Chôm chôm tiếng Anh là gì?

Chôm chôm tiếng Anh là gì? Chôm chôm trong tiếng Anh được gọi là “rambutan” /ræmˈbuːtən/.

Chôm chôm là loại trái cây có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á và là một phần quen thuộc của ẩm thực trong nhiều nước châu Á. Quả chôm chôm có vỏ ngoài màu đỏ hoặc vàng tùy thuộc vào loại, với nhiều gai nhỏ giữa vỏ và thịt. Thịt của quả chôm chôm mềm, ngọt và mùi thơm đặc trưng. Quả này có hạt lớn bên trong, không ăn được.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Chôm chôm” và nghĩa tiếng Việt

  • Fruit (n) – Trái cây
  • Sweet (adj) – Ngọt
  • Juicy (adj) – Mọng nước
  • Tropical (adj) – Thuộc vùng nhiệt đới
  • Peel (v) – Bóc vỏ
  • Seed (n) – Hạt
  • Harvest (v) – Thu hoạch
  • Refreshing (adj) – Mát lạnh
  • Fragrant (adj) – Thơm ngát
  • Ripe (adj) – Chín (về quả chôm chôm)
  • Bunch (n) – Bó trái
  • Taste (n) – Vị
  • Rambutan (n) – Chôm chôm hột lựu
  • Exotic (adj) – Kỳ lạ, độc đáo

Các mẫu câu với từ “rambutan” có nghĩa “Chôm chôm” và dịch sang tiếng Việt

  • She bought a kilogram of rambutans from the market and shared them with her family. (Cô ấy mua một kilogram chôm chôm từ chợ và chia sẻ chúng với gia đình.)
  • If you find fresh rambutans at the store, you should definitely try them. (Nếu bạn tìm thấy chôm chôm tươi ở cửa hàng, bạn nên thử chúng ngay.)
  • Have you ever tasted the sweet and juicy flesh of a rambutan? (Bạn đã từng nếm thử thịt ngọt và mọng nước của chôm chôm chưa?)
  • Peel the rambutan before eating to enjoy its delicious flavor. (Hãy bóc vỏ chôm chôm trước khi ăn để thưởng thức hương vị ngon.)
  • Wow, the rambutans from that tree are exceptionally sweet! (Ôi, chôm chôm từ cái cây đó thật sự ngọt!)
  • Unfortunately, there were no ripe rambutans left at the market when I went there. (Thật đáng tiếc, không còn chôm chôm chín nào ở chợ khi tôi đến đó.)
  • If we plant a rambutan tree in our garden, we can enjoy fresh rambutans every season. (Nếu chúng ta trồng một cây chôm chôm trong vườn, chúng ta có thể thưởng thức chôm chôm tươi mỗi mùa.)
  • How do you open a rambutan without damaging the juicy flesh inside? (Làm thế nào để bạn mở chôm chôm mà không làm hỏng thịt mọng bên trong?)
  • The rambutans were freshly picked from the orchard this morning. (Những quả chôm chôm vừa được thu hoạch từ vườn sáng nay.)
  • Rambutans are less common in Western countries compared to Southeast Asia. (Chôm chôm ít phổ biến hơn ở các nước phương Tây so với Đông Nam Á.)

Xem thêm: