Khoai tây chiên tiếng Anh là gì?

Khoai tây chiên tiếng Anh là gì? Khoai tây chiên trong tiếng Anh được gọi là “French fries” /frɛntʃ fraɪz/.

Khoai tây chiên là món ăn được làm từ khoai tây cắt thành từng miếng thanh, sau đó chiên trong dầu nóng cho đến khi chúng có màu vàng và giòn. Khoai tây chiên thường được ăn kèm với sốt, như sốt cà chua, sốt mù tạt, sốt mayo, hoặc các loại sốt khác. Nó là món ăn rất phổ biến và thường là một loại món tráng miệng hoặc món ăn nhẹ được phục vụ trong các nhà hàng, quán ăn nhanh, và quán ăn đường phố.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Khoai tây chiên” và nghĩa tiếng Việt

  • Potato wedges (n) – Miếng khoai tây chiên dày
  • Crispy (adj) – Giòn
  • Golden-brown (adj) – Màu vàng nâu
  • Deep-fry (v) – Chiên sâu
  • Soggy (adj) – Nhũn nước, ngấp nước
  • Seasoning (n) – Hương liệu
  • Ketchup (n) – Sốt cà chua
  • Mayonnaise (n) – Sốt mayonnaise
  • Salted (adj) – Được bỏ muối
  • Side dish (n) – Món ăn kèm
  • Fast food (n) – Thức ăn nhanh
  • Dipping sauce (n) – Sốt nhúng
  • Junk food (n) – Thức ăn vặt không tốt cho sức khỏe
  • Snack (n) – Món ăn nhẹ

Các mẫu câu với từ “French fries” có nghĩa “Khoai tây chiên” và dịch sang tiếng Việt

  • Yesterday, I ordered a hamburger and a large serving of French fries at the fast-food restaurant. (Hôm qua, tôi đặt một chiếc hamburger và một phần lớn khoai tây chiên tại nhà hàng thức ăn nhanh.)
  • Would you like some ketchup for your French fries? (Bạn muốn một chút sốt cà chua cho khoai tây chiên không?)
  • If I had known they serve such good French fries here, I would have come sooner. (Nếu tôi biết họ phục vụ khoai tây chiên ngon như vậy ở đây, tôi đã đến sớm hơn.)
  • Wow, these French fries are incredibly crispy and delicious! (Ôi, khoai tây chiên này vô cùng giòn và ngon!)
  • Pass me the salt, please. I want to sprinkle it on my French fries. (Hãy đưa cho tôi hộp muối, xin bạn. Tôi muốn rắc nó lên khoai tây chiên của mình.)
  • These French fries were devoured by the hungry kids in no time. (Những chiếc khoai tây chiên này bị các em bé đói thèm ăn hết trong chốc lát.)
  • I think the French fries at that place are better than the ones we had last week. (Tôi nghĩ khoai tây chiên ở đó ngon hơn những chiếc mà chúng ta ăn tuần trước.)
  • What would you do if your order of French fries arrived cold and soggy? (Bạn sẽ làm gì nếu món khoai tây chiên của bạn được phục vụ lạnh và nhũn nước?)
  • The secret to making perfect French fries is to double-fry them. (Bí quyết để làm khoai tây chiên hoàn hảo là phải chiên sâu nó hai lần.)
  • While some people prefer ketchup, others enjoy their French fries with mayonnaise. (Trong khi một số người thích sốt cà chua, người khác lại thích ăn khoai tây chiên với sốt mayonnaise.)

Xem thêm: