Ốc tiếng Anh là gì?

Ốc tiếng Anh là gì? Ốc trong tiếng Anh được gọi là “snail” /sneɪl/.

Ốc là một loài động vật thân mềm thuộc lớp Gastropoda, một phần của họ Mollusca. Chúng có thể được tìm thấy ở nhiều môi trường sống khác nhau, bao gồm đất đai, nước ngọt, và nước biển. Đặc điểm nổi bật của ốc là vỏ con như một chiếc ốc, và chúng thường dùng vỏ để bảo vệ cơ thể của mình. Ốc thường sống chậm và di chuyển bằng cách dùng cơ hình ốc để kéo mình đi qua môi trường.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Ốc” và nghĩa tiếng Việt

  • Shell (n) – Vỏ
  • Gastropod (n) – Động vật chân bò
  • Mollusk (n) – Động vật thân mềm
  • Land (adj) – Đất liền
  • Freshwater (adj) – Nước ngọt
  • Aquatic (adj) – Thuộc về nước
  • Habitat (n) – Môi trường sống
  • Slime (n) – Nhầy
  • Spiral (adj) – xoắn
  • Garden (n) – Khu vườn
  • Herbivore (n) – Động vật ăn thực vật
  • Predator (n) – Kẻ săn mồi
  • Spiral (n) – Vòng xoắn
  • Sensory (adj) – Cảm giác

Các mẫu câu với từ “snail” có nghĩa “Ốc” và dịch sang tiếng Việt

  • Snails move slowly across the garden, leaving behind a trail of slime. (Ốc di chuyển chậm rãi qua khu vườn, để lại dấu vết của chất nhầy.)
  • Have you ever eaten escargot, which are cooked land snails? (Bạn đã từng ăn escargot, là loại ốc đất được nấu chín chưa?)
  • If I find snails in my vegetable garden, I’ll relocate them to a nearby park. (Nếu tôi tìm thấy ốc trong vườn rau của mình, tôi sẽ chuyển chúng đến một công viên gần đó.)
  • Be gentle when handling snails; their shells are delicate. (Hãy nhẹ nhàng khi đối xử với ốc; vỏ của họ rất mong manh.)
  • Wow, look at the intricate spiral pattern on this snail’s shell! (Trời ơi, nhìn vào mẫu hoa văn xoắn rất phức tạp trên vỏ của ốc này!)
  • She told me that she once kept a snail as a pet. (Cô ấy kể cho tôi biết rằng cô ấy từng nuôi một con ốc như là thú cưng.)
  • If snails had a faster way of moving, they might not be as fascinating. (Nếu ốc có cách di chuyển nhanh hơn, chúng có thể không hấp dẫn như vậy.)
  • Snails are much slower than many other creatures in the animal kingdom. (Ốc chậm hơn rất nhiều so với nhiều sinh vật khác trong vương quốc động vật.)
  • The snail’s trail of slime was carefully studied by scientists. (Dấu vết chất nhầy của con ốc đã được các nhà khoa học nghiên cứu cẩn thận.)
  • Last summer, I found a beautiful snail in my backyard and observed its movements for days. (Mùa hè năm ngoái, tôi tìm thấy một con ốc đẹp trong sân sau và quan sát cách nó di chuyển trong mấy ngày.)

Xem thêm: