Cà chua tiếng Anh là gì?

Cà chua tiếng Anh là gì? Cà chua trong tiếng Anh được gọi là “tomato” /təˈmeɪ.toʊ/.

Cà chua là một loại cây thuộc họ Cà (Solanaceae) và cũng là một loại trái cây. Trong thực tế, cà chua thường được sử dụng như một loại rau trái trong nấu ăn. Trái cà chua thường có màu đỏ hoặc vàng, có hình tròn hoặc bầu dục, và có thể ăn sống hoặc được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau như sốt cà chua, mì ống, pizza, salad, và nhiều món khác. Cà chua chứa nhiều dưỡng chất như vitamin C, vitamin A, kali và chất chống oxy hóa.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cà chua” và nghĩa tiếng Việt

  • Red (adj) – Màu đỏ
  • Fruit (n) – Trái cây
  • Sauce (n) – Sốt cà chua
  • Salad (n) – Sa lát
  • Ketchup (n) – Nước sốt cà chua
  • Slice (n/v) – Lát / Cắt lát
  • Cherry tomato (n) – Cà chua bi
  • Ripe (adj) – Chín
  • Garden (n) – Vườn cây
  • Seed (n) – Hạt giống
  • Cultivate (v) – Trồng trọt
  • Variety (n) – Loại, chủng loại
  • Harvest (n/v) – Thu hoạch / Thu hoạch
  • Tomato plant (n) – Cây cà chua

Các mẫu câu với từ “tomato” có nghĩa “Cà chua” và dịch sang tiếng Việt

  • I love tomatoes. (Tôi thích cà chua.)
  • Do you have any tomatoes? (Bạn có cà chua không?)
  • If you add some tomatoes, the salad will taste better. (Nếu bạn thêm một ít cà chua, món salad sẽ ngon hơn.)
  • Please slice the tomatoes for the sandwich. (Làm ơn cắt lát cà chua cho bánh mì.)
  • Wow, these tomatoes are so ripe and juicy! (Trời ơi, cà chua này chín mọng và ngon quá!)
  • These tomatoes were grown in our garden. (Cà chua này đã được trồng trong vườn của chúng tôi.)
  • The red tomato is sweeter than the green one. (Cà chua đỏ ngọt hơn cà chua xanh.)
  • She told me that she had bought some tomatoes at the market. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã mua một ít cà chua ở chợ.)
  • That is John’s tomato. (Đó là cà chua của John.)
  • Tomorrow, I will make a delicious tomato soup. (Ngày mai, tôi sẽ làm món súp cà chua ngon.)

Xem thêm: