Nước mía tiếng Anh là gì?

Nước mía tiếng Anh là gì? Nước mía trong tiếng Anh được gọi là “sugarcane juice” /ˈʃʊɡərˌkeɪn dʒuːs/.

Nước mía là nước được làm từ củ mía đường bằng cách ép hoặc xay nát củ mía để lấy nước từ thịt của nó. Nước mía thường có vị ngọt tự nhiên và thường được dùng để làm nước uống giải khát hoặc món tráng miệng. Nó phổ biến trong nhiều nước trên khắp thế giới và được coi là một loại nước uống mát lạnh và ngon miệng, đặc biệt trong các ngày nóng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nước mía” và nghĩa tiếng Việt

  • Refreshing (adj) – Thơm mát
  • Sweet (adj) – Ngọt
  • Beverage (n) – Đồ uống
  • Cane (n) – Cây mía
  • Tropical (adj) – Thuộc về nhiệt đới
  • Natural (adj) – Tự nhiên
  • Sip (v) – Hít từ từ
  • Extract (v) – Trích xuất
  • Thirst-quenching (adj) – Dập tắt khát nước
  • Frothy (adj) – Bong bóng
  • Vendor (n) – Người bán hàng rong
  • Cultivate (v) – Canh tác, trồng trọt
  • Taste (n) – Vị
  • Glass (n) – Ly (đựng nước mía)

Các mẫu câu với từ “sugarcane juice” có nghĩa “Nước mía” và dịch sang tiếng Việt

  • She ordered a glass of sugarcane juice from the street vendor and enjoyed its sweet and refreshing taste. (Cô ấy đặt một ly nước mía từ người bán đường và thưởng thức hương vị ngọt ngào và thơm mát của nó.)
  • If you visit the tropics, make sure to try some freshly squeezed sugarcane juice for a taste of local culture. (Nếu bạn đến vùng nhiệt đới, hãy chắc chắn thử một ít nước mía tươi vắt để trải nghiệm văn hóa địa phương.)
  • Would you like to have some sugarcane juice with your meal? (Bạn muốn uống một ít nước mía cùng bữa ăn không?)
  • Please squeeze the fresh sugarcane juice for the party. (Xin hãy vắt nước mía tươi cho buổi tiệc.)
  • Sugarcane juice is more popular in tropical regions than in colder climates. (Nước mía phổ biến hơn ở các vùng nhiệt đới so với các khu vực lạnh hơn.)
  • Unfortunately, they were out of fresh sugarcane juice at the market today. (Thật không may, hôm nay tại chợ không còn nước mía tươi nữa.)
  • The frothy top layer of freshly squeezed sugarcane juice is a delight to the senses. (Lớp bọt bong bóng ở phía trên của nước mía tươi vắt thật sự làm cho các giác quan thích thú.)
  • In my opinion, a hot summer day is best enjoyed with a chilled glass of sugarcane juice. (Theo ý kiến của tôi, một ngày hè nóng bức được thưởng thức tốt nhất với một ly nước mía lạnh.)
  • Since I had some fresh sugarcane juice, I decided to make a sugarcane juice cocktail for the party. (Vì tôi có một ít nước mía tươi, nên tôi quyết định làm một loại cocktail từ nước mía cho buổi tiệc.)
  • Could you please bring me a glass of sugarcane juice? (Bạn có thể mang cho tôi một ly nước mía không?)

Xem thêm: