Dưa muối tiếng Anh là gì?

Dưa muối tiếng Anh là gì? Dưa muối trong tiếng Anh được gọi là “pickles” /ˈpɪkəlz/.

Dưa muối là một loại thực phẩm chế biến từ rau quả bằng cách ngâm chúng trong dung dịch muối và nước. Quá trình ngâm trong muối giúp bảo quản rau quả và tạo ra một hương vị độc đáo, mặn và chua. Dưa muối thường được ăn như món nhắm, món kèm, hoặc là thành phần trong các món sandwich và bánh mì. Các loại rau quả thường được làm thành dưa muối bao gồm dưa chuột, cà chua, cà tím, bí ngô,…

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Dưa muối” và nghĩa tiếng Việt

  • Cucumber (n): Dưa chuột
  • Brine (n): Nước muối
  • Preservation (n): Sự bảo quản
  • Fermentation (n): Sự lên men
  • Sour (adj): Chua
  • Crispy (adj): Giòn
  • Relish (n): Sốt dưa
  • Pickle jar (n): Hũ dưa muối
  • Homemade (adj): Tự làm tại nhà
  • Sweet pickles (n): Dưa muối ngọt
  • Dill pickles (n): Dưa muối vị cây thì là
  • Bread and butter pickles (n): Dưa muối loại bánh mì bơ
  • Pickling spices (n): Thảo dược dùng để muối dưa
  • Crunchy (adj): Giòn giòn

Các mẫu câu với từ “pickles” có nghĩa “Dưa muối” và dịch sang tiếng Việt

  • I love to eat pickles with my sandwiches. (Tôi thích ăn dưa muối với bánh mì của tôi.)
  • Do you prefer sweet or dill pickles? (Bạn thích dưa muối ngọt hay dưa muối vị cây thì là?)
  • If you have some pickles, I’ll make a delicious potato salad. (Nếu bạn có dưa muối, tôi sẽ làm món salad khoai tây ngon lắm.)
  • Pass the pickles, please. (Cho tôi dưa muối, làm ơn.)
  • Wow, these pickles are incredibly crunchy! (Trời ơi, dưa muối này thật là giòn!)
  • These homemade pickles are way better than store-bought ones. (Dưa muối tự làm này ngon hơn nhiều so với mua ở cửa hàng.)
  • When I was a kid, my grandma used to make the best pickles in the world. (Khi tôi còn nhỏ, bà tôi thường làm dưa muối ngon nhất trên thế giới.)
  • Those are Jane’s pickles; she makes them herself. (Những dưa muối này là của Jane; cô ấy tự làm.)
  • You should try the pickles at that deli. (Bạn nên thử dưa muối ở tiệm thực phẩm đó.)
  • If we run out of pickles, we can buy some at the grocery store. (Nếu chúng ta hết dưa muối, chúng ta có thể mua ở cửa hàng thực phẩm.)

Xem thêm: