nó sẽ trở nên mềm và sẵn sàng để sử dụng.)
  • Have you ever tried a dish with seaweed in it? (Bạn đã từng thử món ăn có rong biển chưa?)
  • Please pass me the plate of seaweed salad. (Xin hãy đưa tôi đĩa món salad rong biển.)
  • Seaweed has a unique umami flavor that sets it apart from other ingredients. (Rong biển có hương vị umami độc đáo, làm cho nó khác biệt với các thành phần khác.)
  • I couldn’t find any fresh seaweed at the store today. (Hôm nay tôi không thấy có rong biển tươi nào ở cửa hàng.)
  • The sheets of seaweed used for sushi are usually dark green and shiny. (Những tờ rong biển được dùng cho sushi thường có màu xanh đậm và bóng.)
  • In my opinion, a bowl of miso soup with seaweed is comforting and delicious. (Theo ý kiến của tôi, một bát canh miso với rong biển thật là ấm lòng và ngon miệng.)
  • Since I had some fresh seaweed, I decided to make a seaweed wrap for lunch. (Vì tôi có một ít rong biển tươi, nên tôi quyết định làm một cuốn bánh mì cuốn rong biển cho bữa trưa.)
  • Could you please bring me a package of roasted seaweed snacks? (Bạn có thể mang cho tôi một gói món ăn vặt rong biển nướng không?)

Xem thêm: