Quả bơ tiếng Anh là gì?

Quả bơ tiếng Anh là gì? Quả bơ trong tiếng Anh được gọi là “avocado” /əˈvəˌkɑːdoʊ/.

Quả bơ là một loại trái cây có thịt mềm, màu xanh hoặc màu xám đậm, hình trái xoan và có một hạt lớn bên trong. Thường được ăn sống, quả bơ rất phổ biến trong ẩm thực trên toàn thế giới và được sử dụng để làm các món như món guacamole, nước ép, salad, hay làm nguyên liệu cho các món ăn và đồ uống khác. Quả bơ chứa nhiều chất dinh dưỡng và dầu, được biết đến với lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là cho tim mạch và sự tăng trưởng của tế bào.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Quả bơ” và nghĩa tiếng Việt

  • Fruit (n): Trái cây
  • Creamy (adj): Mềm mịn, kem
  • Green (adj): Xanh
  • Pulp (n): Thịt quả
  • Seed (n): Hạt
  • Ripe (adj): Chín
  • Healthy (adj): Khỏe mạnh
  • Nutrient-rich (adj): Nhiều chất dinh dưỡng
  • Guacamole (n): Món guacamole
  • Smoothie (n): Nước ép hoặc đồ uống làm từ quả bơ
  • Sliced (adj): Cắt lát
  • Salad (n): Món salad
  • Oil (n): Dầu
  • Toast (n): Bánh mì nướng

Các mẫu câu với từ “avocado” có nghĩa “Quả bơ” và dịch sang tiếng Việt

  • Avocado is a creamy and nutritious fruit. (Quả bơ là một loại trái cây mềm mịn và giàu dinh dưỡng.)
  • Do you like to eat avocado on toast for breakfast? (Bạn có thích ăn quả bơ trên bánh mì nướng vào bữa sáng không?)
  • If the avocado is ripe, it will have a creamy texture and a rich flavor. (Nếu quả bơ đã chín, nó sẽ có kết cấu mềm mịn và hương vị đậm đà.)
  • Slice the avocado and add it to the salad. (Hãy cắt lát quả bơ và thêm vào món salad.)
  • Avocado smoothies are so delicious and healthy! (Nước ép quả bơ thật ngon và bổ dưỡng!)
  • Avocado is often used as a healthier alternative to mayonnaise in sandwiches. (Quả bơ thường được sử dụng như một lựa chọn lành mạnh hơn so với sốt majôn trong bánh mì sandwich.)
  • Yesterday, I made guacamole with ripe avocados. (Hôm qua, tôi đã làm món guacamole từ những quả bơ chín.)
  • Tomorrow, I plan to prepare an avocado salad for lunch. (Ngày mai, tôi dự định làm món salad quả bơ cho bữa trưa.)
  • Avocado is known for its rich, green flesh and large seed inside. (Quả bơ nổi tiếng với thịt xanh đậm và hạt lớn bên trong.)
  • The avocados in the kitchen are ripe and ready to be eaten. (Những quả bơ trong bếp đã chín và sẵn sàng để ăn.)

Xem thêm: